Tìm theo từ khóa "Thảo"

Quỳnh Thảo
87,941
Con xinh đẹp, hiếu thảo và mãi mãi nở rộ như đóa hoa ngát hương trong lòng ba mẹ.

Thảo Hiền
85,952
Thảo có nghĩa là cỏ, hoa cỏ, mọc tự nhiên, mộc mạc, giản dị. Hiền có nghĩa là hiền lành, nhân hậu, tốt bụng, đoan trang, thùy mị. ý nghĩa chung của tên "Thảo Hiền" là một người con gái có vẻ đẹp nhẹ nhàng, dịu dàng, hiền lành, ngoan ngoãn, biết vâng lời cha mẹ, có tấm lòng nhân hậu, tốt bụng, luôn yêu thương mọi người xung quanh.

Minh Thảo
84,795
"Minh" là ánh sáng, anh minh, "Thảo" là hoa cỏ. Cái tên thể hiện rằng con cái sau này mềm mỏng như hoa nhưng cũng mạnh mẽ, tự lập, sáng suốt.

Thảo Mi
84,492
Tên đệm Thảo Theo nghĩa hán Việt, "thảo" có nghĩa là cỏ, một loại thực vật gắn liền với thiên nhiên và cuộc sống. Tựa như tính chất của loài cỏ, đệm "Thảo" thường chỉ những người có vẻ ngoài dịu dàng, mong manh, bình dị nhưng cũng rất mạnh mẽ, có khả năng sinh tồn cao. Ngoài ra "Thảo" còn có ý nghĩa là sự hiền thục, tốt bụng, ngoan hiền trong tấm lòng thơm thảo, sự hiếu thảo. Tên chính Mi: Mi trong tiếng Hán Việt là xinh đẹp, dễ thương, kiều diễm, khả ái.

Thảo Vy
84,460
Mẹ mong con sẽ trở thành một người dịu dàng, hiếu thảo

Hồng Thảo
83,546
Tên Hồng Thảo mang ý nghĩa về sự tươi mới và sự sống động của màu hồng. Tên này thể hiện một người con gái tràn đầy năng lượng, hồn nhiên và có tính cách thân thiện.

Thảo Ly
81,845
"Thảo" là cỏ thơm, "Ly" là một trong tứ Linh biểu tượng cho trí tuệ Tên "Thảo Ly" với ý muốn mong con mình sẽ thông minh, tỏa hương cho đời

Ngần Thảo
81,836
1. Ngần: Từ "Ngần" không phổ biến và có thể không có ý nghĩa cụ thể trong tiếng Việt. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, "Ngần" có thể được hiểu như sự sáng sủa, trong sáng hoặc có thể là một cách gọi thân mật. 2. Thảo: Tên "Thảo" thường được hiểu là "cỏ" hoặc "thảo mộc", biểu trưng cho sự hiền lành, nhu mì và gần gũi với thiên nhiên. Ngoài ra, "Thảo" cũng có thể mang ý nghĩa của sự hiếu thảo, thể hiện lòng kính trọng và biết ơn đối với cha mẹ.

Thảo Huyền
81,785
Thảo Huyền: Hình ảnh bé gái thân thiện, hồn nhiên và tràn đầy năng lượng.

Phụng Thảo
80,772
Tên Phụng Thảo là một cái tên đẹp và giàu ý nghĩa trong văn hóa Á Đông, thường mang hình ảnh của sự cao quý, duyên dáng và sức sống. Ý nghĩa của tên này được phân tích rõ qua từng thành phần cấu tạo. Phân tích thành phần Phụng Phụng là từ Hán Việt chỉ chim Phượng Hoàng, một trong Tứ Linh (Long, Lân, Quy, Phụng). Phượng Hoàng là biểu tượng của sự cao quý, vẻ đẹp tuyệt mỹ, và quyền lực tối cao, đặc biệt gắn liền với hoàng hậu hoặc những người phụ nữ có địa vị cao. Phụng còn đại diện cho sự may mắn, thịnh vượng, hòa bình và sự tái sinh. Người mang tên Phụng thường được kỳ vọng sẽ có cuộc sống vinh hiển, phẩm chất cao thượng và khí chất hơn người. Phân tích thành phần Thảo Thảo có nghĩa là cỏ, cây cỏ, thực vật. Trong văn hóa phương Đông, cỏ tuy nhỏ bé nhưng lại là biểu tượng của sức sống mãnh liệt, sự dẻo dai, khả năng sinh tồn và thích nghi. Cỏ còn mang ý nghĩa của sự khiêm nhường, gần gũi với thiên nhiên và sự tươi mới, thanh khiết. Thảo cũng có thể gợi lên hình ảnh của hương thơm dịu dàng, tinh tế. Tổng kết ý nghĩa Tên Phụng Thảo Khi kết hợp Phụng và Thảo, tên Phụng Thảo tạo nên một hình ảnh hài hòa giữa sự cao quý và vẻ đẹp tự nhiên, giữa quyền lực và sự khiêm nhường. Tên này gợi lên hình ảnh một loài cỏ quý hiếm, mang vẻ đẹp và phẩm chất của chim Phượng Hoàng. Ý nghĩa tổng thể của tên Phụng Thảo là mong muốn người con gái mang tên này sẽ có vẻ ngoài duyên dáng, thanh cao, tâm hồn thuần khiết như cỏ cây, nhưng đồng thời lại có khí chất mạnh mẽ, cao quý, và cuộc sống gặp nhiều may mắn, vinh hiển. Đây là một cái tên thể hiện sự trân trọng và kỳ vọng lớn lao của cha mẹ đối với con cái.

Tìm thêm tên

hoặc