Tìm theo từ khóa "Viên"

Viên
106,855
"Viên" theo nghĩa Hán Việt là tròn vẹn, diễn nghĩa ý viên mãn, đầy đặn, điều hòa hợp tốt đẹp.

Bò Viên
105,399

Thục Viên
105,132
Tên đệm Thục: Theo nghĩa gốc Hán, "Thục" có nghĩa là thành thạo, thuần thục, nói về những thứ đã quen thuộc, nói về sự tinh tường, tỉ mỉ. Đệm "Thục" là cái đệm khá giản dị được đặt cho các bé gái nhằm mong ước con có được tính kiên cường, chăm chỉ, tinh tế, làm gì cũng. Tên chính Viên: "Viên" theo nghĩa Hán Việt là tròn vẹn, diễn nghĩa ý viên mãn, đầy đặn, điều hòa hợp tốt đẹp.

Lệ Viên
90,199
Tên đệm Lệ: Theo tiếng Hán - Việt, "Lệ" có nghĩa là quy định, lề lối, những điều đã trở thành nề nếp mà con người cần tuân theo. Đệm "Lệ" thường để chỉ những người sống nề nếp, có thói quen tốt được định hình từ những hành động tu dưỡng hằng ngày. Ngoài ra, "Lệ" còn là từ dùng để chỉ dung mạo xinh đẹp của người con gái. Tên chính Viên: "Viên" theo nghĩa Hán Việt là tròn vẹn, diễn nghĩa ý viên mãn, đầy đặn, điều hòa hợp tốt đẹp.

Thu Viện
88,989
Thu: mùa thu Viện (danh từ; chữ Hán: 院) có nghĩa: Nơi, sở. Một số từ hay cụm từ tiếng Việt có chữ "viện" theo nghĩa này: Học viện. Viện đại học.

Rmah Viên
86,245
Trong tiếng Việt, "Viên" thường được sử dụng như một tên gọi hoặc họ. Còn "Rmah" có thể là một tên riêng hoặc biệt danh, nhưng không phổ biến trong tiếng Việt. Nếu "Rmah" có nguồn gốc từ ngôn ngữ dân tộc thiểu số nào đó, nó có thể mang một ý nghĩa đặc biệt trong văn hóa của dân tộc đó. Ví dụ, trong một số ngôn ngữ dân tộc thiểu số ở Việt Nam, "Rmah" có thể mang ý nghĩa liên quan đến thiên nhiên, gia đình, hoặc các giá trị văn hóa khác.

Viên Nhi
84,955
Tên Nhi có nghĩa là sự tươi trẻ: Khi đặt con gái tên Nhi, ba mẹ mong muốn con mình trở thành người năng động, căng tràn sức sống và có một cuộc sống vui vẻ, tràn ngập tiếng cười. Tên Nhi có nghĩa là chịu đựng: Cô gái tên Nhi luôn nhẫn nại, cố gắng hết mình để đạt được mục tiêu.

Viễn Du
84,423
"Viễn" có nghĩa là xa, xa xôi, thường chỉ những nơi xa về mặt địa lý hoặc về mặt thời gian. "Du" có nghĩa là đi chơi, du ngoạn, khám phá. Khi kết hợp lại, "Viễn Du" thường được hiểu là một chuyến đi xa, một hành trình khám phá những vùng đất mới lạ, hoặc cũng có thể mang ý nghĩa ẩn dụ về việc khám phá, tìm hiểu những điều mới mẻ trong cuộc sống. Tên này có thể gợi lên hình ảnh của sự phiêu lưu, tự do và khám phá.

Viễn Hà
83,829
Theo từ điển Hán – Việt, Hà có ý chỉ những con sông với dòng nước chảy hiền hoà, êm đềm, nên thơ. Sông có vai trò điều hoà dòng chảy, đem lại nguồn nước tươi mát để tưới lên vạn vật, giúp sự sống hình thành và phát triển. Không những vậy, sông còn là nơi đem đến nguồn sống, thu nhập cho con người bằng cách khai thác tài nguyên, đánh bắt thuỷ sản. Vì vậy, đặt tên con là Hà tức là cha mẹ đang mong muốn con sẽ có một cuộc đời yên bình với tính cách đơn giản, nhẹ nhàng, gần gũi và trở nên có ích cho xã hội cũng như quan trọng với những người xung quanh.

Viên Minh
82,715
Viên: Nghĩa gốc: Viên mang nghĩa là tròn đầy, trọn vẹn, không thiếu sót. Nó gợi lên hình ảnh của sự hoàn hảo, sự viên mãn, và sự sung túc. Ý nghĩa tượng trưng: Trong văn hóa phương Đông, "viên" còn tượng trưng cho sự hài hòa, cân bằng, và sự kết nối giữa con người với vũ trụ. Nó cũng có thể mang ý nghĩa của sự giác ngộ, sự thấu hiểu sâu sắc về cuộc sống. Minh: Nghĩa gốc: Minh có nghĩa là sáng sủa, rõ ràng, thông minh. Nó gợi lên hình ảnh của ánh sáng, của sự thông tuệ, và của khả năng nhìn nhận thấu đáo mọi việc. Ý nghĩa tượng trưng: "Minh" tượng trưng cho trí tuệ, sự sáng suốt, và khả năng đưa ra những quyết định đúng đắn. Nó cũng có thể mang ý nghĩa của sự công bằng, chính trực, và lòng dũng cảm. Tổng kết: Tên "Viên Minh" là một cái tên đẹp, mang nhiều ý nghĩa tốt lành. Nó gợi lên hình ảnh của một người vừa có trí tuệ, vừa có sự hoàn thiện về nhân cách. Người mang tên này có thể được kỳ vọng sẽ có một cuộc sống viên mãn, hạnh phúc, và đóng góp tích cực cho xã hội. Tên này thể hiện mong muốn con người đạt đến sự hoàn hảo về cả trí tuệ lẫn tâm hồn, sống một cuộc đời trọn vẹn và ý nghĩa.

Tìm thêm tên

hoặc