Tìm theo từ khóa "Bá"

Thế Bảo
75,960
Thế Bảo: Người thông minh, kiên định, có nhiều thành công trong cuộc sống.

Tangbao
75,572
Tên "Tangbao" (汤包) trong tiếng Trung có thể dịch là "bánh bao nước" hoặc "bánh bao hấp". Đây là một món ăn truyền thống phổ biến ở Trung Quốc, đặc biệt là ở các thành phố như Thượng Hải. Trong ngữ cảnh tên người, "Tangbao" có thể được sử dụng như một biệt danh, thể hiện sự đáng yêu, vui vẻ hoặc sự yêu thích ẩm thực.

Bảo Châu
75,520
"Bảo" là quốc bảo, là sự quý báu. "Châu" là chân Châu, ngọc ngà. Mang ý nghĩa là báu vật, là sự quý giá mà ai cũng cần phải trân trọng

Bá Hoài
74,887
Tên đệm Bá: "Bá" theo tiếng Hán-Việt có nghĩa là to lớn, quyền lực. Vì vậy, nếu mong ước con trai mình có thể phách cường tráng, khỏe mạnh thì nên đặt đệm này cho con. Tên chính Hoài: Theo tiếng Hán - Việt, "Hoài" có nghĩa là nhớ, là mong chờ, trông ngóng. Tên "Hoài" trong trường hợp này thường được đặt dựa trên tâm tư tình cảm của bố mẹ. Ngoài ra "Hoài" còn có nghĩa là tấm lòng, là tâm tính, tình ý bên trong con người.

Bá Nhiên
74,735
1. Ý nghĩa từ "Bá": Trong tiếng Việt, "Bá" thường được dùng để chỉ sự cao quý, tài giỏi, hoặc có thể liên quan đến một người đứng đầu, có uy quyền. Nó cũng có thể mang nghĩa là "bá tước" trong một số ngữ cảnh. 2. Ý nghĩa từ "Nhiên": Từ "Nhiên" thường được hiểu là tự nhiên, thoải mái, hoặc có thể liên quan đến sự thanh khiết, trong sáng. Nó cũng có thể ám chỉ đến sự tự do, không bị gò bó. Khi kết hợp lại, tên "Bá Nhiên" có thể được hiểu là "người có sự tự nhiên cao quý" hoặc "người tài giỏi với tâm hồn tự do". Tên này có thể mang ý nghĩa tích cực, thể hiện một cá nhân có phẩm chất tốt đẹp, tài năng và tính cách thoải mái, tự nhiên.

Ali Baba
74,193
Tên "Ali Baba" là một tên riêng phổ biến trong văn hóa Ả Rập và được biết đến rộng rãi qua câu chuyện "Ali Baba và 40 tên cướp" trong tập truyện "Nghìn lẻ một đêm".

Bắp Thanh
74,188
- "Bắp" có thể liên quan đến hình ảnh của bắp ngô, biểu tượng của sự no đủ, ấm no trong văn hóa nông nghiệp. - "Thanh" thường có nghĩa là trong sáng, thanh khiết, hoặc có thể liên quan đến màu xanh, biểu trưng cho sự tươi mát, sức sống.

Trí Bằng
74,089
"Trí" có nghĩa là thông minh, có hiểu biết, phẩm chất tài trí. "Bằng" có nghĩa là công bằng, bình đẳng, không thiên vị, bên trọng bên khinh, sống thẳng ngay, làm điều thiện, tâm trong sáng.

Bảo Hà
74,037
"Bảo" là quốc bảo, là sự quý báu. "Hà" còn để chỉ người có dung mạo xinh đẹp, dịu dàng, tâm tính trong sáng. Cái tên "Bảo Hà" ý chỉ sự người con gái xinh đẹp, dịu dàng là viên ngọc quý giá của gia đình.

Lý Bảo
73,987
Lý (李): Ý nghĩa gốc: Chữ "Lý" (李) mang ý nghĩa là cây mận. Cây mận là một loại cây quen thuộc trong văn hóa Á Đông, tượng trưng cho sự thanh cao, giản dị, và sức sống mãnh liệt, đặc biệt là khả năng đơm hoa kết trái vào mùa xuân. Ý nghĩa biểu tượng: Trong tên gọi, "Lý" thường gợi đến hình ảnh một người có phẩm chất thanh cao, trong sạch, không bị vấy bẩn bởi những điều xấu xa. Đồng thời, nó cũng thể hiện mong muốn về một cuộc sống sung túc, đủ đầy, có ích cho xã hội. Bảo (寶): Ý nghĩa gốc: Chữ "Bảo" (寶) có nghĩa là bảo vật, của quý, vật trân trọng. "Bảo" thể hiện sự quý giá, đáng được bảo vệ, giữ gìn. Ý nghĩa biểu tượng: Trong tên gọi, "Bảo" thường được dùng để thể hiện mong muốn con cái là điều quý giá nhất của cha mẹ, cần được yêu thương, che chở. Nó cũng mang ý nghĩa về một tương lai tốt đẹp, giàu sang, phú quý. Tổng kết: Tên "Lý Bảo" là một cái tên đẹp, mang nhiều ý nghĩa tốt lành. Nó thể hiện mong muốn của cha mẹ về một đứa con có phẩm chất thanh cao, trong sạch, đồng thời cũng là một "bảo vật" quý giá của gia đình. Cái tên này gợi ý về một cuộc sống sung túc, đủ đầy và có ích cho xã hội. Sự kết hợp giữa "Lý" và "Bảo" tạo nên một sự hài hòa, vừa thể hiện sự thanh cao, giản dị, vừa thể hiện sự quý giá, đáng trân trọng.

Tìm thêm tên

hoặc