Tìm theo từ khóa "Ý"

Thúy Lựu
94,621
Lựu: Nghĩa Hán Việt là dòng nước chảy xiết, ngụ ý biểu hiện tích cực, năng động, mạnh mẽ kiên cường.

Trinh Thuy
94,611
Trinh: Nghĩa gốc: Thường được hiểu là sự trong trắng, thuần khiết, phẩm hạnh tốt đẹp của người phụ nữ. Nó còn mang ý nghĩa về sự ngay thẳng, chính trực, không tà niệm. Ý nghĩa khác: Có thể liên tưởng đến sự trinh nguyên, vẻ đẹp tinh khôi, chưa vướng bụi trần. Thụy: Nghĩa gốc: Thường mang ý nghĩa tốt lành, điềm lành, may mắn. Nó còn có thể chỉ những điều tốt đẹp, phúc lộc trời ban. Ý nghĩa khác: Đôi khi gợi sự an lành, yên bình, một cuộc sống sung túc, đủ đầy. Ý nghĩa tổng quan: Tên Trinh Thụy gợi lên hình ảnh một người con gái có phẩm hạnh đoan trang, trong sáng, lại được hưởng những điều may mắn, tốt lành trong cuộc sống. Tên này mang ý nghĩa về vẻ đẹp tâm hồn thanh khiết kết hợp với những phúc lộc, an yên mà số mệnh mang lại. Đây là một cái tên đẹp, thể hiện mong ước của cha mẹ về một cuộc đời hạnh phúc, viên mãn cho con gái.

Jérémy
94,554
Tên Jérémy có nguồn gốc từ tên Jeremiah trong tiếng Hebrew, có nghĩa là "Chúa sẽ nâng lên" hoặc "Chúa đã chỉ định". Thành phần "Jér" có thể liên quan đến từ "Jerusalem" (Yerushalayim) trong tiếng Hebrew, thành phố linh thiêng và trung tâm tôn giáo của người Do Thái. Thành phần "émy" có thể được hiểu là biến thể của hậu tố "-iah" trong tiếng Hebrew, thường được dùng để chỉ sự liên kết với Chúa. Như vậy, tên Jérémy mang ý nghĩa về sự nâng đỡ, chỉ định hoặc mối liên hệ đặc biệt với thần linh, đồng thời có thể gợi nhắc đến sự thiêng liêng và tầm quan trọng về mặt tôn giáo.

Ngọc Thi (Thy)
94,548
Mang ý nghĩa "Ngọc" là viên ngọc quý giá rực rỡ, lấp lánh, trong sáng. Trong mắt ba mẹ con là một nàng thơ nhẹ nhàng, từ tốn, xinh đẹp và quý báu, tỏa sáng như viên ngọc sáng, hoàn hảo không chút tỳ vết. Con là gia tài quý báu, là trân bảo, là món quà quý giá mà tạo hóa đã ban cho ba mẹ

Yen Linh
94,379
- "Yên" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo cách sử dụng và ngữ cảnh, nhưng thường liên quan đến sự yên bình, tĩnh lặng hoặc an lành. - "Linh" thường liên quan đến sự linh thiêng, nhanh nhẹn hoặc thông minh.

Tuấn Duy
94,352
1. Tuấn: Từ "Tuấn" thường mang ý nghĩa là thông minh, lanh lợi, và có tài năng. Nó cũng có thể ám chỉ đến sự nhanh nhẹn, khéo léo trong hành động. 2. Duy: Từ "Duy" thường có nghĩa là duy nhất, độc nhất hoặc kiên định. Nó có thể biểu thị cho một người có tính cách mạnh mẽ, quyết đoán và có khả năng lãnh đạo. Khi kết hợp lại, tên "Tuấn Duy" có thể được hiểu là một người thông minh, tài năng và kiên định, có khả năng nổi bật trong xã hội. Tên này thường được coi là mang lại ý nghĩa tích cực và may mắn cho người mang tên.

Vỹ Diễn
94,297

January
94,292
Tên "January" mang ý nghĩa sâu sắc, bắt nguồn từ lịch sử và văn hóa La Mã cổ đại. Thành phần chính của tên là "Januarius," tiếng Latinh có nghĩa là "thuộc về Janus." Janus là vị thần hai mặt của La Mã, tượng trưng cho sự khởi đầu, những cánh cổng, sự chuyển đổi và thời gian. Thần Janus thường được miêu tả với hai khuôn mặt, một nhìn về quá khứ và một nhìn về tương lai. Tháng Một (January) được đặt theo tên của vị thần này vì nó là tháng mở đầu một năm mới, một thời điểm chuyển giao giữa năm cũ và năm mới, phản ánh đúng bản chất của Janus. Tháng Một tượng trưng cho sự khởi đầu tươi mới, cơ hội để nhìn lại những gì đã qua và hướng tới những dự định trong tương lai. Tóm lại, tên "January" mang ý nghĩa về sự khởi đầu, sự chuyển giao, thời gian và cơ hội. Nó gợi lên hình ảnh của một người có khả năng nhìn nhận cả quá khứ và tương lai, đồng thời mang đến một khởi đầu mới đầy hứa hẹn.

Yuan
94,279
Tên "Yuan" có nhiều nghĩa, nhưng một trong những nghĩa phổ biến nhất được chấp nhận là "tròn, tròn hoặc hình cầu". Yuan, phát âm là ywahn, là tên Trung Quốc thường được dùng cho nam giới. Theo Baby Names World, một tài nguyên của NickMom, những cái tên Trung Quốc như Yuan có thể có nhiều ý nghĩa. Ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ký tự được sử dụng để viết tên hơn là cách phát âm của tên. Ví dụ, trong một số trường hợp, Yuan có thể có nghĩa là “dòng chảy”, “nguồn”, “nguyên bản”, “sự giàu có” hoặc “quý bà”. Nhân dân tệ cũng là tên của đơn vị tiền tệ đại lục ở Trung Quốc. Một tên tiếng Trung khác có chứa “Yuan” là “Qing-Yuan”, có nghĩa là “suối trong” hoặc “nước sâu”. Qing-Yang là tên dành cho cả nam và nữ.

Huyền Nga
94,274
Mang ý nghĩa bé gái vừa xinh đẹp, ứng xử thông minh, được nhiều người yêu thích.

Tìm thêm tên

hoặc