Tìm theo từ khóa "Đan"

Bảo Đăng
73,091
Mang ý nghĩa con là ngọn đèn chiếu sáng quý báu của gia đình, con như là một món quà, báu vật quý giá. Được ở bên con chính là niềm hạnh phúc lớn lao của cha mẹ.

Đăng Hải
72,109
Đăng: Chữ "Đăng" thường mang ý nghĩa là sự thăng tiến, tiến lên, leo cao. Nó gợi lên hình ảnh của ngọn đèn được thắp sáng, vươn lên cao để chiếu sáng, soi đường. "Đăng" còn có thể hiểu là sự ghi chép, lưu giữ lại những điều tốt đẹp, những thành tựu đạt được. Hải: "Hải" có nghĩa là biển cả, đại dương. Nó tượng trưng cho sự rộng lớn, bao la, mênh mông và tự do. "Hải" cũng gợi lên sức mạnh tiềm tàng, sự mạnh mẽ và khả năng vượt qua mọi khó khăn, thử thách giống như biển cả luôn biến động. Tổng kết: Tên "Đăng Hải" là sự kết hợp giữa ý chí tiến lên, vươn cao và sự rộng lớn, mạnh mẽ của biển cả. Nó mang ý nghĩa về một người có chí tiến thủ, luôn nỗ lực để đạt được thành công, đồng thời có một tâm hồn tự do, phóng khoáng và bản lĩnh để đối mặt với mọi thử thách trong cuộc sống. Tên này thường được đặt với mong muốn con cái sẽ có một tương lai tươi sáng, thành công và có tầm nhìn xa trông rộng.

Phúc Đăng
71,051
"Phúc" có nghĩa là phúc đức, may mắn, hạnh phúc. "Đăng" có nghĩa là ngọn đèn, ánh sáng. Tên "Phúc Đăng" mang ý nghĩa là "ngọn đèn phúc đức". Đây là một mong muốn của cha mẹ dành cho con trai của mình, mong con sẽ luôn là một người có phúc đức, may mắn, hạnh phúc, tỏa sáng như ánh đèn soi rọi cuộc đời.

Minh Đăng
70,501
Minh Đăng: Tên lót Minh có nghĩa là sáng suốt, luôn nhận thức rõ ràng và giải quyết mọi vấn đề một cách thỏa đáng. Khi kết hợp với Đăng, nó tạo ra cái tên ý nghĩa là “Ánh sáng của sự phát triển và thịnh vượng.”

Thanh Đan
66,806
"Thanh" tức là thanh tao, nhã nhẵn. "Thanh Đan" tức là con người có tâm hồn thanh tao, nhã nhẵn, hoà đồng với mọi người

Đán
66,636

Hoảng Đăng
63,779
- "Hoảng" thường không phải là một tên phổ biến trong tiếng Việt, và nó có thể gợi lên ý nghĩa của sự hoảng hốt hoặc lo lắng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh của một cái tên, nó có thể mang một ý nghĩa khác tùy theo cách hiểu của gia đình hoặc vùng miền. - "Đăng" thường có nghĩa là "ngọn đèn" hoặc "ánh sáng", biểu trưng cho sự soi sáng, dẫn đường hoặc trí tuệ.

Phương Đan
61,532
1. Phương (方): Từ này có nghĩa là "phương hướng", "cách thức", hoặc "phương pháp". Nó cũng có thể biểu thị sự thanh lịch, nhẹ nhàng và có thể liên quan đến thiên nhiên. 2. Đan (丹): Từ này thường mang ý nghĩa là "đỏ", "đan" hay "màu đỏ". Trong văn hóa, màu đỏ thường tượng trưng cho sự may mắn, hạnh phúc và thịnh vượng.

Hồ Đàn
61,346
Hồ: Nghĩa đen: Hồ là một vùng nước lớn, thường là nước ngọt, có diện tích rộng và sâu hơn ao. Ý nghĩa biểu tượng: Hồ tượng trưng cho sự tĩnh lặng, sâu lắng, khả năng chứa đựng và nuôi dưỡng. Hồ cũng có thể gợi lên vẻ đẹp tự nhiên, sự thanh bình và sự kết nối với thiên nhiên. Đàn: Nghĩa đen: Đàn là một nhạc cụ có dây, thường được chơi bằng cách gảy hoặc dùng cung kéo. Ý nghĩa biểu tượng: Đàn tượng trưng cho âm nhạc, nghệ thuật, sự tinh tế và khả năng truyền tải cảm xúc. Đàn cũng có thể gợi lên sự hòa hợp, sự cân bằng và sự kết nối giữa con người với nhau. Tổng kết: Tên "Hồ Đàn" gợi lên một hình ảnh về một không gian tĩnh lặng, sâu lắng như mặt hồ, nơi những âm thanh của đàn vang vọng, tạo nên một sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp tự nhiên và nghệ thuật. Tên này có thể mang ý nghĩa về một tâm hồn thanh khiết, một con người có khả năng cảm thụ nghệ thuật sâu sắc, hoặc một không gian sống lý tưởng, nơi con người có thể tìm thấy sự bình yên và sự sáng tạo.

Kẹo Đắng
59,198
Tên "Kẹo Đắng" có thể mang một ý nghĩa tượng trưng và thú vị. "Kẹo" thường gợi nhớ đến sự ngọt ngào, niềm vui và tuổi thơ, trong khi "Đắng" lại mang ý nghĩa đối lập, thường liên quan đến những trải nghiệm khó khăn hoặc cảm giác không dễ chịu. Sự kết hợp này có thể biểu thị sự pha trộn giữa những điều ngọt ngào và cay đắng trong cuộc sống, giống như những trải nghiệm mà mỗi người có thể gặp phải. Nó có thể được dùng để diễn tả một câu chuyện, một sản phẩm, hoặc một cảm xúc nào đó có sự đối lập nhưng hòa quyện với nhau.

Tìm thêm tên

hoặc