Tìm theo từ khóa "Ánh"

Anh Thủy
104,039
- "Anh" thường mang ý nghĩa là thông minh, sáng sủa, tinh anh. Đây là một từ thường được dùng để chỉ sự xuất sắc, vượt trội, hoặc vẻ đẹp. - "Thủy" có nghĩa là nước. Trong văn hóa Á Đông, nước thường tượng trưng cho sự mềm mại, uyển chuyển, và linh hoạt. Ngoài ra, "Thủy" cũng có thể gợi nhớ đến vẻ đẹp tự nhiên và sự thanh khiết. Kết hợp lại, tên "Anh Thủy" có thể được hiểu là một người thông minh, sáng suốt và có sự mềm mại, uyển chuyển như nước. Tên này gợi lên hình ảnh của một người có trí tuệ và phẩm chất tinh tế.

Thanh Hân
104,027
1. Thanh: Trong tiếng Việt, "Thanh" thường mang nghĩa là trong sáng, tinh khiết, hoặc có thể ám chỉ đến màu xanh, thể hiện sự tươi mới, trẻ trung. Tên này thường được sử dụng để thể hiện sự thanh khiết, trong sáng của tâm hồn. 2. Hân: Từ "Hân" có nghĩa là vui mừng, hạnh phúc. Nó thể hiện sự lạc quan, niềm vui và sự phấn khởi trong cuộc sống.

Quí Thanh
104,005
1. Quí: Trong tiếng Việt, "Quí" thường được hiểu là quý giá, quý trọng. Nó thể hiện sự trân trọng, giá trị hoặc phẩm chất tốt đẹp của một người. 2. Thanh: Từ "Thanh" có thể mang nhiều ý nghĩa, nhưng thường được hiểu là trong sáng, thanh khiết, hoặc có thể liên quan đến màu sắc như màu xanh. Nó cũng có thể biểu thị sự trẻ trung, tươi mới. Khi kết hợp lại, tên "Quí Thanh" có thể hiểu là "người có giá trị trong sáng" hoặc "người quý giá và thanh khiết". Tên này thường được dùng để thể hiện sự trân trọng và ngưỡng mộ đối với người mang tên.

Mỹ Anh
103,982
"Mỹ" là mỹ miều, là cái đẹp hoàn mỹ. Đặt tên "Mỹ Anh" là bố mẹ mong con sau này sinh ra luôn đẹp mỹ miều, tâm tính nhẹ nhàng, dịu dàng

Thành Triệu
103,612
1. Thành: Từ "Thành" trong tiếng Việt thường mang nghĩa là "thành công", "vững chắc" hoặc "thành phố". Nó cũng có thể liên quan đến sự mạnh mẽ, kiên định. 2. Triệu: Từ "Triệu" có thể có nhiều ý nghĩa. Trong ngữ cảnh tên người, nó có thể liên quan đến số lượng lớn, hoặc có thể mang ý nghĩa về sự thịnh vượng, phú quý. Ngoài ra, "Triệu" cũng là một họ phổ biến trong văn hóa Việt Nam. Khi kết hợp lại, "Thành Triệu" có thể hiểu là một cái tên mang ý nghĩa về sự thành công và thịnh vượng, thể hiện ước vọng của cha mẹ cho con cái có được cuộc sống giàu có, thành đạt.

Hạnh
103,344
Theo Hán - Việt, tên "Hạnh" thứ nhất, có nghĩa là may mắn, là phúc lộc, là phước lành. Nghĩa thứ hai là nói về mặt đạo đức, tính nết của con người. Tên "Hạnh" thường dùng cho nữ, chỉ người nết na, tâm tính hiền hòa, đôn hậu, phẩm chất cao đẹp.

Khắc Thành
103,286
Thành là đạt đến. Khắc Thành nghĩa là con người có sự nghiêm khắc nhất định tới bản thân, là động lực để thành công, đạt đến sự nghiệp đỉnh cao

Khánh Hoàng
103,185
Có sự chắc chắn về công danh, sự nghiệp, có thể làm rạng rỡ cho gia đình 1 cách huy hoàng

Khánh Dư
102,696
Khánh Dư nghĩa là con người vui vẻ, hạnh phúc đầy tràn, luôn có điều may mắn

Thanh Thy
102,656
- "Thanh" thường mang ý nghĩa là trong sạch, thanh cao, hoặc màu xanh. Nó thể hiện sự tinh khiết, bình yên, và cao quý. - "Thy" có thể được hiểu là thơ, mang ý nghĩa nhẹ nhàng, dịu dàng và tinh tế. Nó cũng có thể thể hiện sự lãng mạn và nghệ thuật. Kết hợp lại, tên "Thanh Thy" có thể mang ý nghĩa của một người có tâm hồn trong sáng, thanh cao, và có phong cách nhẹ nhàng, tinh tế. Tên này thường gợi lên hình ảnh của một người thanh lịch và duyên dáng.

Tìm thêm tên

hoặc