Tìm theo từ khóa "Đỗ"

Đỗ Ngọc Lệ
76,727
"Ngọc" trong tiếng Hán - Việt là loài đá quý, quý giá & cao sang. "Lệ" nghĩa là đẹp đẽ. Tên "Ngọc Lệ" mang ý nghĩa con có dung mạo xinh đẹp, tâm hồn thanh cao trong sáng như ngọc

Thuý Đỗ
76,682
1. Ý nghĩa từng phần: - Thuý: Trong tiếng Việt, "Thuý" thường được sử dụng để chỉ những điều liên quan đến sự thanh tao, tinh khiết, hoặc có thể liên quan đến màu xanh của nước, cây cỏ. Tên này thường được dùng cho nữ giới và mang ý nghĩa nhẹ nhàng, duyên dáng. - Đỗ: Đây có thể là một họ phổ biến ở Việt Nam. Ngoài ra, "Đỗ" cũng có thể mang ý nghĩa liên quan đến sự thành công, đạt được, như trong từ "đỗ đạt". 2. Tổng hợp ý nghĩa: - Khi kết hợp lại, "Thuý Đỗ" có thể được hiểu là một người phụ nữ thanh tao, duyên dáng và có khả năng thành công trong cuộc sống.

Đông Phương
75,760
Tên Đông Phương có ý nghĩa là vùng đất đẹp đẽ, đặc biệt.

Đoàn Ny
74,275

Mai Đoàn
74,084
1. Mai: Đây là một tên phổ biến trong văn hóa Việt Nam. "Mai" có thể gợi đến hoa mai, một loài hoa đẹp thường nở vào mùa xuân, đặc biệt là trong dịp Tết Nguyên Đán. Hoa mai tượng trưng cho sự tinh khiết, thanh cao và khởi đầu mới. Ngoài ra, "Mai" cũng có thể mang ý nghĩa về sự bền bỉ và kiên cường. 2. Đoàn: Tên "Đoàn" thường thể hiện ý nghĩa về sự đoàn kết, gắn bó và hòa hợp. Nó cũng có thể ám chỉ đến một nhóm người hoặc một tổ chức có chung mục tiêu và lý tưởng.

Đoàn Ngọc
73,714
Tên Đoàn Ngọc có thể được phân tích theo từng phần: - Đoàn: Trong tiếng Việt, "Đoàn" có thể mang nhiều ý nghĩa, nhưng thường được hiểu là một từ chỉ sự đoàn kết, gắn bó, hoặc nhóm, tập thể. Ngoài ra, "Đoàn" cũng có thể là một họ phổ biến trong các gia đình Việt Nam. - Ngọc: Từ "Ngọc" thường được hiểu là ngọc quý, đá quý, biểu trưng cho sự quý giá, trong sáng và đẹp đẽ. Trong văn hóa Việt Nam, "Ngọc" thường mang ý nghĩa tốt đẹp, tượng trưng cho sự tinh khiết và giá trị. Khi kết hợp lại, tên "Đoàn Ngọc" có thể hiểu là một người quý giá trong tập thể, hoặc một người mang lại sự đoàn kết, gắn bó trong cộng đồng.

Minh Đoan
73,615
- "Minh" thường có nghĩa là sáng, rõ ràng, thông minh hoặc minh mẫn. Nó thể hiện sự sáng suốt, hiểu biết và thông thái. - "Đoan" thường mang ý nghĩa về sự đoan chính, ngay thẳng, chân thật hoặc có thể hiểu là sự bắt đầu, khởi đầu tốt đẹp. Kết hợp lại, tên "Minh Đoan" có thể được hiểu là một người thông minh, sáng suốt và ngay thẳng. Tên này thường được cha mẹ lựa chọn với mong muốn con cái sẽ trở thành người có phẩm chất tốt đẹp và có cuộc sống tươi sáng.

Hà Đông
73,553
1. Ý nghĩa từ ngữ: - "Hà" thường có nghĩa là "sông", "dòng nước", tượng trưng cho sự mát mẻ, trong lành và sự sống. - "Đông" có thể hiểu là "phía đông", thường liên quan đến ánh sáng, sự khởi đầu, hoặc mùa đông, tượng trưng cho sự lạnh lẽo, tĩnh lặng. Khi kết hợp lại, "Hà Đông" có thể hiểu là "dòng sông ở phía đông", mang ý nghĩa về sự tươi mát, yên bình và có thể biểu thị cho một nơi chốn cụ thể nào đó, hoặc đơn giản là một cái tên đẹp. 2. Văn hóa và địa danh: - Hà Đông cũng là tên của một quận thuộc thành phố Hà Nội, Việt Nam. Do đó, tên này có thể gợi nhớ đến quê hương, nơi sống hoặc những kỷ niệm gắn bó với địa danh này.

Đỗ Oanh
73,546
1. Đỗ: Đây là một họ phổ biến ở Việt Nam. Họ Đỗ có thể mang ý nghĩa về nguồn gốc gia đình hoặc dòng tộc, thường liên quan đến những người có nguồn gốc từ miền Bắc Việt Nam. 2. Oanh: Từ "Oanh" thường được dùng để chỉ một loại chim nhỏ, thường là chim oanh (chẳng hạn như chim oanh vàng), biểu tượng cho sự thanh thoát, nhẹ nhàng và có thể là sự tự do. Trong ngữ cảnh tên người, "Oanh" thường mang ý nghĩa tươi sáng, vui vẻ và duyên dáng. Khi kết hợp lại, tên "Đỗ Oanh" có thể hiểu là một cái tên mang ý nghĩa về một người con gái có nguồn gốc từ dòng họ Đỗ, với những phẩm chất tốt đẹp, thanh thoát và duyên dáng như chim oanh.

Đông Giao
73,437

Tìm thêm tên

hoặc