Tìm theo từ khóa "Biền"

Thuỳ Biên
104,873
Tên Biên: Biên có nghĩa là "biên giới", "vạch ranh giới", "đường phân định". Trong tiếng Hán Việt, "biên" còn có nghĩa là "chép lại", "sách vở", hàm nghĩa bác học, tri thức, trí tuệ được tích lũy, có yếu tố hàn lâm. "Biên" có ý nghĩa là mong muốn con cái sau này sẽ có một tương lai rộng mở, có thể vượt qua mọi khó khăn, thử thách để thành công. Ngoài ra, "Biên" cũng có thể được hiểu theo nghĩa là "cầu nối", "sợi dây liên kết". Tên này mang ý nghĩa con cái sẽ trở thành người có khả năng kết nối mọi người, gắn kết các mối quan hệ, mang lại hòa bình và hạnh phúc cho mọi người xung quanh. Tên đệm Thùy: Theo nghĩa Hán-Việt, tên "Thùy" có nghĩa là mưa nhỏ, mưa phùn. Hình ảnh mưa nhỏ, mưa phùn mang đến cảm giác thanh bình, thư thái, nhẹ nhàng, êm ái. Cũng giống như tên Thùy, người con gái mang tên này thường có tính cách dịu dàng, thùy mị, nết na, đằm thắm, xinh đẹp, hiền lành, đôn hậu. Ngoài ra, tên "Thùy" còn có nghĩa là thùy mị, đoan trang, nhã nhặn. Người con gái mang tên này cũng thường có tính cách ôn hòa, điềm đạm, biết cư xử khéo léo, được mọi người yêu mến.

Thanh Biền
101,203

Kim Biên
95,398
Trong tiếng Việt, "Kim" thường có nghĩa là vàng, biểu trưng cho sự quý giá, sang trọng, hoặc tài lộc. Còn "Biên" có thể hiểu là biên giới, ranh giới, hoặc sự phân chia. Khi kết hợp lại, "Kim Biên" có thể được hiểu là "biên giới vàng", thể hiện một ý nghĩa tích cực, như là sự giàu có, sự phát triển, hoặc một vị trí quan trọng. Trong một số trường hợp, tên này cũng có thể được dùng như một biệt danh, thể hiện cá tính hoặc phong cách của người mang tên.

Biên
77,762
Tên Biên có nghĩa là "biên giới", "vạch ranh giới", "đường phân định". Trong tiếng Hán Việt, "biên" còn có nghĩa là "chép lại", "sách vở", hàm nghĩa bác học, tri thức, trí tuệ được tích lũy, có yếu tố hàn lâm. Tên "Biên" có ý nghĩa là mong muốn con cái sau này sẽ có một tương lai rộng mở, có thể vượt qua mọi khó khăn, thử thách để thành công. Ngoài ra, tên "Biên" cũng có thể được hiểu theo nghĩa là "cầu nối", "sợi dây liên kết". Tên này mang ý nghĩa con cái sẽ trở thành người có khả năng kết nối mọi người, gắn kết các mối quan hệ, mang lại hòa bình và hạnh phúc cho mọi người xung quanh.

Bien Trinh
57,395
1. "Biên": Từ này có thể có nhiều ý nghĩa tùy vào ngữ cảnh. Nó có thể chỉ biên giới, ranh giới, hoặc sự ghi chép, biên soạn. Trong một số trường hợp, "biên" cũng có thể mang ý nghĩa là điều chỉnh hoặc sắp xếp. 2. "Trinh": Từ này thường được hiểu là sự trong sáng, tinh khiết, hoặc trung thành. Nó cũng có thể liên quan đến sự chính trực và lòng trung thực.

Biền Như
57,275

Hồng Biên
55,405
1. Hồng: Trong tiếng Việt, "Hồng" thường có nghĩa là màu hồng, biểu trưng cho sự tươi vui, lãng mạn, và tình yêu. Ngoài ra, "Hồng" cũng có thể là một tên riêng phổ biến cho phụ nữ, mang ý nghĩa tốt đẹp và sự nữ tính. 2. Biên: Từ "Biên" có thể có nhiều nghĩa khác nhau, nhưng thường liên quan đến biên giới, ranh giới, hoặc một vùng đất nào đó. Trong một số ngữ cảnh, "Biên" cũng có thể gợi nhớ đến sự kết nối hoặc sự giao thoa giữa các nền văn hóa. Khi kết hợp lại, "Hồng Biên" có thể mang ý nghĩa về một người phụ nữ tươi vui, lãng mạn, có thể liên quan đến một vùng đất hoặc một không gian nào đó, hoặc đơn giản là một cái tên mang lại cảm giác nhẹ nhàng và gần gũi

Tìm thêm tên

hoặc