Tìm theo từ khóa "Mười"

Muội Muội
89,682
Tên "Muội Muội" trong tiếng Việt thường được hiểu là "em gái" hoặc "cô em gái". Đây là cách gọi thân mật và gần gũi, thường được dùng trong gia đình hoặc giữa những người bạn thân thiết để chỉ người em gái. Từ "muội" trong tiếng Hán cũng có nghĩa tương tự, thường được dùng trong ngữ cảnh gia đình hoặc quan hệ thân mật.

Muối
76,065

Đan Muối
73,628

Thuý Mười
67,947
- "Thuý"thường được hiểu là một từ có nghĩa liên quan đến sự trong sáng, thanh khiết, hoặc có thể gợi nhớ đến hình ảnh của những viên ngọc quý. Trong văn hóa Việt Nam, tên "Thuý" thường được dùng cho nữ giới, biểu thị sự dịu dàng và thanh thoát. - "Mười"có thể có nhiều ý nghĩa. Trong một số trường hợp, "Mười" có thể biểu thị cho số mười, tượng trưng cho sự hoàn hảo, trọn vẹn. Ngoài ra, "Mười" cũng có thể là một phần trong tên gọi của một người, thể hiện thứ tự sinh ra trong gia đình (ví dụ: con thứ mười). Khi kết hợp lại, "Thuý Mười" có thể được hiểu là một cái tên mang ý nghĩa về sự thanh khiết, trong sáng và trọn vẹn.

Xí Muội
63,825
Ô mai (chữ Hán: 烏梅, nghĩa: mơ đen), còn được gọi là xí muội phỏng theo cách phát âm tiếng Quảng Đông của từ Hán Việt toan mai (酸梅), có nghĩa là mơ chua.

Như Muội
57,645
Như là tương tự. Như Muội là giống như em gái, nhằm chỉ người con gái gần gũi thân thuộc, đáng yêu quý.

Tìm thêm tên

hoặc