Tên "Tử Nhược" trong tiếng Trung có thể được phân tích từ hai phần: "Tử" (子) và "Nhược" (若).
- "Tử" (子) thường mang ý nghĩa là "con" hoặc "đứa trẻ". Trong một số ngữ cảnh, nó cũng có thể biểu thị cho sự quý trọng, như trong từ "Tử Tôn" (子孙) nghĩa là con cháu.
- "Nhược" (若) có nghĩa là "như", "giống như" hoặc "nếu".
Khi kết hợp lại, "Tử Nhược" có thể hiểu là "như con" hoặc "giống như đứa trẻ", mang ý nghĩa biểu thị sự trong sáng, thuần khiết và có thể là sự tinh nghịch, ngây thơ của tuổi trẻ.