Tìm theo từ khóa "Băng"

Yên Bằng
64,217
"Yên Bằng" là cái tên đẹp, được nhiều cha mẹ chọn lựa để đặt tên cho con trai yêu. Tên "Yên Bằng" có ý nghĩa là hãy xinh đẹp, dũng mãnh và uy lực như cánh chim bằng

Khánh Băng
64,049
Tên Khánh Băng có ý nghĩa rất đặc biệt và phong phú. Từ "Khánh" mang trong mình ý nghĩa về âm nhạc và âm thanh vang xa, nó được liên kết với một loại nhạc khí bằng đá hoặc ngọc. Chính điều này thể hiện sự tinh tế và tầm nhìn xa của cha mẹ khi đặt tên cho con gái của mình. Ngoài ra, từ "Khánh" còn có nghĩa là tiếng chuông ngân xa, mang trong mình ý nghĩa về sự trang trọng, uy nghi và quyền lực. Tên gọi này có thể được hiểu là mong muốn con gái sẽ có một cuộc sống trang trọng, đầy năng lượng và sức sống. Từ "Băng" trong tên Khánh Băng có liên quan đến âm nhạc, đặc biệt là loại đàn cầm có dây mang tên "băng huyền". Điều này cho thấy sự mong muốn con gái của cha mẹ sẽ có tài năng và đam mê với âm nhạc. Tên gọi này cũng có thể hiểu là mong muốn con gái sẽ trở thành một nghệ sĩ tài năng, biểu diễn với tình yêu và đam mê.

Anh Bằng
63,582
"Anh" có nghĩa là tinh anh, tài giỏi, xuất chúng. "Bằng" có nghĩa là bình đẳng, công bằng, không phân biệt. Tên "Anh Bằng" mang ý nghĩa là mong muốn con sẽ là người tài giỏi, xuất chúng, có bản lĩnh, có chính kiến, sống công bằng, không phân biệt đối xử.

Băng Chinh
62,834
- Băng: Trong tiếng Việt, "băng" thường có nghĩa là băng giá, lạnh lẽo, hoặc liên quan đến sự trong sáng, thanh khiết. Nó cũng có thể biểu thị cho sự nhẹ nhàng, dịu dàng. - Chinh: Từ "chinh" có thể mang ý nghĩa là chinh phục, chiến thắng hoặc thể hiện sự kiên định, mạnh mẽ.

Nhật Bằng
61,579
"Nhật" có nghĩa là mặt trời, hoặc là ban ngày. "Bằng" có nghĩa là cánh chim bằng, là loài chim lớn nhất so với các loài chim khác trong truyền thuyết. Người ta thường ví “bằng trình vạn lý” với những gì xa xôi ở hành trình phía trước quyền năng mạnh mẽ. Đây là một tên thường đặt cho nam giới

Băng Phương
60,626
Người con gái mạnh mẽ, kiêu sa

Băng Ngân
57,694
- "Băng" thường được hiểu là băng giá, tuyết, hoặc sự trong sáng, tinh khiết. Nó có thể biểu thị sự lạnh lùng, mạnh mẽ hoặc thanh khiết. - "Ngân" có nghĩa là bạc, ánh sáng trắng, hoặc tiếng vang. Tên này thường gợi lên sự quý phái, cao quý và sáng sủa. Kết hợp lại, "Băng Ngân" có thể được hiểu là sự trong sáng và cao quý, hoặc sự mạnh mẽ và quý phái. Đây là một tên đẹp, thường được đặt cho con gái với hy vọng con sẽ có những phẩm chất tốt đẹp như tên gọi.

Thanh Băng
57,094
"Thanh" có thể hiểu là trong sáng, tinh khiết, hoặc tươi mát, còn "Băng" thường liên quan đến sự lạnh giá, thanh khiết như băng tuyết.

Như Băng
54,889
1. Như: Có nghĩa là "giống như" hoặc "như là". 2. Băng: Thường được hiểu là "băng giá" hoặc "băng tuyết", tượng trưng cho sự lạnh lẽo, trong sáng và tinh khiết. Kết hợp lại, tên "Như Băng" có thể được hiểu là "giống như băng", gợi lên hình ảnh của sự tinh khiết, trong sáng và có thể cả lạnh lùng. Tên này có thể được dùng để miêu tả một người có vẻ ngoài hoặc tính cách thanh tao, điềm tĩnh và có phần bí ẩn

Tuyết Băng
53,561
"Tuyết" là người con gái hoà nhã, đa tài, xinh đẹp. "Tuyết Băng" là người con gái xinh đẹp, nết na, thuỳ nhị

Tìm thêm tên

hoặc