Tìm theo từ khóa "Hạnh"

Quí Thanh
104,005
1. Quí: Trong tiếng Việt, "Quí" thường được hiểu là quý giá, quý trọng. Nó thể hiện sự trân trọng, giá trị hoặc phẩm chất tốt đẹp của một người. 2. Thanh: Từ "Thanh" có thể mang nhiều ý nghĩa, nhưng thường được hiểu là trong sáng, thanh khiết, hoặc có thể liên quan đến màu sắc như màu xanh. Nó cũng có thể biểu thị sự trẻ trung, tươi mới. Khi kết hợp lại, tên "Quí Thanh" có thể hiểu là "người có giá trị trong sáng" hoặc "người quý giá và thanh khiết". Tên này thường được dùng để thể hiện sự trân trọng và ngưỡng mộ đối với người mang tên.

Thành Triệu
103,612
1. Thành: Từ "Thành" trong tiếng Việt thường mang nghĩa là "thành công", "vững chắc" hoặc "thành phố". Nó cũng có thể liên quan đến sự mạnh mẽ, kiên định. 2. Triệu: Từ "Triệu" có thể có nhiều ý nghĩa. Trong ngữ cảnh tên người, nó có thể liên quan đến số lượng lớn, hoặc có thể mang ý nghĩa về sự thịnh vượng, phú quý. Ngoài ra, "Triệu" cũng là một họ phổ biến trong văn hóa Việt Nam. Khi kết hợp lại, "Thành Triệu" có thể hiểu là một cái tên mang ý nghĩa về sự thành công và thịnh vượng, thể hiện ước vọng của cha mẹ cho con cái có được cuộc sống giàu có, thành đạt.

Hạnh
103,344
Theo Hán - Việt, tên "Hạnh" thứ nhất, có nghĩa là may mắn, là phúc lộc, là phước lành. Nghĩa thứ hai là nói về mặt đạo đức, tính nết của con người. Tên "Hạnh" thường dùng cho nữ, chỉ người nết na, tâm tính hiền hòa, đôn hậu, phẩm chất cao đẹp.

Tra Khanh
103,330
Tra: Trong tiếng Hán Việt, "Tra" mang ý nghĩa về sự thanh tao, tinh khiết, thường gợi liên tưởng đến cây trà hoặc những phẩm chất thanh cao, tao nhã. Nó cũng có thể mang ý nghĩa về sự tìm tòi, nghiên cứu, khám phá những điều mới mẻ. Khanh: "Khanh" là một từ Hán Việt mang ý nghĩa tốt đẹp, thường dùng để chỉ những người có phẩm chất cao quý, thanh liêm, được người khác kính trọng. Trong một số trường hợp, "Khanh" còn được dùng để gọi người mình yêu mến, trân trọng. Ý nghĩa tổng thể: Tên "Tra Khanh" gợi lên một hình ảnh về một người thanh tao, tinh khiết, có phẩm chất cao quý và được mọi người yêu mến. Cái tên mang ý nghĩa về sự thanh cao, tao nhã, đồng thời cũng thể hiện mong muốn về một cuộc sống thanh bạch, được mọi người kính trọng.

Khắc Thành
103,286
Thành là đạt đến. Khắc Thành nghĩa là con người có sự nghiêm khắc nhất định tới bản thân, là động lực để thành công, đạt đến sự nghiệp đỉnh cao

Khánh Hoàng
103,185
Có sự chắc chắn về công danh, sự nghiệp, có thể làm rạng rỡ cho gia đình 1 cách huy hoàng

Khánh Dư
102,696
Khánh Dư nghĩa là con người vui vẻ, hạnh phúc đầy tràn, luôn có điều may mắn

Thanh Thy
102,656
- "Thanh" thường mang ý nghĩa là trong sạch, thanh cao, hoặc màu xanh. Nó thể hiện sự tinh khiết, bình yên, và cao quý. - "Thy" có thể được hiểu là thơ, mang ý nghĩa nhẹ nhàng, dịu dàng và tinh tế. Nó cũng có thể thể hiện sự lãng mạn và nghệ thuật. Kết hợp lại, tên "Thanh Thy" có thể mang ý nghĩa của một người có tâm hồn trong sáng, thanh cao, và có phong cách nhẹ nhàng, tinh tế. Tên này thường gợi lên hình ảnh của một người thanh lịch và duyên dáng.

Khánh Hằng
102,544
- "Khánh" thường mang ý nghĩa vui mừng, hân hoan. Nó có thể liên quan đến sự chúc mừng hoặc những điều tốt đẹp, may mắn. - "Hằng" có nghĩa là vĩnh cửu, lâu dài. Nó thường được dùng để biểu thị sự bền bỉ, ổn định và vững chắc.

Thanh Đôn
102,479
1. Thanh: Trong tiếng Việt, "Thanh" có nhiều ý nghĩa khác nhau. Nó có thể chỉ sự trong sáng, tinh khiết, hoặc thanh cao. Ngoài ra, "Thanh" cũng có thể liên quan đến âm thanh, sự yên bình hoặc màu xanh. 2. Đôn: "Đôn" thường mang ý nghĩa về sự chân thành, trung thực, và tận tụy. Nó cũng có thể chỉ sự chăm chỉ và cần cù.

Tìm thêm tên

hoặc