Tìm theo từ khóa "Húc"

Chúc Ly
68,839
1. Chúc: Từ này thường được hiểu là chúc phúc, chúc mừng, mang ý nghĩa tốt đẹp, cầu mong điều may mắn, hạnh phúc cho người khác. 2. Ly: Từ này có thể có nhiều ý nghĩa khác nhau. Trong tiếng Việt, "Ly" có thể liên quan đến hoa ly (loài hoa biểu trưng cho sự thanh khiết, trong sáng) hoặc có thể được hiểu là một tên riêng, mang ý nghĩa nữ tính, dịu dàng. Khi kết hợp lại, "Chúc Ly" có thể được hiểu là một cái tên mang ý nghĩa chúc phúc và sự thanh khiết, trong sáng. Đây có thể là một tên đẹp cho một cô gái, thể hiện sự tốt lành và mong muốn mang lại niềm vui, hạnh phúc cho người khác.

Minh Phúc
67,245
Tên đệm Minh: Bên cạnh nghĩa là ánh sáng được ưa dùng khi đặt đệm, Minh còn có nghĩa chỉ các loại cây mới nhú mầm, hoặc sự vật mới bắt đầu xảy ra (bình minh). Tên chính Phúc: Là người hiểu biết, gặp nhiều may trong cuộc sống, phú quý, an khang.

Trường Phúc
67,162
Phúc đức của dòng họ sẽ trường tồn, cuộc sống của con sẽ êm đềm

Thục Oanh
66,778
"Thục" nghĩa là hiền lành. "Thục Oanh" chỉ người con gái có đạo đức tốt, thùy mị hiền lành, đáng yêu

Bò Húc
66,418
Tên một loại nước tăng lực phổ biến

Trọng Phúc
65,581
"Trọng" mang ý nghĩa về sự trân trọng, quý mến, đề cao. "Phúc" có nghĩa là hạnh phúc, may mắn, sung túc. Tên "Trọng Phúc" thể hiện mong muốn của cha mẹ con cái sẽ được mọi người yêu thương, trân trọng. con cái sẽ có cuộc sống hạnh phúc, sung túc, an yên và gặp nhiều may mắn. con người sẽ sống có ích, mang lại niềm vui và hạnh phúc cho gia đình, xã hội

Thục Duyên
65,449
Lịch sự, duyên dáng và khả năng tạo được ấn tượng tích cực với người khác. Tên này đem lại cảm giác bình yên và thoải mái.

Khánh Chúc
62,815
- Khánh: Tên này thường được hiểu là "vui vẻ", "hạnh phúc", hoặc "thành công". Nó cũng có thể liên quan đến các sự kiện vui vẻ, như lễ hội hay ngày kỷ niệm. - Chúc: Tên này có thể mang ý nghĩa "chúc phúc", "mong ước điều tốt đẹp". Nó thể hiện sự chúc mừng, hy vọng và những điều tốt lành mà người đặt tên muốn gửi gắm.

Phúc Diễm
62,556
1. Phúc: Từ "Phúc" thường mang ý nghĩa tốt đẹp, liên quan đến sự may mắn, hạnh phúc, và thịnh vượng. Trong văn hóa Việt Nam, tên gọi này thường được dùng với mong muốn mang lại điều tốt lành cho người mang tên. 2. Diễm: Từ "Diễm" thường được hiểu là đẹp, duyên dáng, thanh lịch. Nó thể hiện sự quyến rũ, hấp dẫn và nét đẹp trong tính cách hoặc ngoại hình. Khi kết hợp lại, "Phúc Diễm" có thể được hiểu là "hạnh phúc và đẹp đẽ" hoặc "may mắn và duyên dáng".

Thục Yên
62,318
Thục: Nghĩa gốc: Thục có nghĩa là hiền lành, dịu dàng, nết na. Thường dùng để chỉ người con gái có tính cách ôn hòa, biết cư xử, phẩm hạnh tốt đẹp. Ý nghĩa mở rộng: Thục còn mang ý nghĩa về sự thuần khiết, trong sáng, không vướng bụi trần. Đôi khi, nó cũng gợi sự thanh lịch, tao nhã. Yên: Nghĩa gốc: Yên có nghĩa là bình yên, an lành, tĩnh lặng. Nó thể hiện mong ước về một cuộc sống không sóng gió, êm đềm, hạnh phúc. Ý nghĩa mở rộng: Yên còn mang ý nghĩa về sự ổn định, vững chắc, không thay đổi. Nó cũng gợi sự thanh thản trong tâm hồn, không lo âu, phiền muộn. Tên Thục Yên mang ý nghĩa về một người con gái hiền lành, dịu dàng, có phẩm hạnh tốt đẹp, đồng thời có một cuộc sống bình yên, an lành, hạnh phúc. Tên này thể hiện mong ước của cha mẹ về một tương lai êm đềm, ổn định cho con gái, cũng như mong muốn con luôn giữ được sự thanh thản trong tâm hồn.

Tìm thêm tên

hoặc