Tìm theo từ khóa "Bư"

Quang Bửu
108,489
"Quang" là to lớn, thịnh đại, là hùng dũng, mạnh bạo và uy vũ,cứng cỏi, cương trực. "Quang" còn có nghĩa là ánh sáng, sáng sủa, rực rỡ. Tên "Bửu" thể hiện sự quý mến, yêu thương của mọi người dành cho con như bửu bối. Tên "Quang Bửu" được hiểu là một viên đá quý, đẹp như ngọc, rực rỡ và tỏa sáng mọi nơi, một con người ưu tú trong xã hội

Bường
107,792

Ma Bư
105,603
Cái tên xuất hiện trong bộ phim hoạt hình Dragon Ball với nhân vật có vóc dáng dễ thương, mũm mĩm. Với bản tính dễ thương, hiền lành, Ma Bư được nhiều người yêu quý và cứu giúp vũ trụ khỏi gặp nạn với sức mạnh phi thường. Gọi con là Ma Bư vừa dễ nuôi, dễ chăm, sống tình cảm và tốt bụng.

Bụi
103,032
"Bụi": Nghĩa đen: Chỉ những hạt nhỏ, mịn, thường là đất, cát hoặc các chất khác, dễ bị gió cuốn đi. Nghĩa bóng: Nhỏ bé, không đáng kể: Thường được dùng để chỉ sự tầm thường, không quan trọng. Ví dụ: "Một hạt bụi trong vũ trụ bao la." Sự bám víu, tồn tại: Bụi có thể bám vào mọi thứ, thể hiện sự tồn tại dai dẳng, khó loại bỏ. Sự trải nghiệm, dấu vết: Bụi bám trên đồ vật có thể là dấu vết của thời gian, của những trải nghiệm đã qua. Sự tự do, phóng khoáng: Bụi có thể bay lượn tự do trong không gian, không bị ràng buộc.

Bụ Bẫm
102,899
Tên "Bụ Bẫm" thường được dùng để chỉ những người có vóc dáng mập mạp, tròn trịa, dễ thương. Trong tiếng Việt, "bụ bẫm" mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự đáng yêu, ngộ nghĩnh, và đôi khi còn gợi lên cảm giác ấm áp, thân thiện.

Bùi Học Mai
101,449
Tên "Học Mai" trong tiếng Việt có thể được phân tích từ hai phần: "Học" và "Mai". 1. Học: Trong tiếng Việt, "Học" thường mang nghĩa là học tập, tri thức, hoặc việc tiếp thu kiến thức. Nó thể hiện sự ham học hỏi, cầu tiến và khát khao mở mang hiểu biết. 2. Mai: "Mai" có thể hiểu là hoa mai, một biểu tượng của sự tươi đẹp và trường thọ. Hoa mai thường nở vào dịp Tết Nguyên Đán, tượng trưng cho sự khởi đầu mới, sự may mắn và thịnh vượng. Khi kết hợp lại, tên "Học Mai" có thể hiểu là "học hỏi để trở nên tươi đẹp và thịnh vượng" hoặc "tri thức như hoa mai nở rộ".

Burin
99,888

Bún Bún
93,423
"Bún": Đây là một món ăn phổ biến trong ẩm thực Việt Nam, sợi trắng, mềm, thường được ăn kèm với nước dùng và các loại rau, thịt khác nhau. Ở đây, "Bún" có thể mang ý nghĩa: Sự gần gũi, quen thuộc: Món bún rất quen thuộc với người Việt, gợi cảm giác thân thiện, gần gũi, bình dị. Sự mềm mại, trắng trẻo: Sợi bún mềm mại, màu trắng, có thể liên tưởng đến sự dịu dàng, đáng yêu, hoặc làn da trắng trẻo. Sự ngon miệng, hấp dẫn: Bún là món ăn ngon, hấp dẫn, gợi cảm giác thích thú, vui vẻ. "Bún Bún": Việc lặp lại từ "Bún" hai lần có tác dụng nhấn mạnh, làm tăng thêm những ý nghĩa đã nêu ở trên. Đồng thời, nó cũng tạo cảm giác: Đáng yêu, ngộ nghĩnh: Cách gọi lặp lại thường được dùng để gọi những thứ nhỏ nhắn, đáng yêu, trẻ con. Thân mật, trìu mến: Tên gọi lặp lại cũng thể hiện sự thân mật, trìu mến, yêu thương. Tên "Bún Bún" mang ý nghĩa về sự gần gũi, quen thuộc, đáng yêu, mềm mại và có chút ngộ nghĩnh. Nó gợi lên hình ảnh một người dễ thương, thân thiện, có lẽ có làn da trắng trẻo và tính cách dịu dàng. Việc lặp lại từ "Bún" hai lần càng làm tăng thêm sự đáng yêu và trìu mến cho cái tên này.

Luxubu
91,863

Búp
90,242
Chồi non của cây

Tìm thêm tên

hoặc