Tìm theo từ khóa "An"

Đăng Bình
101,303
- Đăng: Trong tiếng Việt, "Đăng" thường có nghĩa là "sáng", "tỏa sáng" hoặc "đăng lên", thể hiện sự nổi bật, thành công hoặc khát vọng vươn lên. - Bình: Từ "Bình" có nghĩa là "hoà bình", "ổn định", "bình yên". Nó cũng có thể mang ý nghĩa về sự công bằng, hài hòa.

Quang Hữu
101,299
Hữu là bên phải, vị trí của quan văn thời xưa. Tên Quang Hữu hàm nghĩa người tài cán, có năng lực trí tuệ, giỏi công việc, con đường tới thành công sáng lạng

Vàng Mỷ
101,256
Tên Vàng Mỷ là một tổ hợp tên riêng mang đậm tính biểu tượng và ý nghĩa văn hóa, thường được sử dụng trong bối cảnh Việt Nam để gợi lên những phẩm chất hoặc nguồn gốc đặc biệt. Việc phân tích từng thành phần giúp làm rõ ý nghĩa sâu sắc của tên gọi này. Phân tích thành phần Vàng Thành phần Vàng trong tên gọi mang ý nghĩa trực tiếp là kim loại quý, biểu tượng cho sự giàu có, thịnh vượng và giá trị cao. Vàng là màu sắc của ánh sáng, mặt trời, thường được liên tưởng đến sự cao quý, vinh quang và địa vị xã hội. Trong văn hóa Á Đông, Vàng còn đại diện cho sự bền vững, trường tồn và là biểu tượng của quyền lực tối cao (ví dụ: màu vàng của hoàng gia). Khi đặt tên, Vàng thể hiện mong muốn người mang tên sẽ có một cuộc sống sung túc, rực rỡ và được mọi người kính trọng. Phân tích thành phần Mỷ Thành phần Mỷ (hoặc Mỹ) có nghĩa là đẹp, tốt lành, hoàn hảo. Đây là một từ Hán Việt phổ biến, dùng để chỉ vẻ đẹp ngoại hình, phẩm chất đạo đức hoặc sự ưu tú. Mỷ còn có thể được hiểu là sự ngưỡng mộ, sự ca ngợi. Trong tên gọi, Mỷ thể hiện mong muốn người mang tên sẽ có dung mạo ưa nhìn, tâm hồn cao đẹp, và luôn mang lại những điều tốt lành cho bản thân và những người xung quanh. Nó cũng ngụ ý về sự hoàn thiện, sự tinh tế trong mọi khía cạnh. Tổng kết ý nghĩa Tên Vàng Mỷ Tên Vàng Mỷ là sự kết hợp hài hòa giữa vật chất quý giá và phẩm chất cao đẹp. Ý nghĩa tổng thể của tên gọi này là sự kết hợp giữa sự giàu sang, thịnh vượng (Vàng) và vẻ đẹp, sự ưu tú (Mỷ). Tên Vàng Mỷ gợi lên hình ảnh một người có cuộc sống sung túc, rạng rỡ như vàng, đồng thời sở hữu vẻ đẹp và phẩm chất đáng ngưỡng mộ. Tên này thể hiện khát vọng của cha mẹ về một tương lai tươi sáng, đầy đủ cả về vật chất lẫn tinh thần cho con cái, mong muốn con mình sẽ trở thành người có giá trị, được mọi người yêu mến và tôn trọng.

Thanh Biền
101,203

Mạnh Chiến
101,195
Bé sẽ trở thành người mạnh mẽ, cương nghị

Thanh Sinh
101,155
Tên Thanh mang ý nghĩa chỉ đến những điều trong sạch, thanh khiết và tâm hồn đẹp. Những người mang tên này thường được cho là có tinh thần trong sáng và đạo đức cao. Họ luôn tìm kiếm sự thành thực và trung thực trong tất cả các mối quan hệ và hành động của mình. Họ tỏ ra dũng cảm trong việc đối mặt với khó khăn và không chấp nhận sự giả dối. Tâm hồn trong sáng của họ thường được đánh giá cao và gây ấn tượng tích cực đối với những người xung quanh. Ý nghĩa tên Sinh theo nghĩa Hán Việt ý chỉ sự sinh sôi nảy nở, phát triển và sự tăng lên của một điều gì đó. Tên này mang trong mình một tinh thần tích cực và khích lệ, tượng trưng cho sự phát triển và tiến bộ. Bố mẹ chọn tên Sinh cho con trai của mình với mong muốn rằng con sẽ phát triển và trưởng thành theo hướng tích cực, trở thành người có tài năng xuất chúng.

Ngọc Đáng
101,137

Thanh Trúc
101,098
Là cây trúc xanh. Tên "Thanh Trúc" biểu tượng cho sự trong sáng, trẻ trung, đầy sức sống

Chang
101,070
Tên Chang: Nắng gắt, thường dùng ở dạng láy, như trong nắng chang chang

Trung Quân
101,048
- "Trung": Thường được hiểu là trung thành, trung thực, hoặc có nghĩa là ở giữa, thể hiện sự cân bằng và công bằng. - "Quân": Có thể hiểu là người lính, người đứng đầu, hoặc cũng có thể chỉ đến một vị trí cao trong xã hội, thể hiện sự quyền lực và trách nhiệm. Khi kết hợp lại, "Trung Quân" có thể được hiểu là một người trung thành, có trách nhiệm và có vị trí quan trọng trong xã hội.

Tìm thêm tên

hoặc