Tìm theo từ khóa "O"

Đoàn Thương
71,353
1. Ý nghĩa từng chữ: - "Đoàn": Có thể hiểu là một nhóm, một tập hợp, hoặc có nghĩa là đoàn kết, gắn bó. - "Thương": Thường mang nghĩa là tình thương, lòng yêu mến, sự quan tâm. Nó cũng có thể ám chỉ đến nỗi buồn, sự thương xót. 2. Ý nghĩa tổng thể: - Khi kết hợp lại, "Đoàn Thương" có thể hiểu là một người có khả năng gắn kết mọi người lại với nhau bằng tình thương, hoặc một người có tâm hồn nhạy cảm, biết quan tâm và chăm sóc cho người khác. - Nếu nhìn từ góc độ khác, "Đoàn Thương" cũng có thể mang ý nghĩa về sự đoàn kết trong những lúc khó khăn, thể hiện sự đồng cảm và sẻ chia.

Tường Vân
71,348
Theo nghĩa Hán - Việt, "Tường" có nghĩa là tinh tường, am hiểu, biết rõ. Tên "Tường" dùng để nói đến người thông minh, sáng suốt, có tư duy, có tài năng. "Tường Vân" có nghĩa là an lành, mọi điều tốt lành, may mắn sẽ đến với con, mong cuộc sống của con sẽ êm ả như mây

Lobe
71,338
Tên gọi "Lobe" mang ý nghĩa tượng trưng sâu sắc, liên quan đến não bộ, tính mô-đun, khả năng mở rộng và sự tập trung. Nó gợi ý một ứng dụng hoặc sản phẩm thông minh, có khả năng xử lý thông tin phức tạp và thích ứng với môi trường thay đổi.

Hồng Chiên
71,313
- "Hồng" thường có nghĩa là màu đỏ, biểu tượng cho sự may mắn, hạnh phúc và thịnh vượng trong văn hóa Á Đông. Ngoài ra, "Hồng" cũng có thể chỉ sự cao quý, sang trọng. - "Chiên" thường ít gặp hơn trong tên gọi và có thể mang nhiều ý nghĩa tùy theo cách dùng. Trong một số trường hợp, "Chiên" có thể liên quan đến sự chăm chỉ, kiên trì, hoặc có thể là một từ chỉ nghề nghiệp hay hoạt động cụ thể. Kết hợp lại, tên "Hồng Chiên" có thể mang ý nghĩa của một người mang lại may mắn và thịnh vượng, hoặc một người có phẩm chất cao quý và kiên trì.

Ebe On
71,289

Thanh Thảo
71,280
"Thanh" là trong sạch, trong lành. "Thảo" là hiểu thảo. Cha mẹ đặt tên với mong muốn rằng con sau này vừa là người con hiếu thảo, vừa có tấm lòng chân thành

Quốc
71,253
Ý nghĩa của tên Quốc là rất sâu sắc và mang tính nhân văn. Tên Quốc có nguồn gốc từ từ "quốc gia", "đất nước", và "dân tộc", nên khi đặt tên này cho bé, ý nghĩa đằng sau là mong muốn bé lớn lên trở thành một người mạnh mẽ và có đóng góp lớn cho xã hội.

Ðình Hảo
71,174
Tên "Hảo" bắt nguồn từ tiếng Hán, có nghĩa là tốt lành, tốt đẹp. Tên Đình Hào mong muốn con sẽ trở thành người giỏi giang, khéo léo, thi cử luôn đạt điểm cao

Hoàn Minh
71,164
Tên Minh: Theo từ điển Hán - Việt, chữ "Minh" có nhiều nghĩa, nhưng phổ biến nhất là "sáng sủa, quang minh, tỏ rạng", "thông minh, sáng suốt, hiểu biết", "minh bạch, rõ ràng, công bằng". Tên Minh thường được đặt cho bé trai với mong muốn con sẽ có trí tuệ thông minh, sáng suốt, hiểu biết rộng, có cuộc sống rạng rỡ, tốt đẹp. Ngoài ra, tên Minh cũng mang ý nghĩa con là người ngay thẳng, công bằng, luôn sống đúng với đạo lý làm người. Tên đệm Hoàn: Theo tiếng Hán và tiếng Việt, “Hoàn” có nghĩa là “đầy đủ, hoàn hảo, trọn vẹn”. Tên Hoàn là một cái tên hay và ý nghĩa, mang theo mong muốn của cha mẹ rằng con sẽ có một cuộc sống trọn vẹn, đầy đủ cả về vật chất lẫn tinh thần, luôn nỗ lực hết mình để đạt được những thành công trong cuộc sống.

Thanh Ðoàn
71,144
"Thanh " nghĩa là thanh cao, thanh mảnh. Tên Thanh Cao mong con là vầng trăng tròn mang phước lành cho gia đình

Tìm thêm tên

hoặc