Tìm theo từ khóa "Y"

Mỹ Lệ
107,266
"Mỹ" & "Lệ" đều mang ý nghĩa đẹp, xinh, tốt lành. Tên "Mỹ Lệ" thường được đặt cho người con gái với mong muốn con có dung mạo xinh đẹp, kiêu sa đài cát gấp đôi người khác

Hà Duyên
107,164
Hà Duyên: Sự hòa quyện và tương hợp.

Trúc Vy
107,161
"Trúc" lấy hình ảnh từ cây trúc, một loài cây quen thuộc với cuộc sống đã trở thành một biểu tượng cho khí chất thanh cao của con người. "Trúc" là biểu tượng của người quân tử bởi loại cây này tuy cứng mà vẫn mềm mại, đổ mà không gãy, rỗng ruột như tâm hồn an nhiên, tự tại, không chạy theo quyền vị, vật chất. "Trúc Vy" ý chỉ cô gái nhỏ nhắn, xinh xắn, đầy nghĩa khí và giàu sức sống

Yến Loan
107,158
"Yến" là ý chỉ con chim Hoàng Yến, là loại chim quý, sống ở các vách núi đá trên biển. Tên Yến Loan mong con sẽ người thanh tú đa tài, xinh đẹp và ngay thẳng

Thái Huyền
107,140
Tên đệm Thái: "Thái" theo nghĩa Hán - Việt có nghĩa là hanh thông, thuận lợi, chỉ sự yên vui, bình yên, thư thái. Đặt con đệm "Thái" là mong con có cuộc sống bình yên vui vẻ, tâm hồn lạc quan, vui tươi, hồn nhiên. Tên chính Huyền: Huyền có nhiều nghĩa như dây đàn, dây cung, màu đen, chỉ sự việc còn chưa rõ ràng, mang tính chất liêu trai chí dị. Tên "Huyền" dùng để chỉ người có nét đẹp mê hoặc, lạ lẫm kỳ ảo nhưng thu hút. Có tính cách dịu dàng, tinh tế và có tâm hồn nghệ thuật.

Duy Phương
107,098
- "Duy" thường có nghĩa là "duy nhất", "độc nhất" hoặc "chỉ có", thể hiện sự đặc biệt và duy nhất. - "Phương" có thể mang nhiều ý nghĩa như "phương hướng", "phương pháp", hoặc "hương thơm". Ngoài ra, "Phương" cũng có thể được hiểu là "đẹp" hoặc "thơm tho" trong một số ngữ cảnh.

Shelby
107,058
Tên Shelby bắt nguồn từ một địa danh ở Anh, có nghĩa là "trang trại liễu" hoặc "nơi có cây liễu". Từ này được tạo thành từ hai thành phần: "Shelve": Từ này có nghĩa là "khe dốc" hoặc "sườn dốc", ám chỉ địa hình của khu vực. Tuy nhiên, "shelve" cũng có thể liên quan đến từ "shell" (vỏ), gợi ý về một vùng đất có nhiều vỏ sò hoặc vật liệu tương tự. "By": Từ này có nghĩa là "khu định cư" hoặc "trang trại".

Kiều Sindy
107,029
1. Kiều: Trong văn hóa Việt Nam, "Kiều" thường được hiểu là đẹp, duyên dáng hoặc thanh tú. Tên này có thể gợi nhớ đến nhân vật Thúy Kiều trong tác phẩm "Truyện Kiều" của Nguyễn Du, biểu tượng cho vẻ đẹp và tài năng. 2. Sindy: "Sindy" là một tên phổ biến trong các nền văn hóa phương Tây, có thể là biến thể của "Cindy", thường là viết tắt của "Cynthia". Tên này thường được liên tưởng với ánh trăng và sự tinh tế. Kết hợp lại, "Kiều Sindy" có thể mang ý nghĩa của một người con gái vừa mang vẻ đẹp truyền thống Á Đông, vừa có sự hiện đại và tinh tế từ văn hóa phương Tây

Mỹ Trinh
106,949
Tên đệm Mỹ: Trong tiếng Việt, "Mỹ" có nghĩa là "mỹ miều","đẹp đẽ", "xinh đẹp", "thanh tú". Đệm "Mỹ" thể hiện mong muốn sau này con sẽ trở thành một cô gái xinh đẹp, duyên dáng, có phẩm chất tốt đẹp, được mọi người yêu mến. Tên chính Trinh: Theo nghĩa Hán - Việt, "Trinh" có nghĩa là tiết hạnh của người con gái. Tên "Trinh" gợi đến hình ảnh một cô gái trong sáng, thủy chung, tâm hồn thanh khiết, đáng yêu.

Tiểu Quyên
106,931
Tên "Tiểu Quyên" trong tiếng Việt thường được phân tích theo từng phần: - "Tiểu" có nghĩa là nhỏ bé, xinh xắn, thường được dùng để chỉ sự dễ thương, thanh khiết. - "Quyên" là một từ có nhiều nghĩa, nhưng thường được hiểu là một loại chim (chim quyên) hoặc có thể mang ý nghĩa về sự thông minh, nhạy bén. Khi kết hợp lại, "Tiểu Quyên" có thể được hiểu là "cô gái nhỏ xinh đẹp và thông minh". Tuy nhiên, ý nghĩa của tên còn phụ thuộc vào cảm nhận và tâm tư của từng gia đình khi đặt tên cho con cái.

Tìm thêm tên

hoặc