Tìm theo từ khóa "Quang"

Quang Thịnh
64,497
"Thịnh" mang ý nghĩa hưng thịnh, sung túc, "Quang" hàm ý chỉ sự thông minh, giỏi giang, sáng dạ, hào quang. "Quang Thịnh" mang ý nghĩa cha mẹ mong con có một cuộc sống giàu sang tốt đẹp, tài trí thông minh

Quang Lâm
63,506
"Quang" nghĩa là ánh hào quang, chói sáng, rực rỡ. Tên Quang Lâm mong con sẽ trở thành người mạnh mẽ, vĩ đại, hào quang rực rỡ

Quang Trí
62,652
Theo nghĩa Hán - Việt, Quang có nghĩa là ánh sáng, "Trí" là trí khôn, trí tuệ, hiểu biết. Tên Quang Trí dùng để nói đến người thông minh, sáng suốt, có tài năng. Tên Quang là mong muốn của ba mẹ muốn con mình là người tài giỏi, hiểu biết và thành công.

Quang Dư
61,102
Phân tích ý nghĩa tên Quang Dư: Quang: Thường mang ý nghĩa ánh sáng, sự rạng rỡ, tươi sáng. Trong tên người, "Quang" thường thể hiện mong muốn về một tương lai tươi sáng, một cuộc đời rạng rỡ, thành công, được mọi người biết đến và kính trọng. Nó cũng có thể gợi ý về một người thông minh, sáng dạ, có tầm nhìn xa. Dư: Gợi ý sự đầy đủ, sung túc, dư dả về vật chất lẫn tinh thần. "Dư" còn mang ý nghĩa của sự bình an, thong dong, không phải lo lắng về những khó khăn trong cuộc sống. Trong tên người, "Dư" thường thể hiện mong muốn về một cuộc sống ấm no, hạnh phúc, không thiếu thốn, và có thể giúp đỡ, chia sẻ với người khác. Tổng kết: Tên "Quang Dư" là một cái tên mang ý nghĩa tốt đẹp, thể hiện mong muốn về một cuộc đời tươi sáng, thành công, đầy đủ về vật chất lẫn tinh thần, và có khả năng lan tỏa những điều tốt đẹp đến mọi người xung quanh. Người mang tên này có thể được kỳ vọng là một người thông minh, có tầm nhìn, sống một cuộc đời hạnh phúc, sung túc và có ích cho xã hội.

Quảng Ðạt
58,942
"Quảng" nghĩa Hán Việt là rộng lớn, thể hiện sự to lớn, rộng rãi. Tên Quảng Đạt chỉ về con người tâm hồn phóng khoáng, trượng nghĩa bao dung và thành đạt

Quang Nhân
57,627
"Quang" nghĩa là ánh sáng. Tên Quang Nhân mong muốn cuộc đời con luôn tươi sáng, rạng rỡ và nhân hậu

Quang Lực
57,092
Tên "Quang Lực" trong tiếng Việt có thể được hiểu theo nghĩa từng thành phần: "Quang" thường liên quan đến ánh sáng, sự sáng sủa, hoặc sự rõ ràng, trong khi "Lực" có nghĩa là sức mạnh, sức lực, hoặc năng lực. Kết hợp lại, "Quang Lực" có thể mang ý nghĩa là "sức mạnh của ánh sáng" hoặc "năng lực sáng suốt".

Ngọc Quang
56,581
Hãy là viên ngọc quý luôn tỏa sáng rạng ngời con nhé!

Quang Thọ
55,690
Quang: "Quang" thường mang ý nghĩa về ánh sáng, sự rực rỡ, hào quang. Nó có thể biểu thị sự thông minh, trí tuệ, sự sáng suốt, hoặc sự nổi bật, thu hút. Trong một số trường hợp, "Quang" còn có thể liên quan đến sự quang minh chính đại, sự ngay thẳng, trong sạch. Thọ: "Thọ" mang ý nghĩa về tuổi thọ, sự sống lâu, trường tồn. Nó thường được dùng để thể hiện mong ước về một cuộc sống khỏe mạnh, an lành và kéo dài. "Thọ" cũng có thể tượng trưng cho sự phúc đức, an nhàn khi về già. Ý nghĩa tổng quan: Tên "Quang Thọ" có thể được hiểu là một lời chúc, một mong ước về một cuộc đời sáng suốt, thông minh, sống lâu và hưởng phúc. Nó gợi lên hình ảnh một người có trí tuệ, phẩm chất tốt đẹp, đồng thời có một cuộc sống trường thọ, an lành. Tên này mang ý nghĩa tích cực, hướng đến những điều tốt đẹp trong cuộc sống.

Hoài Quang
54,249
Tên đệm Hoài: Theo tiếng Hán - Việt, "Hoài" có nghĩa là nhớ, là mong chờ, trông ngóng. Đệm "Hoài" trong trường hợp này thường được đặt dựa trên tâm tư tình cảm của bố mẹ. Ngoài ra "Hoài" còn có nghĩa là tấm lòng, là tâm tính, tình ý bên trong con người. Tên chính Quang: Trong tiếng Hán Việt, "Quang" có nghĩa là ánh sáng. Nó là một từ mang ý nghĩa tích cực, biểu tượng cho sự tươi sáng, hy vọng, niềm tin. Quang có thể được dùng để chỉ ánh sáng tự nhiên của mặt trời, mặt trăng, các vì sao, hoặc ánh sáng nhân tạo của đèn, lửa,... Ngoài ra, quang còn có thể được dùng để chỉ sự sáng sủa, rõ ràng, không bị che khuất.

Tìm thêm tên

hoặc