Tìm theo từ khóa "Sinh"

Mỹ Sinh
103,137
"Mỹ" theo tiếng Hán nghĩa là đẹp thường thấy trong các từ mỹ nhân, mỹ nữ. Khi cha mẹ đặt tên này cho con, họ mong muốn sau này lớn lên con sẽ trở thành một cô gái đẹp người, đẹp nết. Tên Sinh có nghĩa là sinh ra, xuất hiện. Tên Sinh cũng có thể hiểu là sự sinh sôi, nảy nở, phát triển. Vì vậy, tên Sinh thể hiện mong muốn của cha mẹ rằng con sẽ luôn khỏe mạnh, phát triển tốt và có tương lai tươi sáng.

Trường Sinh
102,976
Trường: Nghĩa gốc: Dài, lâu, chỉ khoảng thời gian kéo dài không dứt. Ý nghĩa biểu tượng: Biểu thị sự vĩnh cửu, bền bỉ, sự trường tồn vượt qua thời gian. Nó mang ý niệm về sự sống lâu dài, không bị giới hạn bởi quy luật sinh tử thông thường. Sinh: Nghĩa gốc: Sinh ra, nảy nở, phát triển. Ý nghĩa biểu tượng: Đại diện cho sự sống, sự khởi đầu, năng lượng và tiềm năng. Nó tượng trưng cho sự tăng trưởng, sinh sôi nảy nở và sức sống mãnh liệt. Tên "Trường Sinh" mang ý nghĩa về một cuộc sống vĩnh cửu, trường tồn, không bị giới hạn bởi thời gian. Nó thể hiện ước vọng về sự sống lâu dài, sức khỏe dồi dào và sự bất tử. Tên này cũng có thể mang ý nghĩa về sự bền bỉ, kiên cường, khả năng vượt qua mọi khó khăn để duy trì sự sống và phát triển. "Trường Sinh" là một cái tên mang đậm tính triết lý và nhân văn, thể hiện khát vọng của con người về một cuộc sống ý nghĩa và viên mãn.

Hữu Sinh
102,272
Tên đệm Hữu Hữu theo tiếng Hán Việt có nghĩa là bên phải, hàm ý nói lẻ phải sự thẳng ngay. Ngoài ra hữu còn có nghĩa là sự thân thiện, hữu ích hữu dụng nói về con người có tài năng giỏi giang. Tên chính Sinh Tên Sinh có nghĩa là sinh ra, xuất hiện. Tên Sinh cũng có thể hiểu là sự sinh sôi, nảy nở, phát triển. Vì vậy, tên Sinh thể hiện mong muốn của cha mẹ rằng con sẽ luôn khỏe mạnh, phát triển tốt và có tương lai tươi sáng.

Tấn Sinh
101,585
Theo nghĩa Hán - Việt, "Tấn" vừa có nghĩa là hỏi thăm, thể hiện sự quan tâm, ân cần, vừa có nghĩa là tiến lên, thể hiện sự phát triển, thăng tiến. Người tên "Tấn Sinh" thường là người thân thiện, hòa đồng, hiểu biết quan tâm tới người khác, vừa là người có tiền đồ, sự nghiệp

Thanh Sinh
101,155
Tên Thanh mang ý nghĩa chỉ đến những điều trong sạch, thanh khiết và tâm hồn đẹp. Những người mang tên này thường được cho là có tinh thần trong sáng và đạo đức cao. Họ luôn tìm kiếm sự thành thực và trung thực trong tất cả các mối quan hệ và hành động của mình. Họ tỏ ra dũng cảm trong việc đối mặt với khó khăn và không chấp nhận sự giả dối. Tâm hồn trong sáng của họ thường được đánh giá cao và gây ấn tượng tích cực đối với những người xung quanh. Ý nghĩa tên Sinh theo nghĩa Hán Việt ý chỉ sự sinh sôi nảy nở, phát triển và sự tăng lên của một điều gì đó. Tên này mang trong mình một tinh thần tích cực và khích lệ, tượng trưng cho sự phát triển và tiến bộ. Bố mẹ chọn tên Sinh cho con trai của mình với mong muốn rằng con sẽ phát triển và trưởng thành theo hướng tích cực, trở thành người có tài năng xuất chúng.

Thái Sinh
93,739
Ý nghĩa tên Sinh theo nghĩa Hán Việt ý chỉ sự sinh sôi nảy nở, phát triển và sự tăng lên của một điều gì đó. Tên này mang trong mình một tinh thần tích cực và khích lệ, tượng trưng cho sự phát triển và tiến bộ. Bố mẹ chọn tên Sinh cho con trai của mình với mong muốn rằng con sẽ phát triển và trưởng thành theo hướng tích cực, trở thành người có tài năng xuất chúng. Tên Thái được liên kết với cụm từ "thái bình", mang ý chỉ đến sự bình yên, hạnh phúc. Khi cha mẹ chọn tên Thái cho con, điều đầu tiên họ mong muốn là bé sẽ lớn lên trong một môi trường bình an, yên tĩnh và tràn đầy hạnh phúc. Từ "thái bình" cũng tượng trưng cho sự ổn định và sự cân bằng trong cuộc sống, gợi nhắc đến sự hoà hợp và sự đồng nhất. Điều này ám chỉ rằng người mang tên Thái sẽ trở thành nguồn an ủi và sự ổn định cho những người xung quanh.

Phúc Sinh
81,530
"Sinh" nghĩa Hán Việt là người đi học, có hiểu biết học thức. Tên Phúc Sinh mong con là người có phúc, hiểu biết rộng, có ăn có học, hạnh phúc sau này

Sinh Đức
78,468
Sinh: Nghĩa gốc: Sinh mang nghĩa là sự sống, sự sinh sôi, nảy nở, khởi đầu của một sự vật, hiện tượng. Ý nghĩa trong tên: Thể hiện mong muốn đứa trẻ được sinh ra khỏe mạnh, bình an, tràn đầy sức sống. Nó còn biểu thị hy vọng về một tương lai tươi sáng, tràn đầy tiềm năng và cơ hội phát triển. Đức: Nghĩa gốc: Đức chỉ những phẩm chất tốt đẹp, đạo đức, lòng nhân ái, sự chính trực, ngay thẳng trong con người. Đức còn là những hành vi, việc làm thể hiện những phẩm chất tốt đẹp đó. Ý nghĩa trong tên: Thể hiện mong muốn đứa trẻ lớn lên trở thành người có đạo đức tốt, biết yêu thương, giúp đỡ người khác, sống ngay thẳng, chính trực và được mọi người yêu mến, kính trọng. Tổng kết: Tên Sinh Đức mang ý nghĩa về một cuộc đời tốt đẹp, khởi đầu tràn đầy sức sống và phát triển theo hướng đạo đức, nhân văn. Cha mẹ đặt tên này cho con với mong muốn con lớn lên không chỉ khỏe mạnh, thông minh mà còn có nhân cách cao đẹp, sống có ích cho xã hội và được mọi người yêu quý. Tên này thể hiện sự kỳ vọng vào một tương lai tươi sáng, thành công dựa trên nền tảng đạo đức vững chắc.

Sinh
75,847

Sinh Thời
69,599
"Tên Sinh Thời" trong tiếng Việt có thể hiểu là tên được đặt cho một người khi họ còn sống, thường là từ khi sinh ra. Đây là tên chính thức mà một người sử dụng trong suốt cuộc đời của mình, được ghi nhận trong các giấy tờ cá nhân như giấy khai sinh, chứng minh nhân dân, hộ chiếu, v.v

Tìm thêm tên

hoặc