Tìm theo từ khóa "Thu"

Thụy Uyên
99,005
Theo tiếng Hán, "Thụy" là tên chung của ngọc khuê ngọc bích, đời xưa dùng ngọc để làm tin. Bên cạnh đó, "Uyên" ý chỉ một cô gái duyên dáng, thông minh và xinh đẹp, có tố chất cao sang, quý phái. Tên "Thụy Uyên" được đặt với mong muốn con sẽ xinh đẹp, tâm hồn thanh cao, có cuộc sống sung túc

Vân Thúy
98,888
"Thúy" dùng để nói đến viên ngọc đẹp, ngọc quý. "Vân Thúy" có nghĩa là cô gái sâu sắc, gọn gàng, dứt khoát.

Thường Kiệt
98,293
"Thường" nghĩa là thủy chung, chân thật, "Kiệt" trong tiếng Hán - Việt được dùng để chỉ người tài năng vượt trội, thông minh nhanh trí hơn người. Tên Thường Kiệt là mong con có nhân phẩm tốt, thủy chung, chân thật và thông minh vượt trội

Trí Thức
98,252
Tên "Trí Thức" trong tiếng Việt có ý nghĩa rất tích cực và sâu sắc. "Trí" thường được hiểu là trí tuệ, thông minh, khả năng nhận thức và hiểu biết. "Thức" có thể hiểu là kiến thức, sự tỉnh táo, sự hiểu biết sâu rộng. Khi kết hợp lại, tên "Trí Thức" thường gợi lên hình ảnh của một người có học thức, thông minh, và có hiểu biết sâu rộng trong nhiều lĩnh vực. Đây là một cái tên thường được đặt với hy vọng rằng người mang tên sẽ trở thành một người có trí tuệ, hiểu biết và có khả năng đóng góp tích cực cho xã hội.

Thúy Truyền
98,108
Truyền: Đem của người này trao cho người kia gọi là truyền, ví dụ như truyền vị, truyền đạo. Thúy: Chỉ màu xanh, màu xanh biếc

Thương
97,792
Ý nghĩa tên Thương được hiểu theo các khía cạnh chính là: Từ nghĩa gốc của tên Thương - "yêu thương, tình yêu, đùm bọc, chở che cho nhau" - mang trong mình thông điệp về tình cảm, lòng nhân ái và sự quan tâm đối với người khác.

Mai Thuỳ
97,229
- "Mai" thường được liên tưởng đến hoa mai, một loài hoa đẹp, thường nở vào mùa xuân, biểu tượng cho sự tươi mới, tinh khiết và sự may mắn. - "Thuỳ" có thể được hiểu là sự dịu dàng, mềm mại, và thường được dùng để chỉ những phẩm chất nhẹ nhàng, đằm thắm.

Hoàng Thủy
96,949

Thái Thủy
96,878
Tên đệm Thái: "Thái" theo nghĩa Hán - Việt có nghĩa là hanh thông, thuận lợi, chỉ sự yên vui, bình yên, thư thái. Đặt con đệm "Thái" là mong con có cuộc sống bình yên vui vẻ, tâm hồn lạc quan, vui tươi, hồn nhiên. Tên chính Thủy: Là nước, một trong những yếu tố không thể thiếu trong đời sống con người. Nước có lúc tĩnh lặng, thâm rầm, nhưng cũng có khi dữ dội mãnh liệt, và có sức mạnh dữ dội.

Thu Diệu
96,831
Tên đệm Thu: Theo nghĩa Tiếng Việt, "Thu" là mùa thu - mùa chuyển tiếp từ hạ sang đông, thời tiết dịu mát dần. Ngoài ra, "Thu" còn có nghĩa là nhận lấy, nhận về từ nhiều nguồn, nhiều nơi. Đệm "Thu" là mong cho con sẽ trong sáng, xinh đẹp, đáng yêu như khí trời mùa thu, đồng thời con sẽ luôn nhận được nhiều sự yêu thương và may mắn. Tên chính Diệu: "Diệu" theo nghĩa Hán - Việt có nghĩa là đẹp, là tuyệt diệu, ý chỉ những điều tuyệt vời được tạo nên bởi sự khéo léo, kì diệu. Tên "Diệu" mang lại cảm giác nhẹ nhàng nhưng vẫn cuốn hút, ấn tượng nên thường phù hợp để đặt tên cho các bé gái.

Tìm thêm tên

hoặc