Tìm theo từ khóa "Ơ"

Thiều Hoa
93,833
1. Thiều: Trong tiếng Việt, "Thiều" thường liên quan đến sự nhẹ nhàng, thanh thoát, hoặc có thể hiểu là sự tỏa sáng, như ánh sáng của mặt trời. Tên này cũng có thể mang ý nghĩa về sự thông minh, khéo léo. 2. Hoa: Từ "Hoa" thường biểu thị cho vẻ đẹp, sự thuần khiết và sự nở rộ. Hoa cũng thường được liên kết với những điều tốt đẹp, may mắn và hạnh phúc. Khi kết hợp lại, "Thiều Hoa" có thể mang ý nghĩa là "sự tỏa sáng của vẻ đẹp" hoặc "vẻ đẹp nhẹ nhàng và thanh thoát".

Hồng Ti
93,816

Nam Lộc
93,813
"Nam" nghĩa trong nam tính, nam giới chỉ người mạnh mẽ, có sức hút. Nam Lộc là cái tên mong con sau này sẽ mạnh mẽ, nam tính, gặp nhiều may mắn, phước lành

Hương Ngát
93,775
Tên đệm Hương Theo nghĩa Hán - Việt, "hương" có hai ý nghĩa vừa chỉ là quê nhà, là nơi chốn xưa; vừa chỉ mùi hương thơm. Khi dùng để đặt đệm, đệm "hương" thường được chọn để đặt đệm cho con gái với ý nghĩa là hương thơm nhiều hơn, thể hiện được sự dịu dàng, quyến rũ, thanh cao và đằm thắm của người con gái. Tên chính Ngát Ngát có nghĩa là "mùi hương thơm ngát". Nó là một từ láy có âm thanh nhẹ nhàng, êm dịu, gợi lên cảm giác thư thái, dễ chịu. Tên Ngát thường được đặt cho các bé gái, với mong muốn con gái sẽ có một cuộc sống hạnh phúc, viên mãn, luôn được mọi người yêu quý, trân trọng.

Giang Sơn
93,716
Con mạnh mẽ, vĩ đại như sông núi

Xuân Đoan
93,697
Xuân Đoan: Người con gái trẻ trung, sôi động và đầy năng lượng.

Tú Thảo
93,679
Thảo có nghĩa là mộc mạc: là từ chuyên dùng để chỉ những người có đức tính giản dị, luôn sống với những giá trị thực tế và không phô trương.

Hỏn
93,647

Bo
93,558
Bo trong tiếng Thụy Điển có nghĩa là sự sống, gọi con với tên Bo với mong muốn gặt hái được nhiều thành công, sống cuộc đời có ý nghĩa.

Cao Trí
93,551
- "Cao" thường mang ý nghĩa chỉ sự cao quý, vĩ đại, hoặc có địa vị cao trong xã hội. - "Trí" có nghĩa là trí tuệ, thông minh, khôn ngoan. Khi kết hợp lại, "Cao Trí" có thể hiểu là "trí tuệ cao" hoặc "người có trí tuệ xuất sắc".

Tìm thêm tên

hoặc