Tìm theo từ khóa "Shuu"

Shuu
81,072
Ý nghĩa Tên Shuu Tên Shuu là một tên phổ biến ở Nhật Bản, thường được viết bằng chữ Hán (Kanji). Ý nghĩa của tên này không cố định mà phụ thuộc hoàn toàn vào cách chọn chữ Hán để viết. Do đó, "Shuu" không có một ý nghĩa duy nhất, mà là một tập hợp các khả năng. Phân tích thành phần tên Thành phần "Shuu" (しゅう) có thể được viết bằng nhiều chữ Kanji khác nhau, mỗi chữ mang một ý nghĩa riêng biệt. Dưới đây là một số ví dụ phổ biến nhất: Chữ Hán 1: 秀 (Shuu) Ý nghĩa của chữ này là "xuất sắc", "ưu tú", "nổi bật" hoặc "tài năng". Khi dùng chữ 秀, tên Shuu mang ý nghĩa mong muốn người mang tên sẽ trở thành một người tài giỏi, vượt trội hơn người khác trong học tập hoặc công việc. Đây là một trong những cách viết phổ biến nhất cho tên nam giới. Chữ Hán 2: 周 (Shuu) Chữ 周 có nghĩa là "chu vi", "xung quanh", "hoàn chỉnh" hoặc "toàn diện". Tên Shuu viết bằng chữ này thường hàm ý sự bao quát, sự đầy đủ, hoặc mong muốn người đó có tầm nhìn rộng, hiểu biết sâu sắc về mọi mặt. Chữ Hán 3: 修 (Shuu) Chữ 修 mang ý nghĩa "tu sửa", "rèn luyện", "học hỏi" hoặc "cải thiện". Tên Shuu với chữ 修 thể hiện sự coi trọng quá trình tự hoàn thiện, sự kỷ luật và nỗ lực không ngừng để đạt được mục tiêu. Chữ Hán 4: 秋 (Shuu) Chữ 秋 có nghĩa là "mùa thu". Mùa thu trong văn hóa Nhật Bản thường gắn liền với sự thu hoạch, sự chín muồi, vẻ đẹp trầm lắng và sự lãng mạn. Tên Shuu viết bằng chữ này có thể gợi lên sự bình yên, vẻ đẹp trưởng thành hoặc sự kết nối với thiên nhiên. Tổng kết ý nghĩa Tên Shuu là một tên đa nghĩa, có thể mang ý nghĩa từ sự xuất sắc, tài năng (秀), sự toàn diện, bao quát (周), sự rèn luyện, tự hoàn thiện (修), cho đến vẻ đẹp chín chắn, bình yên của mùa thu (秋). Để xác định ý nghĩa chính xác, cần phải biết chữ Kanji cụ thể được sử dụng khi viết tên đó. Tuy nhiên, nhìn chung, tên Shuu thường gợi lên những phẩm chất tích cực như sự ưu tú, sự nỗ lực và sự trưởng thành.

Tìm thêm tên

hoặc