Tìm theo từ khóa "Ran"

Andy Tran
79,660
1. Andy: Đây là một tên tiếng Anh phổ biến, thường được coi là dạng rút gọn của tên "Andrew". Tên này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "người đàn ông" hoặc "dũng cảm". Trong nhiều nền văn hóa, Andy thường được coi là một cái tên thân thiện và dễ gần. 2. Tran: Đây là một họ phổ biến trong văn hóa Việt Nam. Họ "Tran" (hoặc "Trần") có thể mang ý nghĩa lịch sử và văn hóa sâu sắc, liên quan đến một trong những triều đại nổi tiếng trong lịch sử Việt Nam. Họ này thường được sử dụng bởi nhiều người Việt Nam, và có thể thể hiện nguồn gốc dân tộc. Khi kết hợp lại, "Andy Tran" có thể là một tên người mang tính chất quốc tế, thể hiện sự kết hợp giữa văn hóa phương Tây (tên Andy) và văn hóa Việt Nam (họ Tran). Đây có thể là tên thật của một người, hoặc cũng có thể là một biệt danh mà người đó sử dụng trong các mối quan hệ xã hội, công việc hoặc trên mạng. Tên này có thể gợi lên hình ảnh của một người trẻ tuổi, năng động, và có khả năng giao tiếp tốt trong nhiều môi trường văn hóa khác nhau.

Rang Bơ
79,440
Tên một món ăn

Trần Lan
79,329
- "Trần" là một họ phổ biến của người Việt. Họ Trần có nguồn gốc từ Trung Quốc và đã trở thành một trong những họ lớn và có ảnh hưởng trong lịch sử Việt Nam. - "Lan" là một tên thường được dùng cho nữ giới, có ý nghĩa là hoa lan. Hoa lan tượng trưng cho sự thanh cao, tinh tế và quý phái. Trong văn hóa Á Đông, hoa lan cũng được coi là biểu tượng của sự may mắn và thịnh vượng. Vì vậy, tên "Trần Lan" có thể được hiểu là người con gái thuộc dòng họ Trần, mang vẻ đẹp thanh cao và tinh tế như hoa lan.

Hoàng Trang
79,182
"Hoàng" có nghĩa là vàng, là màu sắc tượng trưng cho phú quý, sang trọng, quyền uy. "Trang" có nghĩa là đẹp, thanh tao, cao quý. Tên "Hoàng Trang" mang ý nghĩa là người có vẻ ngoài cao quý, sang trọng, xinh đẹp, rực rỡ. Ngoài ra, tên này còn mang ý nghĩa mong muốn người con sẽ có một cuộc sống an nhàn, hạnh phúc, thành công.

Quyền Trang
79,138
Đệm Quyền: Quyền bính, quyền lực. Tên chính Trang: Tô điểm cho đẹp, làm đẹp

Trang Pi
78,280

Trang
76,314
Theo từ điển Hán - Việt, ý nghĩa tên Trang là nghiêm túc, mạnh mẽ, có chính kiến và giàu sang phú quý. Nghiêm chỉnh: Trang trong chữ Hán còn có nghĩa là nghiêm túc, chỉnh tề, đứng đắn.

Trang Luu
75,008
1. Trang: Từ này thường được dùng để chỉ sự thanh lịch, đẹp đẽ, hoặc có thể ám chỉ đến một người con gái dịu dàng, thanh tao. Trong một số trường hợp, "Trang" cũng có thể mang ý nghĩa liên quan đến trí thức hoặc sự thông minh. 2. Lưu: Từ này có nghĩa là lưu giữ, ghi nhớ hoặc có thể mang ý nghĩa liên quan đến sự di chuyển, lưu thông. Ngoài ra, "Lưu" cũng có thể được hiểu là sự bền vững, lâu dài.

Trang Sin
73,807

Quỳnh Trân
73,413
- Quỳnh: Thường liên quan đến hoa quỳnh, một loài hoa nở về đêm, tượng trưng cho vẻ đẹp kín đáo, tinh tế và thanh khiết. Hoa quỳnh cũng có thể biểu thị sự quý phái và sang trọng. - Trân: Có nghĩa là quý giá, đáng trân trọng. Tên "Trân" thường được dùng để chỉ những điều quý báu, đáng được giữ gìn và yêu thương. Kết hợp lại, "Quỳnh Trân" có thể được hiểu là một người con gái có vẻ đẹp thanh khiết, quý phái và là điều quý giá, đáng trân trọng trong cuộc sống.

Tìm thêm tên

hoặc