Tìm theo từ khóa "Ý"

Tuyết Trang
86,589
Tên đệm Tuyết: Là người hòa nhã, đa tài, xinh đẹp, trong trắng như tuyết. Tên chính Trang: Theo nghĩa Hán-Việt, tên Trang có nghĩa là thanh tao, nhẹ nhàng, luôn giữ cho mình những chuẩn mực cao quý. Ngoài ra, tên Trang còn mang nghĩa của một loài hoa, hoa trang có lá giống hoa loa kèn nhưng nhỏ hơn, hoa màu trắng nhỏ xinh, sống ở ao hồ.

Của Hy
86,573
Tên "Hy" trong tiếng Việt thường mang những ý nghĩa tích cực và tốt đẹp. Thông thường, "Hy" có thể hiểu là "niềm vui", "hạnh phúc" hoặc "may mắn". Tên này thường được đặt với mong muốn người mang tên sẽ có một cuộc sống vui vẻ, hạnh phúc và gặp nhiều điều tốt lành.

Quý Anh
86,557
Tên "Quý Anh" mang ý nghĩa tốt đẹp và trang trọng, thường được đặt với mong muốn con cái sau này sẽ có phẩm chất cao quý và tài năng xuất chúng. "Quý" thể hiện sự cao sang, quyền quý, đáng trân trọng. Nó gợi lên hình ảnh một người có phẩm chất đạo đức tốt đẹp, được mọi người kính trọng và yêu mến. "Quý" còn mang ý nghĩa về sự giàu có, sung túc, không chỉ về vật chất mà còn về tinh thần. "Anh" mang ý nghĩa về sự thông minh, tài giỏi, xuất chúng. Nó thường được dùng để chỉ những người có tài năng đặc biệt, có khả năng lãnh đạo và có sức ảnh hưởng đến người khác. "Anh" còn gợi lên hình ảnh một người mạnh mẽ, kiên cường, có chí khí và luôn nỗ lực vươn lên trong cuộc sống. Tổng kết lại, tên "Quý Anh" là sự kết hợp hài hòa giữa phẩm chất cao quý và tài năng xuất chúng. Người mang tên này thường được kỳ vọng sẽ trở thành người có ích cho xã hội, được mọi người kính trọng và yêu mến. Tên này mang ý nghĩa về một tương lai tươi sáng, thành công và hạnh phúc.

Thuý Nguyên
86,548

Mỹ Triều
86,520

Mỹ Như
86,495
"Như": tương tự, giống như, có ý so sánh. Mỹ Như ý nói người con gái đẹp thực sự hoàn mỹ.

Kitty
86,476
Kitty: cái tên thể hiện sự đáng yêu

Minh Quyết
86,456
- Minh: Trong tiếng Việt, "Minh" thường mang nghĩa là sáng sủa, thông minh, hoặc rõ ràng. Tên này thường được đặt với hy vọng người mang tên sẽ có trí tuệ sáng suốt, luôn thành công trong học tập và cuộc sống. - Quyết: Từ "Quyết" có nghĩa là quyết tâm, kiên quyết, hoặc quyết định. Tên này thể hiện tính cách mạnh mẽ, sự kiên định và khả năng đưa ra quyết định đúng đắn. Khi kết hợp lại, "Minh Quyết" có thể mang ý nghĩa là một người có trí tuệ sáng suốt, kiên định và quyết tâm trong hành động. Đây là một tên đẹp, thể hiện những phẩm chất tích cực mà cha mẹ mong muốn cho con cái của họ

Yuni
86,441
Trong tiếng Nhật: "Yu" (優) có nghĩa là "dịu dàng, ưu tú, vượt trội". "Ni" (二) có nghĩa là "hai". Như vậy, Yuni có thể hiểu là "người dịu dàng thứ hai" hoặc "người ưu tú song toàn". Tuy nhiên, cách hiểu này còn phụ thuộc vào cách viết chữ Kanji cụ thể của tên. Trong một số ngôn ngữ khác: "Yuni" có thể là một biến thể của tên "Juni" (từ "June" trong tiếng Anh, chỉ tháng Sáu) hoặc có liên quan đến các từ có âm tương tự mang ý nghĩa khác nhau.

Diệp Tuyền
86,427
- Diệp: Có nghĩa là "lá", thường liên tưởng đến thiên nhiên, sự tươi mát và sức sống. Lá cây là biểu tượng của sự phát triển, sinh trưởng và sự sống. - Tuyền: Có nghĩa là "suối", tượng trưng cho dòng chảy, sự mềm mại và thanh thoát. Suối nước thường mang lại cảm giác trong lành, mát mẻ và sự tươi mới

Tìm thêm tên

hoặc