Tìm theo từ khóa "Đá"

Phúc Đăng
71,051
"Phúc" có nghĩa là phúc đức, may mắn, hạnh phúc. "Đăng" có nghĩa là ngọn đèn, ánh sáng. Tên "Phúc Đăng" mang ý nghĩa là "ngọn đèn phúc đức". Đây là một mong muốn của cha mẹ dành cho con trai của mình, mong con sẽ luôn là một người có phúc đức, may mắn, hạnh phúc, tỏa sáng như ánh đèn soi rọi cuộc đời.

Minh Đăng
70,501
Minh Đăng: Tên lót Minh có nghĩa là sáng suốt, luôn nhận thức rõ ràng và giải quyết mọi vấn đề một cách thỏa đáng. Khi kết hợp với Đăng, nó tạo ra cái tên ý nghĩa là “Ánh sáng của sự phát triển và thịnh vượng.”

Đại Bình
70,493
Tên đệm Đại: Quang minh chính đại, to lớn, bách đại, đại gia. Tên chính Bình: "Bình" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là công bằng, ngang nhau không thiên lệch, công chính. Tên "Bình" thường để chỉ người có cốt cách, biết phân định rạch ròi, tính khí ôn hòa, biết điều phối công việc, thái độ trước cuộc sống luôn bình tĩnh an định. Ngoài ra, "Bình" còn có nghĩa là sự êm thấm, cảm giác thư thái hay chỉ về hòa khí, vận hạn.

Đại Cương
70,440
1. Ý nghĩa từ ngữ: - "Đại" thường có nghĩa là lớn, vĩ đại, hoặc cao quý. - "Cương" có thể hiểu là cứng cáp, kiên định, hoặc có thể liên quan đến một vùng đất (ví dụ như "cương vực" - vùng đất). Khi kết hợp lại, "Đại Cương" có thể được hiểu là "người có phẩm chất lớn lao và kiên định", hoặc "người có tầm ảnh hưởng lớn". 2. Tên thật và biệt danh: - Nếu "Đại Cương" là tên thật, nó có thể được đặt với mong muốn con cái sẽ trở thành người có tầm vóc lớn, có thể vượt qua thử thách trong cuộc sống. - Nếu là biệt danh, nó có thể được sử dụng để thể hiện sự kính trọng hoặc nể phục đối với một cá nhân nào đó, hoặc đơn giản là để tạo sự thân thiện.

Ngọc Đạt
70,334
- Ngọc: Trong tiếng Việt, "Ngọc" thường được hiểu là ngọc quý, biểu trưng cho vẻ đẹp, sự quý giá và sự tinh khiết. Tên này thường được dùng để chỉ những điều tốt đẹp, quý giá trong cuộc sống. - Đạt: Từ "Đạt" có nghĩa là đạt được, thành công, hoặc hoàn thành một mục tiêu nào đó. Nó thể hiện sự nỗ lực, kiên trì và thành công trong công việc hay học tập.

Đậu Lạc
69,622
1. Nghĩa đen: "Đậu" và "Lạc" đều là tên của các loại hạt. "Đậu" có thể chỉ đến các loại đậu như đậu xanh, đậu đen, đậu đỏ, trong khi "Lạc" thường được hiểu là lạc (hay đậu phộng). Do đó, "Đậu Lạc" có thể được hiểu đơn giản là hai loại hạt phổ biến trong ẩm thực. 2. Tên riêng: "Đậu Lạc" có thể là một tên riêng, có thể là tên người hoặc tên của một nhân vật trong tác phẩm văn học, phim ảnh, hoặc trò chơi. Trong trường hợp này, ý nghĩa của tên có thể phụ thuộc vào bối cảnh hoặc câu chuyện liên quan.

Trọng Đại
68,636
Tên đệm Trọng: "Trọng" là người biết quý trọng lẽ phải, sống đạo lý, đứng đắn, luôn chọn con đường ngay thẳng. Người đệm "Trọng" thường có cốt cách thanh cao, nghiêm túc, sống có đạo lý, có tình nghĩa. Tên chính Đại: Quang minh chính đại, to lớn, bách đại, đại gia.

Đậu Nành
67,582
"đậu nành" là tên của một loại cây họ đậu, có tên khoa học là Glycine max. Đây là một loại cây trồng quan trọng, được sử dụng rộng rãi để sản xuất thực phẩm như đậu phụ, sữa đậu nành, và nước tương, cũng như các sản phẩm công nghiệp khác.

Hạt Đậu
67,087
Tên "Hạt Đậu" thường được dùng để chỉ sự nhỏ bé, dễ thương và đôi khi là sự khởi đầu của một điều gì đó lớn lao. Trong văn hóa và ngôn ngữ, "hạt đậu" có thể gợi lên hình ảnh của một thứ gì đó nhỏ nhắn nhưng đầy tiềm năng, giống như cách mà một hạt giống có thể phát triển thành một cây lớn. Tên này có thể được sử dụng để đặt cho trẻ em hoặc thú cưng như một cách thể hiện sự yêu thương và mong muốn cho sự phát triển tốt đẹp trong tương lai.

Thanh Đan
66,806
"Thanh" tức là thanh tao, nhã nhẵn. "Thanh Đan" tức là con người có tâm hồn thanh tao, nhã nhẵn, hoà đồng với mọi người

Tìm thêm tên

hoặc