Tìm theo từ khóa "Mễ"

Táo Mèo
108,235
Táo Mèo được đặt tên theo loại quả có rất nhiều công dụng cho sức khỏe. Cha mẹ đặt tên bé là Táo Mèo với mong muốn sau này con sẽ lớn khôn khỏe mạnh, rắn rỏi.

Mễ Mễ
107,860
Mễ Mễ – có nghĩa là “gạo” theo âm Hán Việt với thông điệp “lành, chất” như mỗi hạt gạo quê hương - chắt chiu từng chút từng chút dinh dưỡng, để nuôi lớn bé yêu nên người.

Mel
107,671
"Mel" thường là viết tắt của các tên như Melanie, Melinda, hoặc Melaine. Những tên này có nguồn gốc từ tiếng Pháp hoặc tiếng Hy Lạp và thường mang ý nghĩa liên quan đến "sáng" hoặc "đẹp". "Mel" cũng có thể được sử dụng như một biệt danh thân mật hoặc dễ thương cho những người có tên dài hơn. Nó thường được sử dụng để thể hiện sự gần gũi và thân thiết.

Mei
104,815
Đọc lái của Mai

Sea Game
102,803
Cái tên biểu tượng cho sức mạnh, tính chiến đấu, dũng cảm

Beame
102,491

Ame Chan
102,071
Tên "Ame Chan" có thể có nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và ngôn ngữ. Trong tiếng Nhật, "Ame" (雨) có nghĩa là "mưa", và "Chan" (ちゃん) là một hậu tố thân mật thường được dùng để gọi trẻ em hoặc người thân thiết

Yamei Thomas
100,985

Mey
99,411

Mèo Xinh
98,215
Một cái tên rất dễ thương, khiến người nghe liên tưởng đến loài mèo, một loài động vật thân thiết như một người bạn của con người.

Tìm thêm tên

hoặc