Tìm theo từ khóa "Đá"

Tuệ Đan
109,646
Sự thông minh và trí tuệ: Từ “Tuệ” liên quan đến sự thông minh, hiểu biết và trí tuệ. Tên “Tuệ Đan” có thể ám chỉ đến một người thông minh và có trí tuệ sắc bén. Sự tinh tế và tinh thông: “Đan” có thể liên kết đến sự tinh tế, tinh thông và khả năng sáng tạo.

Đàm Giang
109,624
Đàm có nghĩa là "sâu rộng", thường được dùng để mô tả những nơi như đầm, hồ, hay dinh thự.Đàm cũng có nghĩa là "mây chùm", "mây bủa", tạo cảm giác u buồn, tĩnh lặng. Gọi tên con là Đàm có thể thể hiện lòng thành kính, hướng thiện, mong muốn con cái có cuộc sống an yên, thanh tịnh. Tên Giang mang nghĩa là cây cầu, thể hiện kỹ năng liên kết và giao tiếp tốt. Giang còn mang nghĩa là sự mang vác, khi đặt tên cho con là Giang, ba mẹ mong muốn con là người có trách nhiệm cao, sự thành công trong cuộc sống và công việc.

Đậu Thối
108,961

Tâm Đan
108,219
"Tâm" là tâm hồn, là tình cảm. "Đan" là sự quý báu. Đặt tên "Tâm Đan" bố mẹ mong con có tâm tính tốt, giàu tình yêu thương

Gia Đạt
106,976
- "Gia" có thể mang nghĩa là gia đình, nhà cửa hoặc cũng có thể hiểu là sự tăng thêm, phát triển. Nó thể hiện sự ấm cúng, yêu thương hoặc sự thịnh vượng, phát triển. - "Đạt" thường mang nghĩa là đạt được, thành công, thông suốt. Nó thể hiện sự thành đạt, sự thông minh hoặc khả năng đạt được mục tiêu. Kết hợp lại, tên "Gia Đạt" có thể được hiểu là một người thành công, đạt được những điều tốt đẹp và mang lại sự phát triển, thịnh vượng cho gia đình. Tên này có thể mang ý nghĩa về sự kỳ vọng vào tương lai tươi sáng và thành công.

Đàm Thuý
106,333
Chào bạn, tôi sẽ phân tích ý nghĩa của tên "Đàm Thúy" như sau: Phân tích từng thành phần: Đàm (譚): Hán Việt: Đàm có nghĩa là "đầm nước sâu", "ao sâu". Ngoài ra, nó còn mang ý nghĩa "nói chuyện", "bàn luận" (ví dụ: đàm thoại, đàm phán). Gợi ý: Sự sâu lắng, tĩnh lặng, khả năng giao tiếp, bàn luận, suy nghĩ thấu đáo. Thúy (翠): Hán Việt: Thúy có nghĩa là "màu xanh biếc", "ngọc bích". Thường dùng để chỉ vẻ đẹp tươi tắn, trong sáng, quý giá. Gợi ý: Vẻ đẹp tươi trẻ, thanh khiết, sự quý giá, may mắn. Tổng kết ý nghĩa: Tên "Đàm Thúy" có thể mang nhiều ý nghĩa tốt đẹp tùy theo cách cảm nhận và liên tưởng của mỗi người. Dưới đây là một số ý nghĩa tổng hợp: Vẻ đẹp thanh khiết, quý giá: Thể hiện một người con gái có vẻ đẹp trong sáng như ngọc bích, tươi tắn và tràn đầy sức sống. Sự sâu sắc và tĩnh lặng: Gợi lên hình ảnh một người có tâm hồn sâu lắng, suy nghĩ thấu đáo, có khả năng giao tiếp và bàn luận tốt. May mắn và bình an: Màu xanh biếc của ngọc bích thường được coi là biểu tượng của sự may mắn, bình an và thịnh vượng. Ý nghĩa chung: Nhìn chung, tên "Đàm Thúy" là một cái tên đẹp, mang ý nghĩa về một người con gái vừa có vẻ đẹp thanh tú, vừa có tâm hồn sâu sắc và trí tuệ, đồng thời mang đến cảm giác bình an và may mắn. Tên này phù hợp để đặt cho cả tên thật lẫn biệt danh, tùy thuộc vào sở thích và mong muốn của người đặt tên.

Đại Lợi
105,278
Tên đệm Đại: Quang minh chính đại, to lớn, bách đại, đại gia. Tên chính Lợi: Theo từ điển Hán Việt, "Lợi" có nghĩa là hữu ích, may mắn, có lợi, được lợi, mang lại lợi ích. Tên Lợi là một cái tên hay cho bé trai, mang ý nghĩa cầu mong con có một cuộc sống tốt đẹp, gặp nhiều may mắn, tài lộc, mang lại lợi ích cho mọi người và thành công trong cuộc sống.

Hữu Đạt
105,027
- "Hữu" (友) trong tiếng Hán Việt thường có nghĩa là bạn bè, hữu nghị, hoặc có. - "Đạt" (達) thường có nghĩa là đạt được, thành công, thông suốt. Vì vậy, tên "Hữu Đạt" có thể mang ý nghĩa là người có thể đạt được thành công, hoặc người có nhiều bạn bè và đạt được những điều mong muốn.

Đa Đa
104,739
Tên ở nhà cho bé, mang tên loài chim rừng thuộc họ gà, thường sống ở những đồi cỏ

Đăng Luân
102,749
Tên đệm Đăng: Đệm Đăng có nghĩa là ngọn đèn, tượng trưng cho ánh sáng, sự soi sáng, và hy vọng. Đệm Đăng cũng có nghĩa là vươn lên, thể hiện sự phát triển, tiến bộ, và khát vọng vươn tới những điều tốt đẹp hơn. Tên chính Luân: Nghĩa Hán Việt là quan hệ con người, thể hiện đạo đức, luân lý nhân thế.

Tìm thêm tên

hoặc