Tìm theo từ khóa "Tun"

Tùng Chi
108,159
1. Tùng (松): Trong tiếng Việt, "Tùng" thường liên quan đến cây tùng, một loại cây biểu tượng cho sự kiên cường, mạnh mẽ và bền bỉ. Cây tùng thường sống lâu năm và có khả năng chịu đựng thời tiết khắc nghiệt, vì vậy nó thường được xem như biểu tượng của sự trường thọ và bất khuất. 2. Chi (枝 hoặc 芝): "Chi" có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy vào chữ Hán được sử dụng. Nếu là "Chi" (枝), nó có nghĩa là cành cây, nhánh, biểu tượng cho sự phát triển và mở rộng. Nếu là "Chi" (芝), nó có thể mang nghĩa là cỏ thơm, thường liên quan đến sự thanh tao và tinh tế.

Sơn Tùng
108,127
Theo nghĩa Hán-Việt, "Sơn" là núi, tính chất của núi là luôn vững chãi, hùng dũng và trầm tĩnh. "Sơn Tùng" là cây tùng xanh tươi trên núi, hình ảnh này thể hiện cho người con trai tài giỏi, kiên cường vượt qua mọi khó khăn của hoàn cảnh mà vẫn sống tốt. Bố mẹ mong con hãy thật vững chãi, kiên cường và làm chỗ dựa tốt cho gia đình

Tùng Kiều
106,665
Tên "Tùng Kiều" là sự kết hợp của hai từ Hán-Việt: 1. Tùng (松): Trong tiếng Hán, "Tùng" có nghĩa là cây thông. Cây thông thường được xem là biểu tượng của sự kiên định, mạnh mẽ và trường thọ, do khả năng sống sót và phát triển tốt trong những điều kiện khắc nghiệt. 2. Kiều (喬): "Kiều" có nghĩa là đẹp, thanh tú hoặc cao quý. Từ này thường được dùng để chỉ vẻ đẹp thanh cao, duyên dáng. Kết hợp lại, tên "Tùng Kiều" có thể mang ý nghĩa của một người vừa mạnh mẽ, kiên định như cây thông, vừa có vẻ đẹp thanh tú, cao quý. Đây là một cái tên đẹp, gợi lên hình ảnh của một người có phẩm chất đáng quý và đáng ngưỡng mộ.

Viết Tùng
104,677
- "Viết": Thường là một từ dùng để chỉ hành động viết lách hoặc ghi chép. Trong tên gọi, "Viết" có thể mang ý nghĩa là người có khả năng diễn đạt tốt, thông minh hoặc sáng tạo. - "Tùng": Là tên của một loại cây, cụ thể là cây thông. Trong văn hóa Việt Nam và nhiều nền văn hóa khác, cây tùng thường được coi là biểu tượng của sự kiên cường, mạnh mẽ và trường thọ. Nó cũng có thể tượng trưng cho sự thanh cao và bền vững. Kết hợp lại, tên "Viết Tùng" có thể mang ý nghĩa là một người thông minh, sáng tạo và kiên cường, giống như cây tùng mạnh mẽ và bền bỉ

Tùng Quang
104,644
"Tùng" là chỉ người mạnh mẽ, sống kiên cường có tấm lòng ngay thẳng. "Tùng Quang" mang ý nghĩa con rực rỡ như ánh hào quang, dáng vẻ hiêng ngang của loài cây tùng, thông minh, tinh trí, sống ngay thẳng

Tùng Linh
103,991
"Tùng" là chỉ người mạnh mẽ, sống kiên cường có tấm lòng ngay thẳng. "Linh" là chỉ sự thông minh, lanh lợi & nét đẹp lung linh, trong sáng. "Tùng Linh" mang ý nghĩa con xinh đẹp như dáng vẻ hiêng ngang của loài cây tùng, lại thông minh, tinh trí, sống ngay thẳng, kiên cường

Tuny
103,319

Hai Tung
102,139
1. Hai: Trong tiếng Việt, "Hai" có thể là số đếm, nghĩa là số 2. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh đặt tên, "Hai" có thể không mang ý nghĩa cụ thể mà chỉ đơn giản là một phần của tên riêng. 2. Tùng: Từ "Tùng" thường được liên tưởng đến cây tùng, một loại cây có sức sống mạnh mẽ, bền bỉ và thường được coi là biểu tượng của sự kiên cường và trường thọ. Trong văn hóa Á Đông, cây tùng cũng là biểu tượng của sự cao quý và vững chãi.

Bách Tùng
99,906
Tên hai loài cây có sức sống bền bỉ, chịu đựng thời tiết khắc nghiệt, ý muốn mong con luôn mạnh mẽ và bản lĩnh trước mọi phong ba của cuộc đời.

Xuân Tùng
98,261
- "Xuân" có nghĩa là mùa xuân, tượng trưng cho sự tươi mới, khởi đầu và sức sống. Mùa xuân thường được liên tưởng đến sự phát triển, thịnh vượng và niềm vui. - "Tùng" là tên của một loại cây, thường là cây thông, biểu tượng cho sự mạnh mẽ, kiên cường và trường thọ. Cây tùng thường được liên kết với phẩm chất bền bỉ và khả năng đứng vững trước khó khăn. Kết hợp lại, tên "Xuân Tùng" có thể mang ý nghĩa là một người có sức sống mãnh liệt, mạnh mẽ và kiên định như cây tùng trong mùa xuân. Tên này thường được đặt với mong muốn con cái có một cuộc sống đầy năng lượng, phát triển và vững vàng trước thử thách.

Tìm thêm tên

hoặc