Tìm theo từ khóa "Da"

Danh
76,792
Theo nghĩa Hán-Việt, chữ "Danh" có nghĩa là danh tiếng, tiếng tăm, địa vị, phẩm hạnh. Đệm "Danh" thường được đặt với mong muốn con sẽ có một tương lai tươi sáng, được nhiều người biết đến và yêu mến. Ngoài ra, chữ "Danh" còn có nghĩa là danh dự, phẩm giá. Đệm "Danh" cũng được đặt với mong muốn con sẽ là một người có phẩm chất tốt đẹp, sống có đạo đức và danh dự.

Dalia
72,831

Quỳnh Dao
72,272
"Quỳnh" là sự kiểu diễm, quý phái. "Dao" là sự xinh đẹp, tài hoa. "Quỳnh Dao" ý chỉ người con gái xinh đẹp, tài hoa.

Danny
71,644
Danny: "Một lòng với Thiên Chúa".

Dàng
70,222

Xì Dầu
69,734
"Xì Dầu" có thể được sử dụng như một biệt danh vui nhộn, thể hiện tính cách hài hước hoặc sự thân thiện. Trong tiếng Việt, "xì dầu" thường chỉ đến loại gia vị được dùng trong ẩm thực, có thể ám chỉ đến một người có tính cách "mặn mà", "đậm đà" hoặc có sự thú vị nào đó.

Hieu Dan
67,424
Tên "Hieu Dan" có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và văn hóa. Trong tiếng Việt, "Hiếu" thường mang ý nghĩa là hiếu thảo, tôn trọng cha mẹ, thể hiện sự chăm sóc và tình cảm đối với gia đình. "Đan" có thể có nhiều nghĩa, nhưng trong nhiều trường hợp, nó có thể liên quan đến việc kết nối, hòa quyện hoặc tạo ra điều gì đó đẹp đẽ. Khi kết hợp lại, "Hieu Dan" có thể được hiểu là một cái tên thể hiện sự hiếu thảo, tình cảm và sự kết nối với gia đình hoặc cộng đồng. Ngoài ra, nếu đây là một biệt danh, nó có thể mang những ý nghĩa cá nhân hơn, phản ánh tính cách hoặc sở thích của người sở hữu tên. Tuy nhiên, để có một ý nghĩa chính xác hơn, cần phải biết thêm thông tin về ngữ cảnh cụ thể mà tên này được sử dụng.

Dân
65,125
Theo nghĩa Hán-Việt Dân chỉ sự bình dân giản dị. Đặt tên này cha mẹ mong con có cuộc sống bình dị, yên lành, không ganh đua, tâm tính hồn hậu, hiền hòa, giản dị.

Danh Sơn
63,495
Tên "Sơn" gợi cảm giác oai nghi, bản lĩnh, có thể là chỗ dựa vững chắc an toàn sau sẽ đạt được danh vọng

Chan Davy
59,560

Tìm thêm tên

hoặc