Tìm theo từ khóa "Chung"

Trường Chung
104,805

Chung
98,477
Trong tiếng Việt, tên Chung có thể hiểu theo các ý nghĩa sau: Chung có ý nghĩa tích tụ. Tập trung, dồn lại, tập hợp những giá trị tốt đẹp nhất. Làm cho phát triển, tiến bộ hơn. Chung có ý nghĩa hoàn thành. Làm tốt các công việc được giao. Có ý chỉ sự trách nhiệm, làm việc có kế hoạch. Đạt được những gì mình mong muốn, theo những mục tiêu, kế hoạch đã đề ra. Chung có ý nghĩa mãi mãi. Một cách liên tục, không bao giờ ngừng. Ý chỉ sự chuyển động liên hồi, làm việc không ngưng nghỉ, luôn là như vậy, khó có thể thay đổi được.

Tien Chung
83,894
- "Tiến" thường mang ý nghĩa là tiến bộ, phát triển, đi lên hoặc hướng về phía trước. Nó thể hiện sự nỗ lực, sự tiến triển và khát vọng vươn tới những điều tốt đẹp hơn trong cuộc sống. - "Chung" có thể mang nhiều ý nghĩa tùy theo ngữ cảnh, nhưng phổ biến nhất là sự kết hợp, đoàn kết, chung sức hoặc cùng nhau. Ngoài ra, "Chung" cũng có thể mang nghĩa là bền vững, lâu dài. Kết hợp lại, tên "Tiến Chung" có thể được hiểu là sự tiến bộ và phát triển bền vững, hoặc sự nỗ lực cùng nhau để đạt được điều tốt đẹp trong cuộc sống. Tên này có thể gợi lên hình ảnh của một người luôn phấn đấu, có tinh thần đoàn kết và hướng tới tương lai.

Kim Chung
61,830
- "Kim" thường có nghĩa là vàng, kim loại quý, biểu trưng cho sự giàu có, thịnh vượng và sự quý giá. - "Chung" có thể có nghĩa là chung, đồng, hoặc cùng nhau.

Chung Quân
51,144
Đệm Chung: Hết, cuối, kết thúc. "Quân" mang ý chỉ bản tính thông minh, đa tài, nhanh trí, số thanh nhàn, phú quý, dễ thành công, phát tài, phát lộc, danh lợi song toàn.

Tìm thêm tên

hoặc