Tìm theo từ khóa "Trà"

Phương Trà
88,882
Chữ "Phương" theo nghĩa Hán - Việt nghĩa là hướng, vị trí, đạo lý. Tên "Phương" dùng để chỉ người biết đạo lý làm người, biết phân biệt tốt xấu, đúng sai. Thường là người sáng suốt, trí tuệ. Tên "Phương" là mong muốn của cha mẹ muốn con mình luôn làm những điều tốt, biết cách đối nhân xử thế, làm cha mẹ yên lòng

Trang Thanh
88,767
"Thanh" có nghĩa là trong sáng, tinh khiết, thuần khiết, thanh cao, thanh lịch. "Trang" có nghĩa là xinh đẹp, thùy mị, nết na, đoan trang, thanh tao. Tên "Trang Thanh" mang ý nghĩa là một cô gái có vẻ đẹp trong sáng, tinh khiết, thanh cao, thùy mị, nết na, đoan trang. Đây là những đức tính tốt đẹp mà cha mẹ mong muốn con gái của mình sẽ có được.

Lam Trà
88,697
"Lam" có nghĩa là màu xanh lam, tượng trưng cho sự thanh cao, tinh khiết, dịu dàng. "Trà" là một loại cây xanh, tượng trưng cho sự thanh tao, nhẹ nhàng, tinh tế. Tên "Lam Trà" mang ý nghĩa là cô gái có tâm hồn thanh cao, tinh khiết, dịu dàng, thanh tao, nhẹ nhàng, tinh tế.

Ngân Trang
87,919
Tên đệm Ngân: Theo nghĩa Hán – Việt, Ngân có nghĩa là tiền, là thứ tài sản vật chất quý giá. Đặt cho con đệm Ngân có ý nghĩa con là tài sản quý giá của cả gia đình. Ngoài ra, ngân còn là đồ trang sức, sang trọng, đẹp đẽ. Ngân còn là tiếng vang. Ba mẹ mong con được thành đạt, vẻ vang. Tên chính Trang: Theo nghĩa Hán-Việt, tên Trang có nghĩa là thanh tao, nhẹ nhàng, luôn giữ cho mình những chuẩn mực cao quý. Ngoài ra, tên Trang còn mang nghĩa của một loài hoa, hoa trang có lá giống hoa loa kèn nhưng nhỏ hơn, hoa màu trắng nhỏ xinh, sống ở ao hồ.

Hoài Trang
87,820
"Hoài" có nghĩa là hoài niệm, hoài cổ. Tên "Hoài Trang" có nghĩa là mong muốn con sau này có nét đẹp hoài cổ, cổ xưa

Tran Huong
87,615
1. Trần: Đây là một họ rất phổ biến ở Việt Nam. Họ Trần có nguồn gốc từ Trung Quốc và đã có mặt ở Việt Nam từ rất lâu đời. Họ này gắn liền với nhiều nhân vật lịch sử và triều đại nổi tiếng, như nhà Trần trong lịch sử Việt Nam. 2. Hương: Tên "Hương" thường mang ý nghĩa liên quan đến mùi thơm, hương thơm. Nó có thể gợi nhớ đến sự dịu dàng, thanh thoát, và thường được dùng để chỉ những điều đẹp đẽ, dễ chịu. Kết hợp lại, tên "Trần Hương" có thể được hiểu là một cái tên mang ý nghĩa về sự thanh cao, dịu dàng và quý phái, với một nền tảng gia đình hoặc dòng họ lâu đời.

Xuân Trà
87,162
Tên đệm Xuân: Theo tiếng Hán - Việt, "Xuân" có nghĩa là mùa xuân. Mùa xuân là mùa khởi đầu của một năm mới, là mùa của cây cối đâm chồi nảy lộc, của trăm hoa đua nở, của chim chóc hót líu lo. Đặt đệm "Xuân" cho con với mong muốn con sẽ có cuộc sống tươi đẹp, tràn đầy sức sống, luôn vui vẻ, hạnh phúc. Ngoài ra, đệm Xuân cũng có nghĩa là "sự khởi đầu", "sự đổi mới với mong muốn con sẽ là người có tinh thần khởi nghiệp, luôn đổi mới, sáng tạo trong cuộc sống. Tên chính Trà: Từ “Trà” trong tiếng Việt còn có nghĩa là sự thanh tao, tinh khiết, nhẹ nhàng, bình dị. Trà là một thức uống có tính thanh mát, giúp giải nhiệt, thư giãn tinh thần. Vì vậy, khi đặt tên “Trà” cho con, cha mẹ mong muốn con sẽ là người có tâm hồn thanh tao, tinh khiết, sống nhẹ nhàng, bình dị, và có sức khỏe tốt. Ngoài ra, “Trà” còn có nghĩa là sự dịu dàng, đằm thắm, nữ tính. Trà là một loài hoa đẹp, có hương thơm dịu dàng, quyến rũ. Vì vậy, khi đặt tên “Trà” cho con gái, cha mẹ mong muốn con sẽ là người xinh đẹp, dịu dàng, đằm thắm, và có tính cách dịu dàng, thùy mị.

Trân Trân
86,735
"Trân" có nghĩa là quý giá, đáng trân trọng. Khi lặp lại thành "Trân Trân", tên này có thể nhấn mạnh ý nghĩa về sự quý giá, đáng yêu, và đặc biệt, thể hiện tình cảm sâu sắc và sự trân trọng của cha mẹ dành cho con cái.

Tuyết Trang
86,589
Tên đệm Tuyết: Là người hòa nhã, đa tài, xinh đẹp, trong trắng như tuyết. Tên chính Trang: Theo nghĩa Hán-Việt, tên Trang có nghĩa là thanh tao, nhẹ nhàng, luôn giữ cho mình những chuẩn mực cao quý. Ngoài ra, tên Trang còn mang nghĩa của một loài hoa, hoa trang có lá giống hoa loa kèn nhưng nhỏ hơn, hoa màu trắng nhỏ xinh, sống ở ao hồ.

Thỏ Trắng
86,415
Tên "Thỏ Trắng" có thể mang nhiều ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh và văn hóa. Dưới đây là một số ý nghĩa phổ biến: 1. Trong văn hóa dân gian và truyện cổ tích: Thỏ trắng thường được miêu tả là một nhân vật thông minh, nhanh nhẹn và có khả năng thoát hiểm. Ví dụ, trong truyện "Alice ở xứ sở thần tiên" của Lewis Carroll, Thỏ Trắng là nhân vật dẫn dắt Alice vào thế giới kỳ diệu. 2. Trong văn hóa Á Đông: Thỏ trắng có thể liên quan đến truyền thuyết về thỏ ngọc trên mặt trăng, một biểu tượng của sự tinh khiết, may mắn và trường thọ. 3. Biểu tượng của sự ngây thơ và thuần khiết: Màu trắng thường được liên kết với sự trong sáng và ngây thơ, do đó, "Thỏ Trắng" có thể được hiểu là biểu tượng của những phẩm chất này. 4. Trong văn hóa đại chúng: Tên "Thỏ Trắng" có thể được sử dụng như một biệt danh hoặc tên gọi thân mật cho những người hoặc vật có đặc điểm nhanh nhẹn, đáng yêu hoặc mang lại cảm giác dễ chịu. Tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể mà ý nghĩa của "Thỏ Trắng" có thể thay đổi.

Tìm thêm tên

hoặc