Tìm theo từ khóa "Hải"

Hải My
67,355
Hải có nghĩa là biển & My là để chỉ sự xinh đẹp. Tên Hải My mang ý nghĩa con là nét đẹp của biển, mênh mông trong xanh, thu hút

Thái Vinh
66,575
- "Thái" (大) có nghĩa là lớn, vĩ đại, hoặc thịnh vượng. - "Vinh" (荣) có nghĩa là vinh quang, danh dự, hoặc sự thành công. Khi kết hợp lại, "Thái Vinh" có thể hiểu là "vĩ đại và vinh quang", mang ý nghĩa tốt đẹp, thể hiện mong muốn về một cuộc sống thành công, hạnh phúc và được mọi người tôn trọng.

Thái Tuyền
66,270
Tên đệm Thái: "Thái" theo nghĩa Hán - Việt có nghĩa là hanh thông, thuận lợi, chỉ sự yên vui, bình yên, thư thái. Đặt con đệm "Thái" là mong con có cuộc sống bình yên vui vẻ, tâm hồn lạc quan, vui tươi, hồn nhiên. Tên chính Tuyền: "Tuyền" theo nghĩa Hán - Việt là dòng suối, chỉ những người có tính cách trong sạch, điềm đạm, luôn tinh thần bình tĩnh, thái độ an nhiên trước mọi biến cố của cuộc đời.

Hai Ly
65,985
1. Hai: Trong tiếng Việt, "Hai" có thể có nghĩa là số hai, hoặc cũng có thể là một tên riêng thường gặp dành cho nam giới. 2. Ly: "Ly" có thể có nhiều nghĩa khác nhau, như "chia ly" (sự chia cách), "ly" trong đơn vị đo lường (như ly cà phê), hoặc cũng có thể là một tên riêng.

Hải Phong
65,721
Hãy là ngọn gió biển mang đến hơi thở đầy sức sống, tươi tắn cho mọi người con nhé!

Hải Lưu
65,564
Trong tiếng Việt, "Hải" có nghĩa là biển, còn "Lưu" có thể hiểu là dòng chảy hoặc dòng nước. Khi kết hợp lại, "Hải Lưu" có thể được hiểu là dòng chảy của biển hay dòng hải lưu. Đây là các dòng nước lớn di chuyển trong đại dương, có vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu và ảnh hưởng đến thời tiết. Ngoài ra, tên "Hải Lưu" cũng có thể mang ý nghĩa biểu tượng, gợi lên hình ảnh về sự mạnh mẽ, liên tục và không ngừng nghỉ, giống như cách mà dòng hải lưu di chuyển trong biển cả. Tên này có thể được dùng để đặt cho người với mong muốn họ có những phẩm chất tương tự, như sự bền bỉ, kiên trì và khả năng vượt qua thử thách.

Hồng Thái
64,019
"Hồng" Tượng trưng cho màu hồng, thể hiện sự dịu dàng, nữ tính, thanh tao và may mắn. "Thái" Bình yên, thái bình. Vững vàng, mạnh mẽ. Thành công, sung túc. Tên "Hồng Thái" Mang ý nghĩa về một người con gái dịu dàng, nữ tính, xinh đẹp, nhưng cũng mạnh mẽ, kiên cường và thành công. Thể hiện mong muốn con có cuộc sống bình an, hạnh phúc, sung túc và đạt được nhiều thành công trong cuộc sống.

Thái Hà
63,810
"Thái" theo nghĩa Hán - Việt có nghĩa là hanh thông, thuận lợi, chỉ sự yên vui, bình yên, thư thái. Đặt tên "Thái Hà" là bố mẹ mong con sinh ra có cuộc sống bình yên, an nhiên, tận hưởng được trọn vẹn những khoảnh khắc của cuộc sống này.

Hải Ðường
63,748
"Hải" là biển, chỉ sự rộng lớn, "đường" chỉ sự oai vệ. "Hải đường" có nghĩa là mong con lớn lên có vẻ ngoài mạnh mẽ nhưng luôn biết cảm thông, biết lắng nghe tất cả mọi người

Hai Nhỏ
63,589
1. Tên riêng: Có thể là tên gọi của một người, thường là biệt danh hoặc tên thân mật trong gia đình hay trong nhóm bạn bè. 2. Biểu thị thứ hạng hoặc thứ tự: "Hai Nhỏ" có thể dùng để chỉ một người hoặc vật đứng thứ hai trong một nhóm nhưng có kích thước hoặc tuổi tác nhỏ hơn. 3. Văn hóa và truyền thống: Trong một số vùng miền, đặc biệt là ở miền Nam Việt Nam, người ta thường đặt tên hoặc biệt danh kèm với từ "Nhỏ" để thể hiện sự thân mật hoặc yêu thương.

Tìm thêm tên

hoặc