Tìm theo từ khóa "Ú"

Kiều Thủy
107,773
Đệm Kiều: Yêu quý, đáng yêu, nên xưa kia gọi con gái là a kiều. Tên chính Thủy: Nước, sông ngòi, khe suối

Luân
107,734
Nghĩa Hán Việt là quan hệ con người, thể hiện đạo đức, luân lý nhân thế.

Mai Quý
107,703
1. Mai: Trong tiếng Việt, "Mai" thường được liên kết với hoa mai, một loài hoa biểu trưng cho mùa xuân, sự tươi mới và hạnh phúc. Hoa mai cũng thường được coi là biểu tượng của sự may mắn, đặc biệt trong văn hóa miền Nam Việt Nam. 2. Quý: Từ "Quý" có nghĩa là quý giá, quý trọng, hoặc có giá trị. Nó thể hiện sự tôn trọng, yêu quý và giá trị của một người. Khi kết hợp lại, "Mai Quý" có thể hiểu là "hoa mai quý giá" hoặc "người quý giá như hoa mai". Tên này có thể thể hiện sự tươi đẹp, quý giá và đáng trân trọng của người mang tên

Quách Thư
107,651
Quách: Nguồn gốc: Chữ "Quách" (郭) có nguồn gốc từ chữ tượng hình, ban đầu mô tả bức tường thành bao quanh thành phố. Ý nghĩa: Do đó, "Quách" mang ý nghĩa về sự bảo vệ, che chở, giới hạn không gian và sự quy củ. Nó cũng có thể biểu thị một nơi an toàn, một cộng đồng được bảo vệ. Thư: Nguồn gốc: Chữ "Thư" (書) có nguồn gốc từ hình ảnh người viết chữ trên thẻ tre thời cổ đại. Ý nghĩa: "Thư" mang ý nghĩa về sách vở, tri thức, văn chương và sự ghi chép. Nó biểu thị sự học hỏi, hiểu biết, truyền đạt thông tin và lưu giữ những giá trị văn hóa. Tổng kết: Tên "Quách Thư" có thể được hiểu là người có kiến thức uyên bác, được bảo vệ và sống trong một môi trường văn hóa, tri thức. Nó cũng có thể mang ý nghĩa về một người có trách nhiệm bảo vệ và truyền bá tri thức, đóng góp cho cộng đồng. Tên này gợi lên hình ảnh một người thông minh, đáng tin cậy và có tầm nhìn.

Vương
107,647
Tra từ điển Hán Việt chúng ta có thể hiểu thêm nhiều ý nghĩa về tên Vương. Cụ thể, đây là tên gọi mang ý nghĩa liên quan tới các vị vua chúa, vương giả, quý tộc ngày trước. Vương vốn là tước hiệu lớn và cao quý nhất trong thời đại phong kiến ngày xưa. Đây cũng là từ chỉ những người thủ lĩnh, kẻ đứng đầu lãnh đạo một nhóm người.

Hoài Duyên
107,637
- "Hoài" thường mang ý nghĩa là nhớ nhung, hoài niệm hoặc giữ mãi trong lòng. Nó thể hiện sự nhớ thương, lưu luyến đối với những điều tốt đẹp trong quá khứ. - "Duyên" thường mang ý nghĩa là sự gắn kết, mối liên hệ tốt đẹp, duyên dáng hoặc sự may mắn trong các mối quan hệ. Nó có thể biểu thị sự duyên dáng, dịu dàng và khả năng thu hút người khác.

Khôi Phúc
107,635
- "Khôi" có thể hiểu là "khôi ngô", tức là đẹp đẽ, khôi nguyên, thể hiện sự khôi ngất, tươi tắn. - "Phúc" mang ý nghĩa về sự may mắn, hạnh phúc, phúc lộc.

Thu Hạnh
107,565
Tên "Thu Hạnh" trong tiếng Việt có thể được phân tích theo nghĩa của từng từ. - "Thu" thường liên quan đến mùa thu, biểu thị cho sự êm đềm, dịu dàng và sự chín muồi. Mùa thu cũng thường được liên kết với vẻ đẹp và sự lãng mạn. - "Hạnh" có thể mang nghĩa là hạnh phúc, hoặc liên quan đến cây hạnh (một loại cây có hoa đẹp và thường được trồng trong vườn). Kết hợp lại, "Thu Hạnh" có thể hiểu là "sự hạnh phúc trong mùa thu", hoặc "sự êm đềm và hạnh phúc". Tên này thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự thanh tao và nhẹ nhàng.

Bầu
107,499
Không chỉ có sức sống dẻo dai, Bầu còn có vị ngọt bùi nữa, con lớn lên với biệt danh Bầu sẽ trở thành người tốt bụng, ngọt ngào

Dạ Nguyệt
107,477
Con sẽ luôn biết cách tỏa sáng như ánh trăng trong đêm tối

Tìm thêm tên

hoặc