Tìm theo từ khóa "Hổ"

Hoa Quỳnh
75,741
Hoa quỳnh chỉ nở một lần duy nhất và sau đó sẽ tàn nên tượng trưng cho “vẻ đẹp chung thủy”, đặc biệt là trong tình yêu sẽ là biểu tượng của một tình yêu chung thủy trăm năm. Bên cạnh đó, hoa quỳnh thể hiện sự thanh khiết, dịu dàng và e ấp ngại ngùng của người thiếu nữ, đặc biệt tượng trưng cho sự khiêm nhưỡng bởi sự nở về đêm của mình. Đồng thời đó còn là một vẻ đẹp huyền bí và đại diện cho nếp sống âm thầm, lặng lẽ, nội tâm của người phụ nữ. Mặt khác, hoa quỳnh đối với người phương Tây là một loài hoa tượng trưng cho sắc đẹp rực rỡ nhất thời, chớm nở chóng tàn, vì vậy còn được ví như một cuộc tình mong manh và không bền lâu.

Hòa Sino
75,730
- "Hòa" là một tên phổ biến trong tiếng Việt, thường mang ý nghĩa hòa bình, hòa hợp. Nó cũng có thể là một phần của tên riêng hoặc tên đệm. - "Sino" có nguồn gốc từ tiếng Latin "Sinae", nghĩa là Trung Quốc. Trong một số ngữ cảnh, "Sino" có thể được dùng để chỉ điều gì đó liên quan đến Trung Quốc. Kết hợp lại, "Hòa Sino" có thể được hiểu là một cái tên riêng, có thể mang ý nghĩa hòa bình hoặc hòa hợp với Trung Quốc

Hoà Hoà
75,670
"Hòa" trong tiếng Hán - Việt có nghĩa là êm ấm, yên ổn chỉ sự thuận hợp. Tên "Hòa" thường để chỉ về đức tính con người, hiền lành, thái độ từ tốn, mềm mỏng

Hồng Nhiên
75,557
Tên đệm Hồng: Theo nghĩa gốc Hán, "Hồng" là ý chỉ màu đỏ , mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường. Theo thói quen đặt đệm của người Việt, đệm Hồng thường được đặt cho con gái vì đây còn là đệm một loại hoa xinh đẹp luôn ngời sắc hương. Vì vậy, đệm Hồng luôn gợi sự tươi vui, xinh đẹp, là hình ảnh giàu sức sống. Tên chính Nhiên: "Nhiên" trong tên gọi thường được đặt theo ý của từ tự nhiên hoặc thiên nhiên. Hàm ý mong muốn con sống vô tư, bình thường như vốn có, không gượng gạo, kiểu cách hay gò bó, giả tạo. Ngoài ra "Nhiên" còn có thể hiểu là lẽ thường ở đời.

Hoàng Tùng
75,476
1. Ý nghĩa từ Hán Việt: - "Hoàng" (黃) thường có nghĩa là màu vàng, tượng trưng cho sự quý phái, sang trọng, hoặc có thể liên quan đến sự thịnh vượng, ánh sáng. - "Tùng" (松) thường chỉ cây thông, biểu trưng cho sự bền bỉ, kiên cường, và trường thọ. Cây thông cũng thường được coi là biểu tượng của sự vững chãi và kiên cường trong văn hóa Á Đông. 2. Tổng hợp ý nghĩa: Khi kết hợp lại, tên "Hoàng Tùng" có thể được hiểu là "cây thông quý giá" hoặc "cây thông vững chãi và thịnh vượng". Nó gợi lên hình ảnh của một người có phẩm chất tốt đẹp, mạnh mẽ và có khả năng vượt qua khó khăn.

Lệ Hoa
75,440
"Lệ" theo tiếng Hán - Việt, "Lệ" có nghĩa là quy định, lề lối, những điều đã trở thành nề nếp mà con người cần tuân theo. "Lệ" còn là từ dùng để chỉ dung mạo xinh đẹp của người con gái. Cái tên "Lệ Hoa" có ý chỉ người con gái xinh đẹp, có phẩm chất quý hoá, tính cách dễ mến.

Hoàng Tử
75,386
Hoàng tử (chữ Hán: 皇子; tiếng Anh: Imperial Prince), mang nghĩa "Con trai của Hoàng thất", là cách gọi những người con trai của Hoàng đế trong vùng văn hóa chữ Hán như Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản cùng Hàn Quốc.

Đình Khôi
75,318
- Đình: Thường mang ý nghĩa liên quan đến sự ổn định, yên bình, hoặc có thể chỉ một nơi chốn, không gian tĩnh lặng. Trong văn hóa Việt Nam, từ "đình" cũng có thể liên quan đến các công trình kiến trúc truyền thống, nơi thờ cúng hoặc tụ họp của cộng đồng. - Khôi: Có thể được hiểu là sự phát triển, vươn lên, hoặc có thể mang ý nghĩa về sự thông minh, khéo léo. Từ này thường được sử dụng để chỉ những điều tốt đẹp, thành công trong cuộc sống. Khi kết hợp lại, tên "Đình Khôi" có thể mang ý nghĩa là một người có tính cách ổn định, bình tĩnh nhưng cũng đầy khéo léo và thông minh, có khả năng phát triển và đạt được thành công trong cuộc sống. Tên này thường được ưa chuộng vì nó thể hiện những phẩm chất tốt đẹp mà cha mẹ mong muốn cho con cái của mình.

Nhọc
75,264
Tên Nhọc mang một ý nghĩa sâu sắc, thường gắn liền với những phẩm chất về sự kiên trì, chịu đựng và nỗ lực không ngừng trong cuộc sống. Đây là một cái tên gợi lên hình ảnh của sự lao động vất vả nhưng cao quý, phản ánh mong muốn của người đặt tên về một tương lai mà người mang tên sẽ vượt qua mọi khó khăn bằng chính sức lực và ý chí của mình. Phân tích thành phần "Nhọc" Thành phần "Nhọc" trong tiếng Việt có nghĩa là sự vất vả, sự khó khăn, sự lao động nặng nhọc hoặc sự mệt mỏi do phải cố gắng nhiều. Nó không chỉ đơn thuần là sự mệt mỏi thể chất mà còn bao hàm cả sự gian truân, thử thách về mặt tinh thần. Khi được dùng làm tên riêng, "Nhọc" không mang ý nghĩa tiêu cực là sự than phiền, mà lại được chuyển hóa thành một biểu tượng của sự chịu đựng và sự bền bỉ. Ý nghĩa tích cực của sự "Nhọc" Việc đặt tên con là Nhọc thường thể hiện một niềm tin rằng cuộc sống sẽ không dễ dàng, và người mang tên cần phải chuẩn bị tinh thần để đối mặt với những thử thách. Sự "nhọc" ở đây được coi là một bài học, một quá trình rèn luyện để đạt được thành công. Nó hàm ý rằng mọi thành quả đạt được đều phải đổi bằng mồ hôi, công sức và sự kiên trì, từ đó làm tăng giá trị và ý nghĩa của thành công đó. Tổng kết ý nghĩa Tên Nhọc Tên Nhọc là một lời nhắc nhở về giá trị của sự lao động và sự kiên cường. Người mang tên này được kỳ vọng sẽ là người không ngại khó khăn, luôn sẵn lòng đối mặt với thử thách và dùng chính sự nỗ lực, vất vả của mình để xây dựng cuộc sống. Tên Nhọc mang ý nghĩa về sự bền bỉ, sự chịu đựng phi thường và sự trân trọng đối với những thành quả đạt được sau quá trình gian khổ.

Hoàng Hân
75,240
Bố mẹ mong con luôn được hân hoan, vui vẻ, may mắn, hạnh phúc.

Tìm thêm tên

hoặc