Tìm theo từ khóa "Da"

Trầm Dàng
109,193

Dani
108,974

Minh Dân
107,732
Theo nghĩa Hán-Việt Dân chỉ sự bình dân giải dị, dân giả. Đặt tên Minh Dân cha mẹ mong con có cuộc sống bình dị, yên lành, không ganh đua, tâm tính hồn hậu, hiền hòa, giản dị

Dạ Nguyệt
107,477
Con sẽ luôn biết cách tỏa sáng như ánh trăng trong đêm tối

Ri Da
104,160
"Ri" có thể được hiểu là một từ ngữ ngắn gọn, dễ nhớ, có thể là tên thật hoặc biệt danh. "Da" có thể liên quan đến vẻ bề ngoài, da dẻ, hoặc cũng có thể là một phần trong một cái tên khác.

Dâng Phương
103,386
Dâng: tăng lên cao, cuộn lên, trào lên, đưa lên một cách cung kính. Tên Phương có nghĩa là đạo đức tốt đẹp, phẩm hạnh cao, có lòng yêu thương và sẵn sàng giúp đỡ mọi người. Tên Phương còn có ý nghĩa về thái độ và cách xử sự đúng đắn, khéo ăn khéo nói. Phương là tên tên phù hợp với cả nam và nữ nên rất cá tính và được mọi người yêu mến.

Huda
102,062

Dâu
101,065
Ngọt ngào như trái dâu

Soda
99,627
Tại Việt Nam, Soda được hiểu đơn giản là "nước ngọt có đường"

Tử Dạ
99,194
1. Tử: Trong tiếng Việt, "Tử" có thể mang nhiều nghĩa khác nhau. Một số ý nghĩa phổ biến bao gồm "con", "người con" hoặc "màu tím". Tùy thuộc vào ngữ cảnh, "Tử" cũng có thể liên quan đến cái chết, nhưng trong tên người, thường mang nghĩa tích cực hơn. 2. Dạ: "Dạ" thường có nghĩa là "đêm" hoặc "tối". Nó có thể gợi lên hình ảnh của sự tĩnh lặng, bí ẩn hoặc lãng mạn của ban đêm.

Tìm thêm tên

hoặc