Tìm theo từ khóa "Chu"

Chu Chu
57,147
Chu: Nghĩa Hán Việt là tròn vẹn, tỏ ý điều tốt đẹp, đầy đủ, nghiêm túc.

Chu Quỳnh
56,952
1. Chu (朱): Trong tiếng Hán, "Chu" có thể mang ý nghĩa là màu đỏ, tượng trưng cho sự may mắn, thịnh vượng và hạnh phúc. Ngoài ra, "Chu" cũng có thể là một họ phổ biến trong văn hóa Trung Quốc và Việt Nam. 2. Quỳnh (琼): Tên "Quỳnh" thường được hiểu là một loại ngọc quý, biểu tượng cho sự tinh khiết và cao quý. Trong văn hóa Việt Nam, "Quỳnh" cũng có thể liên quan đến hoa quỳnh, một loài hoa nở về đêm, tượng trưng cho vẻ đẹp bí ẩn và thuần khiết.

Công Chúa
55,767

Sữa Chua
54,087
Sữa chua thường được coi là một món ăn ngon, bổ dưỡng và dễ tiêu hóa. Do đó, một người có tên hoặc biệt danh này có thể được xem là người thân thiện, dễ gần và mang lại cảm giác thoải mái cho người khác. Sữa chua có thể tượng trưng cho sự tươi mới, trẻ trung và sức sống. Tên này có thể gợi ý rằng người mang tên này có tính cách năng động, vui vẻ và tràn đầy sức sống. Với hương vị nhẹ nhàng và thường được kết hợp với nhiều loại trái cây, sữa chua có thể biểu thị cho sự dịu dàng, ngọt ngào trong tính cách của người mang tên. Trong một số trường hợp, "Sữa Chua" có thể là một biệt danh thân mật giữa bạn bè, gia đình, thể hiện sự gắn bó và tình cảm.

Chu Hằng
51,721
Chu: Ý nghĩa: "Chu" (朱) thường mang ý nghĩa màu đỏ son, màu của sự may mắn, tốt lành, quyền quý và thịnh vượng trong văn hóa Á Đông. Nó còn gợi lên hình ảnh của sự ấm áp, nhiệt huyết và sức sống. Hằng: Ý nghĩa: "Hằng" (恆) biểu thị sự vĩnh cửu, bền bỉ, kiên trì và không thay đổi. Nó mang ý nghĩa của sự ổn định, trường tồn và sự kiên định trong mục tiêu. Tổng kết: Tên "Chu Hằng" là sự kết hợp hài hòa giữa sự may mắn, tốt lành và sự kiên trì, bền bỉ. Nó gợi lên một người vừa có sự nhiệt huyết, sức sống, vừa có sự kiên định, không ngừng nỗ lực để đạt được thành công và duy trì những giá trị tốt đẹp. Tên này có thể mang ý nghĩa mong muốn một cuộc sống thịnh vượng, ổn định và bền vững cho người sở hữu.

Bảo Chung
51,500
- Bảo: Trong tiếng Việt, "Bảo" thường có nghĩa là "bảo vật", "quý giá", "bảo vệ". Nó thể hiện sự quý trọng, giá trị và sự an toàn. - Chung: Từ "Chung" có thể hiểu là "chung sống", "cùng nhau", hoặc "đồng nhất". Nó thể hiện tính cộng đồng, sự hòa hợp, và tình cảm gắn bó.

Chung Quân
51,144
Đệm Chung: Hết, cuối, kết thúc. "Quân" mang ý chỉ bản tính thông minh, đa tài, nhanh trí, số thanh nhàn, phú quý, dễ thành công, phát tài, phát lộc, danh lợi song toàn.

Thuỳ Chung
50,173
Thùy trong tên Thùy Chung gợi lên vẻ đẹp dịu dàng, thùy mị, nết na, thường được dùng để chỉ những người con gái có tính cách nhẹ nhàng, kín đáo và duyên dáng. Thùy còn mang ý nghĩa về sự thanh tú, tinh tế trong tâm hồn và vẻ ngoài. Chung mang ý nghĩa về sự gắn kết, sum vầy, sự hòa hợp và trọn vẹn. Nó thể hiện mong muốn về một cuộc sống viên mãn, hạnh phúc, có sự kết nối bền chặt với gia đình, bạn bè và cộng đồng. Chung còn gợi ý về sự đồng điệu trong tâm hồn, sự chia sẻ và thấu hiểu lẫn nhau. Tổng quan, tên Thùy Chung thể hiện mong muốn về một người con gái không chỉ xinh đẹp, dịu dàng mà còn có một cuộc sống hạnh phúc, viên mãn, được gắn kết và yêu thương. Tên này mang ý nghĩa về sự hài hòa giữa vẻ đẹp bên ngoài và phẩm chất bên trong, sự trọn vẹn trong các mối quan hệ và sự an yên trong tâm hồn.

Chun Chun
42,408
Chun Chun là nhân vật hoạt hình dễ thương với đôi mắt sáng, gọi con tên Chun Chun mong con lanh lợi, sáng dạ, tự tin

Ðình Chương
40,034
Đình trong Hán Việt có nghĩa là ổn thỏa, thỏa đáng, thể hiện sự sắp xếp êm ấm, sánh đôi cùng tên Chương, ngoài ý văn tự viết thành bài, thành thiên, còn có nghĩa là sáng sủa, tốt đẹp. Tên con như sự bày tỏ của 1 áng văn thơ yên bình, ý chỉ người có cốt cách thanh lịch, tao nhã

Tìm thêm tên

hoặc