Tìm theo từ khóa "Hà"

Hạo Nhiên
90,222
Trong tiếng Hán Việt, Hạo có nghĩa là trắng, sáng, rõ ràng; Nhiên là ngang nhiên, không cả nể. Tên Hạo Nhiên mang ý nghĩa con là người ngay thẳng, khảng khái

Đăng Nhân
90,196
Tên đệm Đăng: Đệm Đăng có nghĩa là ngọn đèn, tượng trưng cho ánh sáng, sự soi sáng, và hy vọng. Đệm Đăng cũng có nghĩa là vươn lên, thể hiện sự phát triển, tiến bộ, và khát vọng vươn tới những điều tốt đẹp hơn. Tên chính Nhân: "Nhân" trong tiếng Hán - Việt có nghĩa là người, thiên về phần tính cách vì "Nhân" còn có nghĩa là phần giá trị cốt lõi bên trong. Và ở một nghĩa khác "Nhân" còn ý chỉ sự việc do con người tạo ra, tùy thuộc vào hành động đó mà mang lại kết quả tốt hoặc xấu. Vì thế tên "Nhân" mang ý nghĩa mong muốn con sẽ sống nhân hậu, lương thiện, biết yêu thương, luôn làm việc tốt để được hưởng quả ngọt.

Phương Hà
90,161
- Phương (芳): Trong tiếng Hán-Việt, "Phương" có thể mang ý nghĩa là hương thơm, sự tinh khiết, hoặc có thể chỉ phương hướng, phương pháp. Nó thường được dùng để chỉ những điều tốt đẹp, thanh tao. - Hà (河): "Hà" thường được hiểu là sông, biểu tượng cho sự mềm mại, uyển chuyển nhưng cũng mạnh mẽ và không ngừng chảy. Nó cũng có thể đại diện cho sự bao dung và rộng lượng.

Duy Thành
90,067
"Duy" nghĩa nho nhã, sống đầy đủ, phúc lộc. Duy Thành là mong con sau này phúc lộc, cuộc sống đầy đủ, như ý nguyện và thành công

Nhã Trang
90,004
"Nhã" là nhã nhặn, bình dị. "Trang" là tên của một loài hoa có lá như hoa súng nhưng nhỏ hơn, hoa nhỏ màu trắng thường sống ở hồ ao. Tên "Nhã Trang" gợi người con gái yêu kiều, dịu dàng, mộc mạc nhưng tràn đầy sức sống bản lĩnh

Hạ Băng
89,985
Hạ Băng là tên dùng để đặt cho các bé gái. Hạ Băng trong tiếng Hán Việt có nghĩa là tuyết giữa mùa hè. Cha mẹ đặt tên cho con gái như vậy với mong ước con sẽ có một vẻ đẹp thuần khiết như băng, sự thông minh và tài giỏi mà hiếm người nào có được.

Kim Han
89,913
Kim: Đây là một họ phổ biến ở Hàn Quốc. Ý nghĩa của họ "Kim" (金) trong tiếng Hán là "vàng", "kim loại", hoặc "tiền bạc". Nó thường mang ý nghĩa về sự giàu có, quý giá và sức mạnh. Han: "Han" (翰) trong tiếng Hán có nghĩa là "lông vũ", "bút lông", hoặc "văn chương". Nó thường gợi lên hình ảnh về sự uyên bác, tài năng, và sự nghiệp văn chương rực rỡ. Tổng kết: Tên "Kim Han" có thể được hiểu là sự kết hợp giữa sự giàu có, quý giá (Kim) và tài năng, sự nghiệp văn chương (Han). Nó mang ý nghĩa về một người có tiềm năng đạt được thành công trong sự nghiệp, đặc biệt là trong các lĩnh vực liên quan đến nghệ thuật, văn học, hoặc truyền thông, đồng thời có một cuộc sống sung túc và đáng quý.

Hajkin
89,912

Thủy Hậu
89,886
- "Thủy" (水) có nghĩa là nước. Trong văn hóa Á Đông, nước thường tượng trưng cho sự mềm mại, uyển chuyển, và đôi khi là sự thông minh hoặc trí tuệ. - "Hậu" (后) có nghĩa là sau, phía sau hoặc có thể hiểu là hậu phương, hậu duệ. Trong một số trường hợp, "Hậu" cũng có thể mang ý nghĩa về sự thịnh vượng, phúc hậu.

Tran Thao
89,880
- "Trần" là một họ phổ biến ở Việt Nam, có nguồn gốc từ Trung Quốc. Họ Trần có lịch sử lâu đời và gắn liền với nhiều nhân vật nổi tiếng trong lịch sử Việt Nam. - "Thảo" thường mang ý nghĩa liên quan đến cỏ cây, thiên nhiên, và sự hiền lành. Trong văn hóa Việt Nam, "thảo" có thể biểu thị sự dịu dàng, hiền hậu, và thường được dùng để chỉ những người có tính cách tốt bụng, dễ gần.

Tìm thêm tên

hoặc