Tìm theo từ khóa "Minh"

Minh Tú
112,349
"Minh Tú" là ngôi sao sáng, xinh đẹp rực rỡ trên bầu trời

Minh Nhi
111,804
Minh Nhi nghĩa là con thông minh xinh xắn

Minh Quân
110,068
Con sẽ luôn anh minh và công bằng, là nhà lãnh đạo sáng suốt trong tương lai

Minh Cường
108,755
- Minh: Trong tiếng Việt, "Minh" thường có nghĩa là sáng sủa, thông minh, hoặc rõ ràng. Tên này thường mang ý nghĩa về trí tuệ, sự sáng suốt và khả năng hiểu biết. - Cường: Từ "Cường" có nghĩa là mạnh mẽ, kiên cường, hoặc vững vàng. Tên này thể hiện sức mạnh, sức bền và sự quyết tâm. Khi kết hợp lại, tên "Minh Cường" có thể hiểu là "người mạnh mẽ và thông minh", thể hiện một hình ảnh tích cực về một người có trí tuệ và sức mạnh. Tên này thường được cha mẹ chọn cho con trai với mong muốn con sẽ trở thành một người có tài năng, sức mạnh và có thể vượt qua mọi thử thách trong cuộc sống.

Quế Minh
108,151
Quế: Trong văn hóa Á Đông, "Quế" thường được liên tưởng đến cây quế, một loại cây quý có hương thơm đặc biệt và được sử dụng trong y học cổ truyền. Vì vậy, "Quế" mang ý nghĩa của sự quý phái, thanh cao, và có giá trị. "Quế" còn gợi lên hình ảnh của sự thành đạt, đỗ đạt cao trong thi cử (như "bảng quế" thời xưa), tượng trưng cho trí tuệ và sự học hành uyên bác. Minh: "Minh" có nghĩa là sáng sủa, rõ ràng, thông minh và minh bạch. Nó biểu thị cho trí tuệ, sự thông thái và khả năng nhận thức rõ ràng mọi vấn đề. "Minh" còn mang ý nghĩa của sự tươi sáng, tương lai xán lạn, và cuộc sống hạnh phúc, thịnh vượng. Tổng kết: Tên "Quế Minh" là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp quý phái, thanh cao của "Quế" và sự thông minh, sáng suốt của "Minh". Tên này thường được đặt với mong muốn người mang tên sẽ có một cuộc đời thành công, được mọi người quý trọng nhờ trí tuệ và phẩm chất tốt đẹp, đồng thời có một tương lai tươi sáng và hạnh phúc. Tên thể hiện mong ước về một người vừa có tài vừa có đức.

Minh Vân
108,038
- "Minh" có nghĩa là sáng, rõ ràng, thông minh, biểu thị cho sự thông tuệ, sáng suốt. - "Vân" có nghĩa là mây, thường gợi lên hình ảnh nhẹ nhàng, thanh thoát và tự do.

Minh Hùng
108,020
Mong con hùng dũng, dũng mãnh, thông minh và tài giỏi

Minh Dân
107,732
Theo nghĩa Hán-Việt Dân chỉ sự bình dân giải dị, dân giả. Đặt tên Minh Dân cha mẹ mong con có cuộc sống bình dị, yên lành, không ganh đua, tâm tính hồn hậu, hiền hòa, giản dị

Minh Hòa
107,430
Tên "Hòa" thường để chỉ về đức tính con người, hiền lành, thái độ từ tốn, mềm mỏng, ngôn ngữ nhỏ nhẹ, ôn hòa. Tên Minh Hòa Mong con luôn anh minh, hiền lành, ôn hòa

Minh Mẫn
106,330
Sáng suốt, thông minh và có trí tuệ hơn người

Tìm thêm tên

hoặc