Tìm theo từ khóa "Đông"

Đồng Hoa
106,253
1. Đồng: Trong tiếng Việt, "Đồng" có thể mang nghĩa là cánh đồng, biểu thị sự rộng lớn, bao la và phì nhiêu. Nó cũng có thể tượng trưng cho sự bình dị, gần gũi với thiên nhiên. 2. Hoa: "Hoa" thường được hiểu là hoa, biểu tượng của vẻ đẹp, sự tinh tế và sự tươi mới. Hoa cũng có thể đại diện cho sự phát triển, nở rộ và sự sống.

Đồng Đồng
105,878
Theo nghĩa Hán - Việt, tên “Đồng” được hiểu theo các nghĩa sau. Đồng có nghĩa là rộng lớn. Đồng có nghĩa là hài hòa và hòa đồng. Đồng: đứa trẻ con, còn nhỏ tuổi. Căn cứ theo các nghĩa trên, đặt cho bé tên Đồng thể hiện mong muốn con sẽ mãi là thiên thần nhỏ của bố mẹ. Đồng thời thể hiện mong muốn con sau này sẽ trở thành người có tấm lòng rộng mở, hòa nhã, nhân ái và biết giúp đỡ mọi người.

Đông Nhi
104,766
"Đông" Biểu tượng cho mùa đông, thể hiện sự mạnh mẽ, kiên cường, vượt qua mọi khó khăn, thử thách. "Nhi" Có nghĩa là "nhiều", thể hiện mong muốn con cái sung túc, đầy đủ, an khang. "Đông Nhi" Mang ý nghĩa về một cô gái mạnh mẽ, kiên cường nhưng vẫn giữ được nét dịu dàng, nữ tính. Cha mẹ mong muốn con gái sẽ có cuộc sống sung túc, viên mãn, luôn hạnh phúc và thành công.

Đông Đức
104,491
Tên gọi Đông Đức là một thuật ngữ chính trị và địa lý dùng để chỉ Cộng hòa Dân chủ Đức (German Democratic Republic hay GDR), một quốc gia tồn tại từ năm 1949 đến năm 1990. Ý nghĩa của tên gọi này phản ánh vị trí địa lý của nó trong bối cảnh nước Đức bị chia cắt sau Chiến tranh thế giới thứ hai và sự phân cực ý thức hệ trong Chiến tranh Lạnh. Phân tích thành phần "Đông" Thành phần "Đông" (Ost trong tiếng Đức) mang ý nghĩa định vị địa lý rõ ràng. Sau khi Đức Quốc xã sụp đổ, nước Đức bị chia thành bốn khu vực chiếm đóng bởi các cường quốc Đồng minh. Khu vực do Liên Xô kiểm soát nằm ở phía đông của các khu vực do Mỹ, Anh và Pháp kiểm soát. Khi hai nhà nước Đức được thành lập, Cộng hòa Dân chủ Đức nằm ở phía đông của Cộng hòa Liên bang Đức (Tây Đức). Về mặt chính trị, "Đông" còn ngụ ý sự liên kết với Khối phía Đông, tức là khối các quốc gia xã hội chủ nghĩa do Liên Xô lãnh đạo. Phân tích thành phần "Đức" Thành phần "Đức" (Deutschland) khẳng định bản sắc dân tộc và lãnh thổ. Mặc dù bị chia cắt, cả hai nhà nước đều tuyên bố là đại diện hợp pháp cho toàn thể dân tộc Đức. Việc giữ lại từ "Đức" trong tên gọi cho thấy mong muốn duy trì sự thống nhất về mặt văn hóa và lịch sử, đồng thời khẳng định chủ quyền trên phần lãnh thổ mà nhà nước đó kiểm soát. Đây là một sự khẳng định về nguồn gốc và bản sắc dân tộc chung, bất chấp sự khác biệt về hệ thống chính trị. Tổng kết ý nghĩa tên gọi Tên gọi Đông Đức là một sự mô tả ngắn gọn nhưng đầy đủ về vị trí và bản chất của quốc gia này. Nó chỉ ra một phần lãnh thổ của nước Đức (Đức) nằm ở phía đông (Đông), tách biệt với phần phía tây. Tên gọi này không chỉ là một định danh địa lý mà còn là một biểu tượng của sự chia rẽ chính trị và ý thức hệ sâu sắc trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh. Nó đại diện cho một nhà nước xã hội chủ nghĩa được thành lập trên phần lãnh thổ phía đông của nước Đức, đối lập với nhà nước tư bản chủ nghĩa ở phía tây.

Đông
102,559
Tên Đông ở đây vừa có nghĩa là phương Đông vừa có nghĩa là mùa đông. Đối với ý nghĩa phương Đông thì đó là hướng mặt trời mọc, tượng trưng cho sự bắt đầu. Còn mùa đông thì lại là mùa lạnh nhất trong năm, là khoảng thời gian mà con người quấn quýt bên nhau hơn. Đông còn có nghĩa là chuẩn mực: Cái tên đại diện cho những người có trách nhiệm, sống có kế hoạch, có khuôn mẫu, phép tắc rõ ràng. Họ không thích lối sống tùy tiện hoặc buông thả, thay vào đó thì luôn tập trung tìm kiếm cơ hội mới để thử thách bản thân và vượt qua nó.

Đông Quân
98,181
Con là vị thần của mặt trời, của mùa xuân.

Quang Đông
97,276
"Quang" còn có nghĩa là ánh sáng, sáng sủa, rực rỡ. Tên Quang Đông mong muốn con sau này ấm áp, rực rỡ và tỏa sáng

Tiểu Đông
94,607
Tên Tiểu Đông mang ý nghĩa sâu sắc, thường được dùng để đặt tên người, đặc biệt là trong văn hóa Á Đông. Ý nghĩa của nó không chỉ là sự kết hợp đơn thuần của các từ mà còn gợi lên hình ảnh và cảm xúc. Phân tích thành phần tên Thành phần thứ nhất là "Tiểu". Trong Hán ngữ, "Tiểu" (小) có nghĩa là nhỏ bé, bé con, hoặc trẻ tuổi. Khi dùng trong tên gọi, nó thường mang hàm ý yêu thương, trìu mến, thể hiện sự nhỏ nhắn, đáng yêu, hoặc sự khởi đầu, sự non nớt. Nó cũng có thể được dùng như một từ đệm để chỉ người trẻ tuổi hơn hoặc để làm cho tên gọi trở nên thân mật hơn. Thành phần thứ hai là "Đông". "Đông" (冬) có nghĩa là mùa đông, mùa cuối cùng trong năm. Mùa đông thường gắn liền với sự lạnh lẽo, băng giá, nhưng cũng là mùa của sự tĩnh lặng, sự tích trữ năng lượng và sự chờ đợi tái sinh. Trong tên gọi, "Đông" có thể gợi lên sự mạnh mẽ, kiên cường, khả năng chịu đựng thử thách, hoặc sự trầm tĩnh, sâu sắc. Nó cũng có thể chỉ người sinh ra vào mùa đông. Tổng kết ý nghĩa Tên Tiểu Đông Khi kết hợp lại, "Tiểu Đông" có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và mong muốn của người đặt tên. Ý nghĩa phổ biến nhất là "Mùa đông nhỏ bé" hoặc "Đứa trẻ mùa đông". Nó gợi lên hình ảnh một người nhỏ nhắn, đáng yêu, nhưng lại mang trong mình sự kiên cường, mạnh mẽ tiềm ẩn của mùa đông. Tên này thường thể hiện mong muốn người mang tên sẽ có một vẻ ngoài hiền hòa, dễ thương nhưng nội tâm lại vững vàng, không dễ bị khuất phục trước khó khăn. Ngoài ra, "Tiểu Đông" còn có thể mang ý nghĩa về sự tươi mới và sự khởi đầu trong sự tĩnh lặng. Giống như những mầm sống đang chờ đợi dưới lớp tuyết, tên này hàm ý về một tương lai đầy hứa hẹn, một sự phát triển mạnh mẽ sau giai đoạn thử thách. Nó là sự kết hợp hài hòa giữa sự dịu dàng (Tiểu) và sự bền bỉ (Đông).

Đông Hà
93,462
Tên "Đông Hà" có thể mang nhiều ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách hiểu của từng người. Trong tiếng Việt, "Đông" thường liên quan đến phương hướng, tượng trưng cho sự lạnh lẽo, yên tĩnh, hoặc sự thịnh vượng. "Hà" có nghĩa là dòng sông, nước, hoặc sự lưu thông. Khi kết hợp lại, "Đông Hà" có thể được hiểu là "dòng sông phía Đông" hoặc "dòng sông lạnh". Tên này có thể gợi lên hình ảnh của một dòng sông êm đềm, thanh bình, hoặc một nơi chốn yên tĩnh, gần gũi với thiên nhiên

Đông Nghi
92,966
Dung mạo con uy nghiêm, dáng vẻ con oai vệ, con sẽ sống khuôn mẫu như phong cách của vị chủ nhân.

Tìm thêm tên

hoặc