Tìm theo từ khóa "C"

Bá Phước
88,750
Chữ "Phước" theo tiếng hán việt có hai nghĩa chính như sau: một là hên, may mắn, hai là điều tốt lành do Trời Phật ban cho người từng làm nhiều việc nhân đức. Tên " Bá Phước" mong con sẽ trở thành người tốt, nhân đức, mạnh mẽ và quyền lực

Ngọc Vân
88,723
"Ngọc" được hiểu là một viên đá quý, đẹp như ngọc, rực rỡ và tỏa sáng mọi nơi. "Ngọc Vân" có nghĩa con là một viên ngọc quý được nâng niu trên tay cha mẹ, gia đình

Châu Thư
88,618
Tên đệm Châu: Là ngọc trai, hay còn gọi là trân châu - với vẻ đẹp tinh khiết và rực sáng của mình, ngọc trai muôn đời vẫn được ngợi ca như một bảo vật tuyệt đẹp mà đại dương bao la đã ban tặng cho con người. Đặt đệm này cho con với ý nghĩa là vật thể vô cùng quí giá của biển cả. Tên chính Thư: Thư có nghĩa là thư thả, thoải mái, bình yên. Tên Thư là người con gái dễ thương, xinh đẹp, đoan trang, có tâm hồn trong sáng, rất bao dung và nhân hậu.

Bạch Năng
88,589
"Bạch" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là trắng, sáng, màu của đức hạnh, từ bi, trí tuệ, thể hiện sự thanh cao của tâm hồn. Tên "Bạch" mang ý nghĩa chỉ người phúc hậu, tâm trong sáng, đơn giản thẳng ngay, sống từ bi & giàu trí tuệ. Ý nghĩa của từ Năng: hay, thường.

Corona
88,515
Corona xuất phát từ tiếng Latin có nghĩa là giàu có, sung túc, hạnh phúc. Đặt tên con với nickname này mong muốn con sẽ trở thành người thành đạt, giàu có.

Ngọc Duyên
88,411
Ngọc Duyên: Ý chỉ con gái duyên dáng, nết na, ngọc ngà vừa là bảo vật của bố mẹ.

Ngọc
88,315
Tên Ngọc mang ý nghĩa là trân bảo, hay còn là những vật phẩm quý giá và cần được bảo vệ, giữ gìn một cách cẩn thận. Nó còn chỉ sự giàu sang, phú quý. Tên Ngọc chỉ sự tôn quý. Mọi điều có giá trị lớn đều phải được nhận sự tôn kính, quý trọng.

Quốc Chi
88,256

Tran Lich
88,235
Trần: Nguồn gốc: Trần là một họ phổ biến trong văn hóa Việt Nam, mang ý nghĩa về sự lâu đời, kế thừa và truyền thống gia đình. Ý nghĩa biểu tượng: Họ Trần thường gợi lên hình ảnh về một dòng dõi có lịch sử, có nền tảng, và có những giá trị được gìn giữ qua nhiều thế hệ. Lịch: Ý nghĩa đen: "Lịch" có nghĩa là sự ghi chép thời gian, hệ thống ngày tháng, năm tháng. Nó liên quan đến sự sắp xếp, trật tự và sự tuần hoàn của thời gian. Ý nghĩa bóng: "Lịch" còn mang ý nghĩa về sự ghi chép lại những sự kiện, những dấu mốc quan trọng trong cuộc đời. Nó có thể tượng trưng cho một cuộc đời có nhiều trải nghiệm, nhiều câu chuyện để kể. Tổng kết: Tên "Trần Lịch" có thể được hiểu theo nhiều cách, nhưng nhìn chung nó gợi lên hình ảnh về một người: Có nguồn gốc, có nền tảng: Thừa hưởng những giá trị tốt đẹp từ gia đình, dòng họ. Sống có kế hoạch, có mục tiêu: Biết trân trọng thời gian, sắp xếp cuộc sống một cách khoa học và có trật tự. Có nhiều trải nghiệm, nhiều câu chuyện: Cuộc đời phong phú, đa dạng, có nhiều dấu ấn đáng nhớ. Có khả năng ghi nhớ, lưu giữ những kỷ niệm: Trân trọng quá khứ, rút kinh nghiệm từ những bài học đã qua. Tóm lại, tên "Trần Lịch" là một cái tên đẹp, mang nhiều ý nghĩa tích cực, gợi lên hình ảnh về một người có nền tảng vững chắc, sống có mục đích và có một cuộc đời đáng sống.

Ngọc Truân
88,218
Tên Ngọc Truân có thể được phân tích từ hai phần: "Ngọc" và "Truân". 1. Ngọc: Trong tiếng Việt, "Ngọc" thường được hiểu là ngọc quý, biểu trưng cho sự quý giá, tinh khiết và đẹp đẽ. Ngọc cũng thường được liên kết với những giá trị tốt đẹp, sự sang trọng và may mắn. 2. Truân: Từ "Truân" ít phổ biến hơn và có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Một số nguồn giải thích rằng "Truân" có thể liên quan đến sự bền bỉ, kiên trì, hoặc có thể mang nghĩa là "khó khăn, gian khổ". Khi kết hợp lại, tên "Ngọc Truân" có thể hiểu là "Ngọc quý giữa những gian truân", biểu thị cho một người có giá trị, đẹp đẽ nhưng cũng đã trải qua những thử thách, khó khăn trong cuộc sống.

Tìm thêm tên

hoặc