Tìm theo từ khóa "Đại"

Đại Lợi
105,278
Tên đệm Đại: Quang minh chính đại, to lớn, bách đại, đại gia. Tên chính Lợi: Theo từ điển Hán Việt, "Lợi" có nghĩa là hữu ích, may mắn, có lợi, được lợi, mang lại lợi ích. Tên Lợi là một cái tên hay cho bé trai, mang ý nghĩa cầu mong con có một cuộc sống tốt đẹp, gặp nhiều may mắn, tài lộc, mang lại lợi ích cho mọi người và thành công trong cuộc sống.

Anh Đài
100,144
"Anh" thường có thể hiểu là "anh" (người lớn hơn) hoặc "tình yêu", trong khi "Đài" có thể mang nghĩa là "đài" (bệ, nền) hoặc "đài" (đài phát thanh, truyền hình)

Đại Quang
96,644
- "Đại" thường mang nghĩa là "lớn", "vĩ đại", "to lớn". - "Quang" có nghĩa là "ánh sáng", "sáng sủa".

Đại Lâm
93,816
Đại Lâm là một cái tên mang ý nghĩa về sự lớn lao, mạnh mẽ và tiềm tàng sức sống mãnh liệt. Để hiểu rõ hơn, chúng ta có thể phân tích từng thành phần của tên như sau: Đại: "Đại" có nghĩa là lớn, rộng lớn, vĩ đại. Nó gợi lên hình ảnh về một cái gì đó đồ sộ, vượt trội về kích thước, tầm vóc và sức ảnh hưởng. Trong tên gọi, "Đại" thường được dùng để chỉ những người có chí lớn, hoài bão cao cả, có khả năng làm nên những điều phi thường. Nó cũng thể hiện mong muốn của cha mẹ về một tương lai tươi sáng, thành công rực rỡ cho con cái. Lâm: "Lâm" có nghĩa là rừng, khu rừng, hoặc tập hợp nhiều cây cối. Rừng tượng trưng cho sự sống, sự sinh sôi nảy nở, và một hệ sinh thái đa dạng, phong phú. Nó cũng mang ý nghĩa về sự che chở, bảo vệ, và sự bền vững. Trong tên gọi, "Lâm" gợi lên hình ảnh về một người có sức sống mạnh mẽ, dẻo dai, có khả năng thích nghi và phát triển trong mọi hoàn cảnh. Nó cũng thể hiện mong muốn của cha mẹ về một cuộc sống bình an, hạnh phúc, được bao bọc và che chở. Tổng kết: Khi kết hợp lại, "Đại Lâm" mang ý nghĩa về một khu rừng lớn, một nguồn sống dồi dào, một sức mạnh tiềm tàng. Nó gợi lên hình ảnh về một người có tầm vóc lớn lao, có chí hướng cao cả, có khả năng vươn lên mạnh mẽ và tạo dựng một cuộc sống thành công, hạnh phúc. Tên "Đại Lâm" thường được đặt với mong muốn con cái sẽ trở thành những người tài giỏi, có ích cho xã hội, và luôn giữ được sự lạc quan, yêu đời trong mọi hoàn cảnh.

Đại Tỷ
88,787
- "Đại Tỷ" là một từ lóng thường được sử dụng để chỉ một người phụ nữ có quyền lực, uy tín hoặc tầm ảnh hưởng lớn trong một nhóm hoặc cộng đồng nào đó. "Đại" có nghĩa là lớn, và "Tỷ" có thể hiểu là chị gái. Vì vậy, "Tên Đại Tỷ" có thể hiểu là danh xưng hoặc biệt danh của một người phụ nữ có tầm ảnh hưởng lớn

Đại
82,913
Tên Đại có nghĩa là to lớn, vững chắc. Chàng trai sở hữu cái tên này thường trưởng thành, chín chắn trong suy nghĩ, sống độc lập, nghiêm túc và biết bảo vệ, che chở cho người khác. Ngoài ra, tên Đại còn hàm ý chỉ đứa bé có tấm lòng bao la, rộng lượng, làm việc luôn quang minh chính đại.

Chế Đại
77,934
Tên Đại có nghĩa là to lớn, vững chắc. Chàng trai sở hữu cái tên này thường trưởng thành, chín chắn trong suy nghĩ, sống độc lập, nghiêm túc và biết bảo vệ, che chở cho người khác. Ngoài ra, tên Đại còn hàm ý chỉ đứa bé có tấm lòng bao la, rộng lượng, làm việc luôn quang minh chính đại.

Phương Đại
75,389
1. Phương (芳): Thường có nghĩa là hương thơm, mùi thơm hoặc cũng có thể chỉ phương hướng, phương pháp. Tên "Phương" thường được dùng để chỉ sự thanh tao, nhẹ nhàng và tinh tế. 2. Đại (大): Thường có nghĩa là lớn, to lớn, vĩ đại. Tên "Đại" thường được dùng để biểu thị sự mạnh mẽ, rộng lớn hoặc tầm vóc. Kết hợp lại, "Phương Đại" có thể được hiểu là một cái tên mang ý nghĩa của sự thanh cao, tinh tế (Phương) kết hợp với sự mạnh mẽ, vĩ đại (Đại). Tên này có thể gợi lên hình ảnh của một người có phẩm chất cao quý và tầm vóc lớn lao.

Tiến Đại
73,552
Tên "Tiến" còn hàm chứa ý nghĩa mong con luôn thành công, tiến bước trên đường đời. "Đại" diễn tả sự to lớn, bách đại, đại gia, có thể làm chỗ dựa vững chắc cho mọi người, còn thể hiện tinh thần quảng đại, sự rộng rãi, quang minh chính đại.

Đại Bình
70,493
Tên đệm Đại: Quang minh chính đại, to lớn, bách đại, đại gia. Tên chính Bình: "Bình" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là công bằng, ngang nhau không thiên lệch, công chính. Tên "Bình" thường để chỉ người có cốt cách, biết phân định rạch ròi, tính khí ôn hòa, biết điều phối công việc, thái độ trước cuộc sống luôn bình tĩnh an định. Ngoài ra, "Bình" còn có nghĩa là sự êm thấm, cảm giác thư thái hay chỉ về hòa khí, vận hạn.

Tìm thêm tên

hoặc