Tìm theo từ khóa "Bá"

Trí Bảo
70,984
- "Trí" thường được hiểu là trí tuệ, thông minh, hoặc sự khôn ngoan. - "Bảo" có nghĩa là báu vật, quý giá, hoặc bảo vật.

Bánh Mỳ
70,619
Tên ở nhà cho bé, mang tên một món ăn phổ biến

Phúc Bảo
70,428
Theo nghĩa Hán - Việt thường, chữ "Bảo" thường gắn liền với những vật quý như châu báu, quốc bảo, "Phúc" có nghĩa là những điều tốt lành. Tên "Phúc Bảo" được đặt với ước mong của ba mẹ mong con sẽ có được một cuộc sống bình yên, hạnh phúc, mọi điều tốt lành sẽ đến với con bởi vì con chính là báu vật của ba mẹ.

Bali
70,129
Bali – một hòn đảo và một tỉnh của Indonesia, được mệnh danh là “thiên đường nhiệt đới” hoặc “ vùng đất của những vị thần”

Bách Khoa
69,443
“Bách” nghĩa là thông, mang ý nghĩa nhiều, to lớn, thông tuệ. Cái tên Bách Khoa nói về một người mạnh mẽ, sống bất khuất, tài giỏi sẽ là chỗ dựa vững chãi, chắc chắn cho mọi người xung quanh.

Tuấn Bảo
69,142
Tên "Tuấn Bảo" trong tiếng Việt thường được phân tích theo từng phần: 1. Tuấn: Thường mang ý nghĩa là thông minh, khéo léo, hoặc có tài năng. Tên này thể hiện sự mong muốn con cái có được những phẩm chất tốt đẹp, thông minh và thành đạt trong cuộc sống. 2. Bảo: Có nghĩa là bảo vật, quý giá. Tên này thể hiện sự trân trọng và yêu thương, mong muốn con cái trở thành người có giá trị, được mọi người yêu mến và quý trọng. Khi kết hợp lại, "Tuấn Bảo" có thể hiểu là "người thông minh và quý giá", thể hiện hy vọng của cha mẹ về một đứa trẻ không chỉ thông minh mà còn có giá trị trong cuộc sống.

Baobao
68,832
Tên "Baobao" (宝宝) trong tiếng Trung có nghĩa là "bảo bối" hoặc "đứa trẻ quý giá". Từ "宝" (bảo) có nghĩa là "báu vật" hoặc "quý giá", trong khi "宝" (bảo) cũng có thể được dùng để chỉ những điều đáng yêu hoặc ngọt ngào. Tên này thường được sử dụng để chỉ trẻ em, thể hiện sự yêu thương và quý trọng đối với chúng.

Bảo Vy
68,605
Theo tiếng Hán - Việt, "Lan" là tên một loài hoa quý, có hương thơm & sắc đẹp. Tên "Lan" thường được đặt cho con gái với mong muốn con lớn lên dung mạo xinh đẹp, tâm hồn thanh cao. "Lan Vy" có nghĩa là mong con sẽ là cô gái xinh đẹp và tràn đầy năng lượng

Bánh Bao
68,456
Bánh bao tượng trưng cho sự trường thọ, sung túc cũng như mong ước của mọi người về những điều này. Đây là một tên ở nhà đáng yêu của bé.

Băng Thanh
66,648
Tên Băng Thanh là một tổ hợp từ Hán Việt mang ý nghĩa sâu sắc, thường được dùng để chỉ sự trong sạch, tinh khiết và phẩm chất cao quý. Ý nghĩa của tên này không chỉ dừng lại ở vẻ đẹp bề ngoài mà còn hàm chứa những phẩm chất đạo đức đáng trân trọng. Phân tích thành phần Băng Thành phần "Băng" (冰) trong tiếng Hán Việt có nghĩa là băng giá, nước đóng băng. Băng là một vật chất ở trạng thái tinh khiết nhất của nước, không màu, trong suốt và rắn chắc. Do đó, "Băng" thường được dùng để tượng trưng cho sự thuần khiết tuyệt đối, sự trong sạch không tì vết. Nó cũng gợi lên hình ảnh của sự lạnh lùng, tĩnh lặng và kiên định, không dễ bị lay chuyển bởi ngoại cảnh. Phân tích thành phần Thanh Thành phần "Thanh" (清) có nghĩa là trong trẻo, trong sạch, thanh cao. "Thanh" thường được dùng để mô tả nước trong, bầu trời quang đãng, hoặc một tâm hồn không vướng bụi trần. Nó đại diện cho sự thanh lịch, tao nhã, và một lối sống cao thượng, không tham lam, không vẩn đục. Khi dùng để chỉ phẩm chất con người, "Thanh" ám chỉ sự minh bạch, ngay thẳng và liêm khiết. Tổng kết ý nghĩa Tên Băng Thanh Khi kết hợp lại, tên Băng Thanh mang ý nghĩa tổng quát là "sự trong sạch như băng" hoặc "sự thanh khiết tuyệt đối". Tên này thường được đặt với mong muốn người mang tên sẽ có một tâm hồn cao đẹp, thuần khiết, không bị ô nhiễm bởi những điều xấu xa của thế gian. Băng Thanh gợi lên hình ảnh một người phụ nữ (hoặc đôi khi là nam giới) có khí chất thanh cao, phẩm hạnh đoan chính, sống một cuộc đời trong sạch, ngay thẳng và có sự kiên định, vững vàng như băng tuyết. Đây là một cái tên đẹp, thể hiện sự tôn trọng đối với phẩm chất đạo đức và vẻ đẹp tinh thần.

Tìm thêm tên

hoặc