Tìm theo từ khóa "Lang"

Lạng
108,748

Minh Lang
100,768
Tên đệm Minh Theo từ điển Hán - Việt, chữ "Minh" có nhiều nghĩa, nhưng phổ biến nhất là "sáng sủa, quang minh, tỏ rạng", "thông minh, sáng suốt, hiểu biết", "minh bạch, rõ ràng, công bằng". Đệm Minh thường được đặt cho bé trai với mong muốn con sẽ có trí tuệ thông minh, sáng suốt, hiểu biết rộng, có cuộc sống rạng rỡ, tốt đẹp. Ngoài ra, đệm Minh cũng mang ý nghĩa con là người ngay thẳng, công bằng, luôn sống đúng với đạo lý làm người. Tên chính Lang Nghĩa Hán Việt là người con trai trưởng thành.

Uyển Lăng
97,887

Lăng Tím
96,926
1. Màu sắc và cảm xúc: Màu tím thường được liên kết với sự bí ẩn, sang trọng, và tinh tế. Nó cũng có thể biểu thị sự sáng tạo và tâm linh. 2. Tên riêng: "Lăng Tím" có thể là một tên riêng, có thể được đặt cho một người, một địa điểm, hoặc một sản phẩm 3. Văn hóa và biểu tượng: Trong một số nền văn hóa, màu tím có thể mang ý nghĩa đặc biệt, chẳng hạn như hoàng gia hoặc tâm linh. "Lăng" có thể chỉ một nơi linh thiêng hoặc một khu vực có ý nghĩa lịch sử. 4. Thực vật: Nếu "Lăng Tím" liên quan đến thực vật, có thể đó là tên của một loài hoa hoặc cây có màu tím.

Lăng Dịu
89,613
Lăng: Danh từ công trình xây dựng thường có quy mô lớn, làm nơi cất giữ di hài của vua chúa hoặc của vĩ nhân Theo nghĩa Hán-Việt, "dịu" có nghĩa là êm ái, nhẹ nhàng, thư thái. Tên "Dịu" thường được đặt cho những bé gái với mong muốn con gái của mình sẽ có một cuộc sống êm đềm, hạnh phúc, được yêu thương và che chở. Ngoài ra, tên "Dịu" cũng có thể mang ý nghĩa là dịu dàng, hiền hòa, nữ tính.

Ngọc Lắng
86,195

Tìm thêm tên

hoặc