Tìm theo từ khóa "Thân"

Thanh Đôn
102,479
1. Thanh: Trong tiếng Việt, "Thanh" có nhiều ý nghĩa khác nhau. Nó có thể chỉ sự trong sáng, tinh khiết, hoặc thanh cao. Ngoài ra, "Thanh" cũng có thể liên quan đến âm thanh, sự yên bình hoặc màu xanh. 2. Đôn: "Đôn" thường mang ý nghĩa về sự chân thành, trung thực, và tận tụy. Nó cũng có thể chỉ sự chăm chỉ và cần cù.

Thanh Tuyền
102,180
Thanh nhàn, êm ả. Là người có tính cách điềm đạm, tài năng, có số thanh nhàn, phú quý

Thanh Xinh
102,128
- "Thanh" thường mang ý nghĩa là sự trong sáng, tinh khiết và cao quý. Nó cũng có thể biểu thị cho sự bình yên và tĩnh lặng. - "Xinh" thường được dùng để miêu tả vẻ đẹp, sự duyên dáng và dễ thương.

Giang Thanh
101,993
Dòng sông xanh. Con là người trong sáng, thuần khiết, cuộc đời con sẽ êm đềm và hạnh phúc

Thi Thanh
101,960
1. Ý nghĩa của từng phần: - "Thi": Trong tiếng Việt, "Thi" thường liên quan đến thơ ca, nghệ thuật, hoặc có nghĩa là "thì" trong ngữ cảnh ngữ pháp. Nó cũng có thể được hiểu là sự thanh nhã, nhẹ nhàng. - "Thanh": Từ này thường mang ý nghĩa là trong sáng, thanh khiết, hoặc có thể liên quan đến âm thanh trong trẻo, dễ chịu. 2. Kết hợp ý nghĩa: - Khi kết hợp lại, "Thi Thanh" có thể hiểu là "thơ ca trong sáng", "nghệ thuật nhẹ nhàng", hoặc "sự thanh khiết của thơ ca". Điều này làm cho tên này thường được gắn liền với những người có tính cách dịu dàng, nhạy cảm và yêu thích nghệ thuật.

Thanh Phi
101,855
"Thanh" là màu xanh của tuổi trẻ, tuổi đầy sức mạnh và niềm tin yêu vào cuộc sống. "Phi" là nhanh như bay. Tên "Thanh Phi" dùng để nói đến người nhanh nhẹn, tinh anh, tràn đầy sức sống, yêu người, yêu đời

Thanh Duy
101,835
Tên đệm Thanh Chữ "Thanh" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa, nhưng ý nghĩa phổ biến nhất là "trong xanh, sạch sẽ, thanh khiết". Chữ "Thanh" cũng có thể mang nghĩa là "màu xanh", "tuổi trẻ", "sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch". Đệm "Thanh" có ý nghĩa mong muốn con có một tâm hồn trong sáng, thanh khiết, sống một cuộc đời cao đẹp, thanh cao. Tên chính Duy "Duy" là duy nhất, độc nhất, không có gì khác sánh bằng hoặc duy trong "Tư duy, suy nghĩ, suy luận". Tên "Duy" mang ý nghĩa mong muốn con cái là người độc nhất, đặc biệt, có tư duy nhạy bén, suy nghĩ thấu đáo, sáng suốt. Tên "Duy" cũng có thể được hiểu là mong muốn con cái có một cuộc sống đầy đủ, viên mãn, hạnh phúc.

Việt Thắng
101,802
Con sẽ là người ưu việt, thông minh và chiến thắng, thành công

Vân Thanh
101,785
Theo nghĩa Hán – Việt, Vân là mây, mang tính chất nhẹ nhàng. Thanh là màu xanh, sự trong sạch, thanh khiết. Vân Thanh gợi đến một nét đẹp đằm thắm, dịu dàng, tâm hồn trong sáng và rất tinh tế trong ứng xử và giao tiếp.

Thanh Trà
101,515
Tên đệm Thanh: Là màu xanh, thanh còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch, luôn có khí chất điềm đạm, nhẹ nhàng và cao quý. Tên chính Trà: "Trà" là loại cây xanh lưu niên mọc thành bụi hoặc các cây nhỏ, được trồng để lấy lá. Nó có rễ cái dài. Hoa màu trắng ánh vàng với 7 - 8 cánh hoa. Hạt của nó có thể ép để lấy dầu. "Trà" là một cái tên gợi đến sự gần gũi, thân yêu. Cha mẹ mong con xinh đẹp.

Tìm thêm tên

hoặc