Tìm theo từ khóa "Đá"

Uyên Đào
104,608
Uyên Đào là một cái tên mang vẻ đẹp dịu dàng, thanh tao và ẩn chứa nhiều ý nghĩa tốt lành. Để hiểu rõ hơn về cái tên này, chúng ta sẽ phân tích từng thành phần cấu tạo nên nó: Uyên: Uyên thường gợi lên hình ảnh về sự sâu sắc, thâm thúy và uyên bác. Nó mang ý nghĩa về kiến thức sâu rộng, sự thông minh và khả năng hiểu biết vượt trội. Ngoài ra, "Uyên" còn có thể liên tưởng đến sự kín đáo, tĩnh lặng và vẻ đẹp tiềm ẩn bên trong. Nó gợi ý về một người có nội tâm phong phú, suy nghĩ chín chắn và biết cách giữ gìn những giá trị riêng. Đào: Đào là một loài hoa tượng trưng cho mùa xuân, sự tươi mới, sức sống và vẻ đẹp thanh khiết. Nó mang ý nghĩa về sự khởi đầu tốt đẹp, may mắn và thịnh vượng. Hoa đào còn tượng trưng cho tình yêu, sự duyên dáng và vẻ đẹp nữ tính. Nó gợi lên hình ảnh về một người con gái xinh đẹp, dịu dàng và có sức hút đặc biệt. Tổng kết: Tên Uyên Đào là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp tri thức và vẻ đẹp hình thức. Nó gợi lên hình ảnh về một người con gái vừa thông minh, sâu sắc, vừa xinh đẹp, duyên dáng và mang trong mình những phẩm chất tốt đẹp. Tên này thường được đặt với mong muốn con cái lớn lên sẽ trở thành người tài giỏi, đức hạnh, gặp nhiều may mắn và hạnh phúc trong cuộc sống.

Đăng Luân
102,749
Tên đệm Đăng: Đệm Đăng có nghĩa là ngọn đèn, tượng trưng cho ánh sáng, sự soi sáng, và hy vọng. Đệm Đăng cũng có nghĩa là vươn lên, thể hiện sự phát triển, tiến bộ, và khát vọng vươn tới những điều tốt đẹp hơn. Tên chính Luân: Nghĩa Hán Việt là quan hệ con người, thể hiện đạo đức, luân lý nhân thế.

Đăng Khôi
102,678
Thường được sử dụng để chỉ những người có vẻ ngoài tuấn tú, oai vệ và phẩm chất cao quý. Từ này cũng ám chỉ đến sự thông minh, sáng dạ và tài năng. Người mang tên Đăng Khôi được coi là người có phẩm chất cao, có năng lực và khả năng đạt được thành công và danh tiếng.

Y Đào
102,194
1. Y: Trong tiếng Việt, "Y" có thể được hiểu là một chữ cái, nhưng cũng có thể mang ý nghĩa là "yêu" hoặc "tình yêu". Nó cũng có thể gợi lên cảm giác nhẹ nhàng, dịu dàng. 2. Đào: "Đào" thường được liên kết với hoa đào, một biểu tượng của mùa xuân, sự tươi mới và sắc đẹp. Trong văn hóa Việt Nam, hoa đào cũng thường xuất hiện trong các dịp Tết Nguyên Đán, mang lại cảm giác vui tươi và may mắn. Khi kết hợp lại, "Y Đào" có thể hiểu là "tình yêu và sắc đẹp", hoặc "yêu hoa đào", thể hiện sự nhẹ nhàng, dịu dàng và có thể là một cái tên đầy ý nghĩa cho một cô gái.

Đăng Bình
101,303
- Đăng: Trong tiếng Việt, "Đăng" thường có nghĩa là "sáng", "tỏa sáng" hoặc "đăng lên", thể hiện sự nổi bật, thành công hoặc khát vọng vươn lên. - Bình: Từ "Bình" có nghĩa là "hoà bình", "ổn định", "bình yên". Nó cũng có thể mang ý nghĩa về sự công bằng, hài hòa.

Ngọc Đáng
101,137

Đan Anh
100,928
"Đan" trong tiếng Hán Việt có nghĩa là giản dị, không cầu kỳ phức tạp. "Đan Anh" thể hiện người con gái xinh đẹp, thanh cao, tâm tính bình dị, trong sáng, sống khiêm nhường không ganh đua.

Đào Hằng
100,601
- "Đào" thường có nghĩa là hoa đào, một loại hoa tượng trưng cho mùa xuân, sự tươi mới và hy vọng. Trong văn hóa Việt Nam, hoa đào còn mang ý nghĩa may mắn, đặc biệt trong dịp Tết Nguyên Đán. - "Hằng" có thể hiểu là bền vững, mãi mãi hoặc liên quan đến ánh trăng (Hằng Nga - người phụ nữ trên cung trăng trong truyền thuyết).

Trọng Đạt
100,158
Tên đệm Trọng: "Trọng" là người biết quý trọng lẽ phải, sống đạo lý, đứng đắn, luôn chọn con đường ngay thẳng. Người đệm "Trọng" thường có cốt cách thanh cao, nghiêm túc, sống có đạo lý, có tình nghĩa. Tên chính Đạt: "Đạt" có nghĩa là "đạt được", "thành công", "hoàn thành". Tên Đạt mang ý nghĩa mong muốn con sẽ là người có chí tiến thủ, luôn nỗ lực phấn đấu để đạt được những mục tiêu của mình trong cuộc sống.

Anh Đài
100,144
"Anh" thường có thể hiểu là "anh" (người lớn hơn) hoặc "tình yêu", trong khi "Đài" có thể mang nghĩa là "đài" (bệ, nền) hoặc "đài" (đài phát thanh, truyền hình)

Tìm thêm tên

hoặc