Tìm theo từ khóa "Hổ"

Thoảng
102,274
Tên "Thoảng" trong tiếng Việt thường mang ý nghĩa nhẹ nhàng, thoáng qua, hoặc mơ hồ. Nó có thể gợi lên hình ảnh của một làn gió nhẹ, một cảm giác thoáng qua, hoặc một ký ức mờ ảo

Hồng Vân
102,158
"Hồng" là màu đỏ, chỉ sự may mắn, ấm áp. Tên "Hồng Vân" được đặt cho con với ngụ ý mong con bình yên, gặp nhiều may mắn

Hoa Mạc
102,150
1. Hoa: Thường được hiểu là "bông hoa", biểu tượng cho vẻ đẹp, sự tinh tế và sự phát triển. Hoa cũng có thể đại diện cho sự tươi mới và sự sống. 2. Mạc: Có thể có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách viết chữ Hán. Một số nghĩa phổ biến của "Mạc" bao gồm "sa mạc" (đất trống trải, rộng lớn), "màn" (như màn đêm), hoặc có thể mang nghĩa là "không có" trong một số ngữ cảnh.

Hùng Phong
102,148
Là người mạnh mẽ, hùng dũng, oai phong, lẫm liệt

Hồng Hạnh
102,143
"Hồng" là màu hồng. Cái tên "Hồng Hạnh" có nghĩa là mong con lớn lên luôn xinh đẹp, có phẩm hạnh quý giá.

Nhu Thoai
102,016
- "Nhu" thường mang ý nghĩa mềm mại, dịu dàng, nhẹ nhàng. Đây là một đức tính thường được đánh giá cao trong văn hóa Á Đông, thể hiện sự uyển chuyển, linh hoạt và khả năng thích ứng. - "Thoại" có thể có nghĩa là lời nói, câu chuyện, hoặc có thể liên quan đến sự giao tiếp. Tên "Thoại" có thể gợi lên hình ảnh của một người có khả năng giao tiếp tốt, biết cách truyền đạt và thuyết phục. Kết hợp lại, "Nhu Thoại" có thể được hiểu là một người có lời nói dịu dàng, cách giao tiếp nhẹ nhàng và tinh tế.

Diệu Hoa
101,740
"Diệu" theo nghĩa Hán - Việt có nghĩa là đẹp, là tuyệt diệu, ý chỉ những điều tuyệt vời được tạo nên bởi sự khéo léo, kì diệu. Cái tên "Diệu Hoa" mong con sinh ra luôn xinh đẹp, rạng rỡ có tính cách thuỳ mị, nết na.

Hoài Sơn
101,650
Tên đệm Hoài: Theo tiếng Hán - Việt, "Hoài" có nghĩa là nhớ, là mong chờ, trông ngóng. Đệm "Hoài" trong trường hợp này thường được đặt dựa trên tâm tư tình cảm của bố mẹ. Ngoài ra "Hoài" còn có nghĩa là tấm lòng, là tâm tính, tình ý bên trong con người. Tên chính Sơn: Theo nghĩa Hán-Việt, "Sơn" là núi, tính chất của núi là luôn vững chãi, hùng dũng và trầm tĩnh. Vì vậy tên "sơn" gợi cảm giác oai nghi, bản lĩnh, có thể là chỗ dựa vững chắc an toàn.

Bùi Học Mai
101,449
Tên "Học Mai" trong tiếng Việt có thể được phân tích từ hai phần: "Học" và "Mai". 1. Học: Trong tiếng Việt, "Học" thường mang nghĩa là học tập, tri thức, hoặc việc tiếp thu kiến thức. Nó thể hiện sự ham học hỏi, cầu tiến và khát khao mở mang hiểu biết. 2. Mai: "Mai" có thể hiểu là hoa mai, một biểu tượng của sự tươi đẹp và trường thọ. Hoa mai thường nở vào dịp Tết Nguyên Đán, tượng trưng cho sự khởi đầu mới, sự may mắn và thịnh vượng. Khi kết hợp lại, tên "Học Mai" có thể hiểu là "học hỏi để trở nên tươi đẹp và thịnh vượng" hoặc "tri thức như hoa mai nở rộ".

Hồng Vi
101,347
Theo nghĩa Hán - Việt, "Hồng" có nghĩa là màu đỏ, tượng trưng cho sự may mắn, cát tường và niềm vui. "Vi" có nghĩa là nhỏ bé, thanh tú, thể hiện mong muốn con gái sẽ có vẻ ngoài xinh xắn, dịu dàng và thanh tao. "Hồng Vi" Khi kết hợp với nhau, "Hồng Vi" mang ý nghĩa mong muốn con gái sẽ có cuộc sống may mắn, hạnh phúc, xinh đẹp, thanh tao, dịu dàng và tinh tế.

Tìm thêm tên

hoặc