Tìm theo từ khóa "C"

Cẩm Thân
74,816
1. Cẩm: Từ "Cẩm" thường được liên kết với những điều quý giá, đẹp đẽ, sang trọng. Trong tiếng Việt, "cẩm" có thể ám chỉ đến những loại vải quý, hoặc những thứ có màu sắc rực rỡ, lấp lánh. 2. Thân: "Thân" có thể mang nhiều nghĩa, nhưng thường được hiểu là thân thuộc, gần gũi, hoặc có thể là ám chỉ đến bản thân, con người. Trong một số ngữ cảnh khác, "thân" cũng có thể liên quan đến sự trưởng thành, chín chắn.

Trinh Thục
74,799
Tên Trinh Thục là một tổ hợp danh xưng mang ý nghĩa sâu sắc, thường được dùng để chỉ những phẩm chất cao quý của người phụ nữ trong văn hóa truyền thống Á Đông. Ý nghĩa của tên này không chỉ dừng lại ở vẻ đẹp bên ngoài mà còn nhấn mạnh đến sự hoàn thiện về mặt đạo đức và tính cách. Phân tích thành phần Trinh Thành phần Trinh (貞) trong Hán Việt có nghĩa gốc là sự kiên định, bền vững, không thay đổi. Khi dùng để chỉ người phụ nữ, Trinh mang ý nghĩa của sự trinh tiết, trong sạch, giữ gìn phẩm hạnh. Đây là phẩm chất đạo đức quan trọng, thể hiện sự đoan chính, thủy chung, và sự thanh cao trong lối sống. Người mang chữ Trinh được kỳ vọng là người có ý chí mạnh mẽ, giữ vững lập trường đạo đức dù trong bất kỳ hoàn cảnh nào. Phân tích thành phần Thục Thành phần Thục (淑) có nghĩa là hiền lành, dịu dàng, thùy mị, và tốt đẹp. Thục mô tả vẻ đẹp nội tâm và sự hòa nhã trong cách đối nhân xử thế. Người mang chữ Thục thường là người có tính cách ôn hòa, biết lễ nghĩa, cư xử khéo léo, mang lại cảm giác dễ chịu và ấm áp cho những người xung quanh. Thục cũng hàm ý sự tinh tế, thanh lịch và có giáo dục. Tổng kết ý nghĩa Tên Trinh Thục Tên Trinh Thục là sự kết hợp hoàn hảo giữa hai phẩm chất cao quý: sự kiên định, trong sạch về đạo đức (Trinh) và sự hiền dịu, tốt đẹp trong tính cách (Thục). Tên này vẽ nên hình ảnh người phụ nữ lý tưởng, không chỉ đoan trang, giữ gìn phẩm hạnh mà còn dịu dàng, hiền hậu, biết đối nhân xử thế. Trinh Thục là lời chúc phúc, mong muốn người mang tên sẽ trở thành người phụ nữ toàn diện, được kính trọng và yêu mến. Tên này thể hiện sự kỳ vọng về một cuộc sống có đạo đức, có văn hóa và có sự an yên, hạnh phúc.

Thạch Vi
74,789

Cẩm Vân
74,753
"Cẩm" là một loại gỗ quý, "Vân" là mây. Tên "Cẩm Vân" ý chỉ người con gái nhẹ nhàng, thanh tao, quý phái

Bích Tuyền
74,699
Tên đệm Bích: Chữ "Bích" trong ngọc bích là từ dùng để chỉ một loài quý thạch có tự lâu đời. Ngọc Bích có màu xanh biếc, đặc tính càng mài dũa sẽ càng bóng loáng như gương. Đệm "Bích" dùng để chỉ con người với mong muốn một dung mạo xinh đẹp, sáng ngời, một phẩm chất cao quý, thanh tao, là người tài càng mài dũa càng rèn luyện sẽ càng tỏa sáng. Tên chính Tuyền: "Tuyền" theo nghĩa Hán - Việt là dòng suối, chỉ những người có tính cách trong sạch, điềm đạm, luôn tinh thần bình tĩnh, thái độ an nhiên trước mọi biến cố của cuộc đời.

Ngọc Nữ
74,676
"Ngọc" trong ngọc ngà, châu báu, vô cùng quý giá, "Nữ" trong nữ tính, duyên dáng. Tên Ngọc Nữ mong con xinh đẹp, nữ tính, tỏa sáng như ngọc

Steven Chun
74,655
1. Steven: Đây là một tên phổ biến trong văn hóa phương Tây, có nguồn gốc từ tên Hy Lạp "Stephanos", có nghĩa là "vương miện" hoặc "người được đội vương miện". Tên này thường được liên kết với sự lãnh đạo, danh dự và sự tôn kính. 2. Chun: Đây là một họ phổ biến trong văn hóa Trung Quốc và một số nước châu Á khác. Tùy vào cách viết và phát âm, "Chun" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau trong tiếng Trung, như "xuân" (春) có nghĩa là mùa xuân, tượng trưng cho sự tươi mới, sinh sôi và hy vọng.

Tuyết Ngọc
74,647
Tên "Tuyết Ngọc" trong ngữ cảnh tên người thường mang những ý nghĩa đẹp và tinh tế. - Tuyết: Thường được liên kết với hình ảnh của tuyết, tượng trưng cho sự tinh khiết, trắng trong và thanh khiết. Tuyết cũng có thể gợi lên cảm giác nhẹ nhàng, thanh thoát. - Ngọc: Nghĩa là ngọc trai hoặc đá quý, biểu trưng cho sự quý giá, sang trọng và đẹp đẽ. Ngọc thường được coi là biểu tượng của sự quý phái và giá trị. Khi kết hợp lại, "Tuyết Ngọc" có thể hiểu là "viên ngọc tinh khiết", mang ý nghĩa như một người con gái vừa đẹp đẽ, vừa thuần khiết và quý giá. Tên này thường được ưa chuộng vì nó không chỉ mang lại cảm giác nhẹ nhàng, thanh thoát mà còn thể hiện sự quý giá của bản thân người mang tên. Ngoài ra, "Tuyết Ngọc" cũng có thể được sử dụng làm biệt danh để thể hiện sự thân mật hoặc sự ngưỡng mộ đối với một người nào đó.

Mỹ Ngọc
74,500
Tên Ngọc thể hiện người có dung mạo xinh đẹp, tỏa sáng như hòn ngọc quý, trong trắng, thuần khiết. Mỹ Ngọc nghĩa là con như viên ngọc, xinh đẹp mỹ lệ

Tiên Lucy
74,482
Tiên: Ý nghĩa chung: "Tiên" thường gợi lên hình ảnh về những sinh vật huyền ảo, xinh đẹp, có phép thuật và sống ở một thế giới khác biệt so với thế giới loài người. Trong văn hóa dân gian, tiên thường tượng trưng cho sự tốt lành, may mắn, và những điều kỳ diệu. Trong tên: Khi được sử dụng trong tên, "Tiên" mang ý nghĩa về sự thanh khiết, xinh đẹp, duyên dáng và có phẩm chất cao quý. Nó cũng có thể thể hiện mong ước về một cuộc sống an lành, hạnh phúc và gặp nhiều điều tốt đẹp. Lucy: Nguồn gốc: Lucy là một tên có nguồn gốc từ tiếng Latinh "Lux," có nghĩa là "ánh sáng." Ý nghĩa: Tên Lucy thường được liên kết với sự thông minh, trí tuệ, sự rạng rỡ và khả năng mang lại niềm vui, hy vọng cho người khác. Nó cũng có thể tượng trưng cho sự hiểu biết, sự khai sáng và khả năng dẫn dắt. Tổng kết: Tên "Tiên Lucy" là sự kết hợp giữa yếu tố văn hóa phương Đông và phương Tây, tạo nên một cái tên độc đáo và mang nhiều ý nghĩa tốt đẹp. "Tiên" mang đến sự thanh khiết, duyên dáng và những điều kỳ diệu, trong khi "Lucy" tượng trưng cho ánh sáng, trí tuệ và khả năng mang lại niềm vui. Nhìn chung, tên "Tiên Lucy" có thể được hiểu là một người con gái xinh đẹp, thông minh, có phẩm chất cao quý và mang đến những điều tốt lành cho mọi người xung quanh.

Tìm thêm tên

hoặc