Tìm theo từ khóa "Ơ"

Mai Koy
98,659

Tuyết Chơn
98,655
Tuyết mang nghĩa như những bông tuyết trắng mùa đông. Ngoài ra, người con gái sở hữu cái tên này thường được liên tưởng đến nhan sắc, tâm hồn đẹp, ngây thơ và thuần khiết.

Ron
98,645

Bảo Hằng
98,623
- "Bảo" thường có nghĩa là quý báu, bảo vật, thể hiện sự trân trọng và giá trị cao. Tên này thường được dùng để chỉ người có phẩm chất tốt, được yêu quý và coi trọng. - "Hằng" có thể mang ý nghĩa là vĩnh cửu, lâu dài, ổn định. Nó thường biểu thị sự bền bỉ, kiên định hoặc có thể liên quan đến ánh sáng của mặt trăng (Hằng Nga). Kết hợp lại, "Bảo Hằng" có thể được hiểu là một người quý báu, có giá trị và đáng trân trọng, với những phẩm chất bền vững và lâu dài. Tên này thường được đặt với mong muốn người mang tên sẽ có cuộc sống ổn định, được yêu thương và tôn trọng.

Rượu Rượu
98,606
Tên một loại đồ uống phổ biến

Thoại Tuyết
98,472
- "Thoại" thường có nghĩa là "nói chuyện", "giao tiếp" hoặc "đàm thoại". Tùy vào ngữ cảnh, từ này cũng có thể mang ý nghĩa liên quan đến sự thông minh, khéo léo trong giao tiếp. - "Tuyết" thường chỉ đến "tuyết" như là bông tuyết, mang lại cảm giác tinh khiết, nhẹ nhàng và thanh thoát. Khi kết hợp lại, "Thoại Tuyết" có thể hiểu là một cái tên mang ý nghĩa về sự giao tiếp nhẹ nhàng, thanh thoát, hoặc một người có khả năng giao tiếp tốt với một tâm hồn trong sáng, tinh khiết.

Hờ Lim
98,451
Tên "Hờ Lim" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và văn hóa của từng vùng miền. Trong tiếng Việt, "Hờ" có thể là một từ thể hiện sự thân mật, gần gũi, trong khi "Lim" có thể liên quan đến một số ý nghĩa như "lim" trong "lim xanh" (một loại gỗ quý) hoặc có thể chỉ là một âm thanh, một cách phát âm dễ thương.

Ngoc Hung
98,411
- Ngọc: Trong tiếng Việt, "ngọc" thường chỉ những viên đá quý, tượng trưng cho sự quý giá, tinh khiết và đẹp đẽ. Nó cũng có thể gợi lên hình ảnh của sự sang trọng và giá trị. - Hưng: Từ "hưng" có nghĩa là phát triển, thịnh vượng, thành công. Nó thường được sử dụng để chỉ sự phát đạt, may mắn trong cuộc sống.

Quang Bòng
98,386

Thường Kiệt
98,293
"Thường" nghĩa là thủy chung, chân thật, "Kiệt" trong tiếng Hán - Việt được dùng để chỉ người tài năng vượt trội, thông minh nhanh trí hơn người. Tên Thường Kiệt là mong con có nhân phẩm tốt, thủy chung, chân thật và thông minh vượt trội

Tìm thêm tên

hoặc