Tìm theo từ khóa "Da"

Dạ Thảo
79,882
Tên "Dạ Thảo" trong tiếng Việt thường được hiểu là "cỏ trong đêm". Trong đó, "Dạ" có nghĩa là đêm, còn "Thảo" có nghĩa là cỏ, cây cỏ. Tên này có thể mang ý nghĩa nhẹ nhàng, thanh thoát và gợi lên hình ảnh của sự dịu dàng, yên bình trong không gian về đêm.

Ngoc Dat
79,488
Ngọc: Trong tiếng Việt, "Ngọc" thường được dùng để chỉ những loại đá quý, có giá trị cao, được coi là biểu tượng của sự thanh khiết, trong sáng và vẻ đẹp hoàn mỹ. "Ngọc" còn mang ý nghĩa về sự cao quý, phẩm chất tốt đẹp và những điều trân trọng. Trong tên gọi, "Ngọc" thường được dùng để thể hiện mong muốn con cái có vẻ đẹp thanh tú, phẩm hạnh cao quý và cuộc sống sung túc, an lành. Đạt: "Đạt" có nghĩa là đạt được, thành công, hoàn thành mục tiêu hoặc ước nguyện. Từ này thể hiện sự nỗ lực, cố gắng để đạt được những gì mình mong muốn trong cuộc sống. "Đạt" còn mang ý nghĩa về sự thông minh, giỏi giang và có khả năng đạt được những thành tựu lớn. Ý nghĩa tổng quan: Tên "Ngọc Đạt" mang ý nghĩa về một người vừa có vẻ đẹp thanh tú, phẩm chất cao quý như ngọc, vừa có sự nỗ lực, cố gắng để đạt được thành công trong cuộc sống. Tên này thể hiện mong muốn con cái sẽ có một cuộc sống tốt đẹp, vừa có giá trị về mặt tinh thần, vừa có những thành tựu đáng tự hào. Tên này cũng gợi ý về một người thông minh, giỏi giang và có khả năng đạt được những mục tiêu lớn trong tương lai.

Dậu Thảo
78,333
1. Ý nghĩa từ nguyên: - "Dậu" thường được hiểu là "gà" trong tiếng Việt, và trong văn hóa Việt Nam, gà là biểu tượng cho sự chăm chỉ, cần cù và bảo vệ gia đình. - "Thảo" có nghĩa là cỏ, cây cỏ, thường biểu thị cho sự tươi mát, sức sống và sự gần gũi với thiên nhiên. 2. Ý nghĩa tổng thể: - Khi kết hợp lại, "Dậu Thảo" có thể hiểu là "cỏ gà", một hình ảnh gợi lên sự bình dị, gần gũi với thiên nhiên, cũng như sự chăm chỉ và nỗ lực trong cuộc sống. Nó có thể biểu thị cho một người có tính cách hiền hòa, dễ gần và yêu thiên nhiên.

Xuân Danh
77,903
Tên đệm Xuân: Theo tiếng Hán - Việt, "Xuân" có nghĩa là mùa xuân. Mùa xuân là mùa khởi đầu của một năm mới, là mùa của cây cối đâm chồi nảy lộc, của trăm hoa đua nở, của chim chóc hót líu lo. Đặt đệm "Xuân" cho con với mong muốn con sẽ có cuộc sống tươi đẹp, tràn đầy sức sống, luôn vui vẻ, hạnh phúc. Ngoài ra, đệm Xuân cũng có nghĩa là "sự khởi đầu", "sự đổi mới với mong muốn con sẽ là người có tinh thần khởi nghiệp, luôn đổi mới, sáng tạo trong cuộc sống. Tên chính Danh: Theo nghĩa Hán-Việt, chữ "Danh" có nghĩa là danh tiếng, tiếng tăm, địa vị, phẩm hạnh. Tên "Danh" thường được đặt với mong muốn con sẽ có một tương lai tươi sáng, được nhiều người biết đến và yêu mến. Ngoài ra, chữ "Danh" còn có nghĩa là danh dự, phẩm giá. Tên "Danh" cũng được đặt với mong muốn con sẽ là một người có phẩm chất tốt đẹp, sống có đạo đức và danh dự.

Danh
76,792
Theo nghĩa Hán-Việt, chữ "Danh" có nghĩa là danh tiếng, tiếng tăm, địa vị, phẩm hạnh. Đệm "Danh" thường được đặt với mong muốn con sẽ có một tương lai tươi sáng, được nhiều người biết đến và yêu mến. Ngoài ra, chữ "Danh" còn có nghĩa là danh dự, phẩm giá. Đệm "Danh" cũng được đặt với mong muốn con sẽ là một người có phẩm chất tốt đẹp, sống có đạo đức và danh dự.

Dao Chi
75,769
Dao Nguồn gốc: "Dao" có nguồn gốc từ chữ Hán, mang ý nghĩa về con đường, đạo lý, hoặc cách thức. Nó thường được liên kết với những nguyên tắc sống, triết lý, hoặc phương hướng mà một người theo đuổi. Ý nghĩa: Trong tên người, "Dao" có thể tượng trưng cho một người có định hướng rõ ràng, sống theo những nguyên tắc đạo đức, và luôn tìm kiếm sự hoàn thiện bản thân trên con đường đã chọn. Nó cũng có thể gợi ý về một người có khả năng lãnh đạo, dẫn dắt người khác đi theo con đường đúng đắn. Chi Nguồn gốc: "Chi" cũng là một chữ Hán, mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Nó có thể chỉ cành cây, nhánh, hoặc một phần nhỏ của tổng thể. Ngoài ra, "Chi" còn có thể mang ý nghĩa về sự hỗ trợ, giúp đỡ, hoặc một điểm tựa vững chắc. Ý nghĩa: Trong tên người, "Chi" có thể tượng trưng cho một người mạnh mẽ, là chỗ dựa cho người khác. Nó cũng có thể gợi ý về một người linh hoạt, thích nghi tốt với hoàn cảnh, và luôn tìm kiếm những cơ hội mới để phát triển. Tổng kết Tên "Dao Chi" là một sự kết hợp hài hòa giữa hai yếu tố "Đạo" và "Chi". Nó gợi ý về một người sống có nguyên tắc, có định hướng rõ ràng trong cuộc sống, đồng thời cũng là một người mạnh mẽ, là chỗ dựa vững chắc cho người khác. Tên này mang ý nghĩa về sự kiên định, lòng dũng cảm, và khả năng thích nghi để vượt qua mọi thử thách trên con đường mình đã chọn.

Dalia
72,831

Quỳnh Dao
72,272
"Quỳnh" là sự kiểu diễm, quý phái. "Dao" là sự xinh đẹp, tài hoa. "Quỳnh Dao" ý chỉ người con gái xinh đẹp, tài hoa.

Min Da
71,741
Trong tiếng Hàn, "Min" (민) thường có nghĩa là "thông minh" hoặc "mảnh mai", trong khi "Da" (다) có thể có nghĩa là "toàn bộ" hoặc "nhiều". Kết hợp lại, "Min Da" có thể được hiểu là "người thông minh" hoặc "nhiều thông minh".

Danny
71,644
Danny: "Một lòng với Thiên Chúa".

Tìm thêm tên

hoặc