Tìm theo từ khóa "Bảo"

Bảo Châu
75,520
"Bảo" là quốc bảo, là sự quý báu. "Châu" là chân Châu, ngọc ngà. Mang ý nghĩa là báu vật, là sự quý giá mà ai cũng cần phải trân trọng

Bảo Hà
74,037
"Bảo" là quốc bảo, là sự quý báu. "Hà" còn để chỉ người có dung mạo xinh đẹp, dịu dàng, tâm tính trong sáng. Cái tên "Bảo Hà" ý chỉ sự người con gái xinh đẹp, dịu dàng là viên ngọc quý giá của gia đình.

Bảo Đăng
73,091
Mang ý nghĩa con là ngọn đèn chiếu sáng quý báu của gia đình, con như là một món quà, báu vật quý giá. Được ở bên con chính là niềm hạnh phúc lớn lao của cha mẹ.

Bảo Phúc
72,827
- "Bảo" có nghĩa là bảo vật, quý giá, thể hiện sự trân trọng, quý báu. Nó thường được dùng để chỉ những điều quan trọng, đáng giá hoặc người được yêu thương, quý trọng. - "Phúc" có nghĩa là phúc lộc, may mắn, hạnh phúc. Đây là một từ mang ý nghĩa tốt lành, thể hiện sự may mắn, thịnh vượng và hạnh phúc trong cuộc sống. Kết hợp lại, tên "Bảo Phúc" thường được hiểu là "bảo vật mang lại phúc lộc", ngụ ý rằng người mang tên này sẽ là người quý giá, mang lại may mắn và hạnh phúc cho bản thân và những người xung quanh.

Bảo Thúy
71,638
Thường được gắn liền với những vật trân quý, bảo vật. Cha mẹ đặt tên con là "Bảo Thuý" với mong muốn con sẽ luôn xinh đẹp, quyền quý, được trân trọng và nâng niu

Bảo Châu
71,364
Bảo Châu nghĩa là viên ngọc quý, thể hiện ý nghĩa con người quý giá, cao sang vượt trội, bản chất tinh khiết, tuyệt mỹ

Trí Bảo
70,984
- "Trí" thường được hiểu là trí tuệ, thông minh, hoặc sự khôn ngoan. - "Bảo" có nghĩa là báu vật, quý giá, hoặc bảo vật.

Phúc Bảo
70,428
Theo nghĩa Hán - Việt thường, chữ "Bảo" thường gắn liền với những vật quý như châu báu, quốc bảo, "Phúc" có nghĩa là những điều tốt lành. Tên "Phúc Bảo" được đặt với ước mong của ba mẹ mong con sẽ có được một cuộc sống bình yên, hạnh phúc, mọi điều tốt lành sẽ đến với con bởi vì con chính là báu vật của ba mẹ.

Tuấn Bảo
69,142
Tên "Tuấn Bảo" trong tiếng Việt thường được phân tích theo từng phần: 1. Tuấn: Thường mang ý nghĩa là thông minh, khéo léo, hoặc có tài năng. Tên này thể hiện sự mong muốn con cái có được những phẩm chất tốt đẹp, thông minh và thành đạt trong cuộc sống. 2. Bảo: Có nghĩa là bảo vật, quý giá. Tên này thể hiện sự trân trọng và yêu thương, mong muốn con cái trở thành người có giá trị, được mọi người yêu mến và quý trọng. Khi kết hợp lại, "Tuấn Bảo" có thể hiểu là "người thông minh và quý giá", thể hiện hy vọng của cha mẹ về một đứa trẻ không chỉ thông minh mà còn có giá trị trong cuộc sống.

Baobao
68,832
Tên "Baobao" (宝宝) trong tiếng Trung có nghĩa là "bảo bối" hoặc "đứa trẻ quý giá". Từ "宝" (bảo) có nghĩa là "báu vật" hoặc "quý giá", trong khi "宝" (bảo) cũng có thể được dùng để chỉ những điều đáng yêu hoặc ngọt ngào. Tên này thường được sử dụng để chỉ trẻ em, thể hiện sự yêu thương và quý trọng đối với chúng.

Tìm thêm tên

hoặc