Tìm theo từ khóa "Hổ"

Hoàn Thi
80,846
1. Hoàn: Trong tiếng Việt, "hoàn" có thể mang ý nghĩa là hoàn thiện, đầy đủ, viên mãn. Nó cũng có thể liên quan đến sự trọn vẹn hoặc sự kết thúc của một quá trình nào đó. 2. Thi: Từ "thi" thường được liên kết với thơ ca, văn chương, hoặc có thể ám chỉ đến việc thi cử, học hành. Nó cũng có thể mang nghĩa là "đẹp" trong một số ngữ cảnh.

Bảo Khôi
80,703
"Bảo Khôi" mong muốn con là người thanh tú, giỏi giang thành đạt trong cuộc sống, con là bảo bối quý giá nhất của ba mẹ.

Van Phong
80,671
Văn Nghĩa gốc: Văn tự, chữ viết, ghi chép. Nghĩa mở rộng: Văn hóa, tri thức, học vấn, vẻ đẹp tao nhã, lịch sự, có học thức. Trong tên gọi: Thường mang ý nghĩa mong muốn con cái thông minh, giỏi giang, có kiến thức uyên bác, có phẩm chất đạo đức tốt đẹp và có tài năng nghệ thuật. Phong Nghĩa gốc: Gió, luồng không khí chuyển động. Nghĩa mở rộng: Phong thái, khí chất, sự mạnh mẽ, phóng khoáng, sự lan tỏa, ảnh hưởng rộng lớn. Trong tên gọi: Thường mang ý nghĩa mong muốn con cái có sức khỏe tốt, tinh thần mạnh mẽ, ý chí kiên cường, có tầm ảnh hưởng và đạt được thành công trong cuộc sống. Tổng kết Tên "Văn Phong" là sự kết hợp hài hòa giữa trí tuệ và sự mạnh mẽ, giữa vẻ đẹp tao nhã và khí chất phóng khoáng. Tên này thường mang ý nghĩa mong muốn con cái lớn lên thông minh, tài giỏi, có kiến thức uyên bác, đồng thời có sức khỏe tốt, ý chí kiên cường, có tầm ảnh hưởng và đạt được thành công trong cuộc sống. Tên gọi này thể hiện ước vọng về một tương lai tươi sáng, rạng rỡ cho người mang tên.

Thành Hoàng
80,598
1. Ý nghĩa từ ngữ: - "Thành" thường có nghĩa là "thành công", "vững chắc" hoặc "thành phố", "công trình". - "Hoàng" có thể mang ý nghĩa là "vàng", "quý giá" hoặc liên quan đến hoàng gia, thể hiện sự cao quý. 2. Tên thật: - Nếu "Thành Hoàng" là tên thật, nó có thể được hiểu là một cái tên mang ý nghĩa tốt đẹp, thể hiện sự thành công và quý giá. Người mang tên này có thể được kỳ vọng sẽ đạt được nhiều thành tựu trong cuộc sống.

Thoan
80,459
Nghĩa Hán Việt là xong xuôi, chỉ vào kết quả tốt đẹp mỹ mãn, thái độ nghiêm túc rõ ràng, thu xếp cân đối.

Kim Thơ
80,431
Trong tiếng Hán, "kim" có nghĩa là "vàng", tượng trưng cho sự cao quý, sang trọng, quý giá. "Thơ" có nghĩa là "thơ", tượng trưng cho sự thanh cao, nhẹ nhàng, tinh tế. Tên "Kim Thơ" có nghĩa là "vàng son", "vàng ròng", mang ý nghĩa con gái sẽ có cuộc sống cao sang, quý phái, hạnh phúc, viên mãn. Ngoài ra, tên Kim Thơ còn thể hiện mong muốn của cha mẹ rằng con gái sẽ có tâm hồn thanh cao, nhẹ nhàng, tinh tế, tài hoa, trí tuệ.

Hoàng Tuyên
80,430
Tên đệm Hoàng: "Hoàng" trong nghĩa Hán - Việt là màu vàng, ánh sắc của vàng và ở một nghĩa khác thì "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ,huy hoàng như bậc vua chúa. Đệm "Hoàng" thường để chỉ những người vĩ đại, có cốt cách vương giả, với mong muốn tương lai phú quý, sang giàu. Tên chính Tuyên: Theo nghĩa Hán Việt, Tuyên có nghĩa là to lớn, nói về những điều được truyền đạt rộng khắp, rõ ràng. Tên Tuyên được đặt với mong muốn con sẽ có trí tuệ tinh thông, sáng suốt, biết cách truyền đạt và tiếp thu ý tưởng. Ngoài ra Tuyên còn có nghĩa là ngọc bí.

Hoàng Du
80,379
1. Hoàng: Thường được hiểu là "vàng" hoặc "hoàng gia", biểu thị sự cao quý, sang trọng. 2. Du: Có thể có nhiều ý nghĩa tùy ngữ cảnh, nhưng thường liên quan đến sự du ngoạn, đi chơi, hoặc cũng có thể mang ý nghĩa là "cây du" (một loại cây).

Chou Chou
80,277
Chow Chow hay Chou Chou (thường gọi tắt là Chow) là giống chó có nguồn gốc ở phía Bắc Trung Quốc từ 2000 năm về trước. Tại đây, nó có rất nhiều cái tên như: Tông sư khuyển (Pinyin) - có nghĩa là "chó sư tử xù" hay Đường khuyển - chó của đời nhà Đường.

Thi Khoa
80,266
- "Thi" có thể mang nhiều ý nghĩa, bao gồm "thơ" (poetry), "thử thách" (exam), hoặc "thực hiện" (to do/perform). - "Khoa" thường có nghĩa là "khoa học" (science), "ngành học" (field of study), hoặc "khoa thi" (examination).

Tìm thêm tên

hoặc